Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì tương lai gần (Near Future) không phải là một thì độc lập. Thay vào đó, đây là một thuật ngữ chung dùng để chỉ một nhóm các cấu trúc diễn tả sự kiện, kế hoạch và dự định sắp xảy ra.
Trong bài viết dưới đây, TAK12 đã tổng hợp các kiến thức về thì tương lai gần với be going to, kèm ví dụ minh họa và bài tập để bạn áp dụng.
Thì tương lai gần dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai.
Ví dụ:
S + be + going to + V(nguyên thể)
| Chủ ngữ | To be |
|---|---|
| I | am |
| He/She/It | is |
| We/You/They | are |
Ví dụ:
I am going to see a film at the cinema tonight.
(Tôi sẽ đi xem phim tại rạp chiếu phim tối nay.)
S + be + not + going to + V(nguyên thể)
| Chủ ngữ | To be |
|---|---|
| I | am not |
| He/She/It | isn't |
| We/You/They | aren't |
Ví dụ:
He isn't going to visit his Mom this weekend.
(Anh ta không có dự định đi thăm mẹ mình vào cuối tuần này.)
Be + S + going to + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
Wh- + be + S + going to + V?
Ví dụ:
💡 Chú ý với động từ "GO" khi chia thì tương lai gần:
Ví dụ: I am going to the party tonight. (Tôi sẽ tới bữa tiệc tối hôm nay.)
[question] - {561721, 509969, 741274, 650594, 325919}
Nói về dự định có kế hoạch sẵn nhưng chưa có sự sắp xếp cụ thể.
Ví dụ: I am going to become an explorer when I grow up. (Tôi có dự định trở thành một nhà thám hiểm khi tôi lớn lên.)
Đưa ra dự đoán trong tương lai dựa vào thông tin, bằng chứng ở hiện tại.
Ví dụ: Look at those dark clouds! It is going to rain again soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời lại sắp mưa rồi.)
Diễn đạt sự thật trong tương lai.
Ví dụ: The new airport is going to be the biggest in Europe. (Sân bay mới sẽ trở thành sân bay lớn nhất châu Âu.)
1. Trạng từ chỉ thời gian:
Ví dụ: I'm going to visit my aunt next week. (Tôi sẽ đến thăm nhà cô tôi vào tuần tới.)
2. Có dẫn chứng cụ thể:
Ví dụ: The Conservatives are going to win the election. They already have most of the votes. (Đảng Bảo thủ sẽ thắng cử. Họ đã có hầu hết số phiếu bầu.)
[question] - {1072028, 891534, 778874, 224947, 64518}
Kế hoạch có sẵn: Hành động chắc chắn sẽ xảy ra vì đã có kế hoạch từ trước.
Ví dụ:
I’m going to graduate from university this spring.
(Tôi sẽ tốt nghiệp đại học vào mùa xuân năm nay.)
Dự đoán có căn cứ: Dựa trên dấu hiệu rõ ràng, quan sát được bằng mắt.
Ví dụ:
He’s running so fast. He’s going to win the race.
(Anh ấy chạy nhanh quá. Chắc anh ấy sẽ thắng cuộc đua.)
Quyết định tức thời: Hành động chưa chắc chắn, thường quyết định ngay lúc nói.
Ví dụ:
I’ll go there with you.
(Tôi sẽ đi tới đó cùng bạn.)
Dự đoán chủ quan: Dựa theo suy nghĩ chủ quan, không có dấu hiệu rõ ràng.
Ví dụ:
She’ll be a beautiful girl when she grows up.
(Cô bé sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp khi lớn lên.)
Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Thì tương lai gần trên TAK12 theo từng level.
[%Included.Nguphap%]
[%included.tak12%]