Thì tương lai gần (Near future): Cấu trúc với be going to

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì tương lai gần (Near Future) không phải là một thì độc lập. Thay vào đó, đây là một thuật ngữ chung dùng để chỉ một nhóm các cấu trúc diễn tả sự kiện, kế hoạch và dự định sắp xảy ra.

Trong bài viết dưới đây, TAK12 đã tổng hợp các kiến thức về thì tương lai gần với be going to, kèm ví dụ minh họa và bài tập để bạn áp dụng.

1. Định nghĩa thì tương lai gần

Thì tương lai gần dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai.

Ví dụ:

  • Ian is going to see his mom later today. (Ian định gặp mẹ của anh ta trong ngày hôm nay.)
  • They are going to launch their plan next month. (Họ sẽ triển khai kế hoạch của họ vào tháng tới.)

2. Cấu trúc thì tương lai gần với be going to

✅ Khẳng định

S + be + going to + V(nguyên thể)

Chủ ngữ To be
I am
He/She/It is
We/You/They are

Ví dụ:

I am going to see a film at the cinema tonight.
(Tôi sẽ đi xem phim tại rạp chiếu phim tối nay.)

❌ Phủ định

S + be + not + going to + V(nguyên thể)

Chủ ngữ To be
I am not
He/She/It isn't
We/You/They aren't

Ví dụ:

He isn't going to visit his Mom this weekend.
(Anh ta không có dự định đi thăm mẹ mình vào cuối tuần này.)

❓ Nghi vấn

Be + S + going to + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

  • Q: Are we going to have a test tomorrow? (Ngày mai chúng ta sẽ có bài kiểm tra phải không?)
  • A: Yes, we are. / No, we aren't. (Chúng ta sẽ có / không có [bài kiểm tra].)

Wh- + be + S + going to + V?

Ví dụ:

  • Q: What are you going to do tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
  • A: I'm going to visit my grandparents. (Tôi định đi thăm ông bà.)

💡 Chú ý với động từ "GO" khi chia thì tương lai gần:

Cấu trúc: S + is/am/are + going

Ví dụ: I am going to the party tonight. (Tôi sẽ tới bữa tiệc tối hôm nay.)

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {561721, 509969, 741274, 650594, 325919}

 

3. Cách sử dụng thì tương lai gần

  • 1 Dự định có kế hoạch sẵn

    Nói về dự định có kế hoạch sẵn nhưng chưa có sự sắp xếp cụ thể.

    Ví dụ: I am going to become an explorer when I grow up. (Tôi có dự định trở thành một nhà thám hiểm khi tôi lớn lên.)

  • 2 Dự đoán có căn cứ

    Đưa ra dự đoán trong tương lai dựa vào thông tin, bằng chứng ở hiện tại.

    Ví dụ: Look at those dark clouds! It is going to rain again soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời lại sắp mưa rồi.)

  • 3 Sự thật trong tương lai

    Diễn đạt sự thật trong tương lai.

    Ví dụ: The new airport is going to be the biggest in Europe. (Sân bay mới sẽ trở thành sân bay lớn nhất châu Âu.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

1. Trạng từ chỉ thời gian:

tomorrow next week next month soon in the future

Ví dụ: I'm going to visit my aunt next week. (Tôi sẽ đến thăm nhà cô tôi vào tuần tới.)

2. Có dẫn chứng cụ thể:

Ví dụ: The Conservatives are going to win the election. They already have most of the votes. (Đảng Bảo thủ sẽ thắng cử. Họ đã có hầu hết số phiếu bầu.)

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {1072028, 891534, 778874, 224947, 64518}

 

5. Phân biệt thì tương lai gần & tương lai đơn

Thì tương lai gần
Be going to + V (nguyên thể)

Kế hoạch có sẵn: Hành động chắc chắn sẽ xảy ra vì đã có kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

I’m going to graduate from university this spring.
(Tôi sẽ tốt nghiệp đại học vào mùa xuân năm nay.)

Dự đoán có căn cứ: Dựa trên dấu hiệu rõ ràng, quan sát được bằng mắt.

Ví dụ:

He’s running so fast. He’s going to win the race.
(Anh ấy chạy nhanh quá. Chắc anh ấy sẽ thắng cuộc đua.)

Thì tương lai đơn
Will + V (nguyên thể)

Quyết định tức thời: Hành động chưa chắc chắn, thường quyết định ngay lúc nói.

Ví dụ:

I’ll go there with you.
(Tôi sẽ đi tới đó cùng bạn.)

Dự đoán chủ quan: Dựa theo suy nghĩ chủ quan, không có dấu hiệu rõ ràng.

Ví dụ:

She’ll be a beautiful girl when she grows up.
(Cô bé sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp khi lớn lên.)

⭐ Luyện chủ điểm về Thì tương lai gần trên TAK12


Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản!
Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Thì tương lai gần trên TAK12 theo từng level.

Level A2

Làm bài tập

Level B1

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%Included.Nguphap%]

[%included.tak12%]