Cách phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần

Trong quá trình học tiếng Anh, sẽ rất ít bạn để ý đến sự khác nhau của việc dùng thì tương lai đơn và thì tương lai gần. Nếu tìm hiểu một chút thì bạn sẽ thấy hai thì này khá đơn giản và dễ phân biệt. Sau đây, TAK12 xin đưa ra một số điểm cơ bản giúp bạn sử dụng hai thì tiếng Anh này đúng ngữ cảnh.

👉 Cách dùng thì tương lai đơn - Simple Future Tense

 

1. Cấu trúc thì tương lai đơn và thì tương lai gần

So sánh cấu trúc thì tương lai đơn và thì tương lai gần
So sánh cấu trúc thì tương lai đơn và thì tương lai gần


Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa cấu trúc tương lai đơn và thì tương lai gần, bạn hãy theo dõi bảng sau đây:

Cấu trúc

Tương lai đơn

Tương lai gần

Thể khẳng định

Cấu trúc:

S + will + V(nguyên thể)

Ex: She will buy a new mobile phone.

Cấu trúc:

S + is/am/are + going to + V(nguyên thể)

Ex: They are going to build a new house this year.

Thể phủ định

Cấu trúc:

S + will + not + V(nguyên thể)

Ex: He won’t come back tomorrow.

Cấu trúc:

S + is/am/are + not + going to + V(nguyên thể)

Ex: She isn't going to meet her friend’s parents tomorrow.

Thể nghi vấn

Cấu trúc:

Will + S + V(nguyên thể)?

Ex: Will you bring me something to drink?

Cấu trúc:

Is/Am/Are + S + going to + V(nguyên thể)?

Ex: Are you going to sell your apartment?

[%Included.Dangky%]

2. Chức năng thì tương lai đơn và thì tương lai gần

So sánh chức năng thì tương lai đơn và thì tương lai gần
So sánh chức năng thì tương lai đơn và thì tương lai gần


Mặc dù đều dùng cho thời điểm hiện tại, cách dùng thì tương lai đơn và thì tương lai gần vẫn có những điểm khác biệt. Cụ thể:

Tương lai đơn

Tương lai gần

Dùng để diễn tả một quyết định, ý định nảy ra tức thời ngay tại thời điểm nói

Ex: I will go with you tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi với bạn.)

Dùng để diễn tả một dự định đã có kế hoạch từ trước

Ex: I have bought my ticket because I am going to travel in HCM this weekend. (Tôi vừa mới mua vé bởi vì tôi sẽ du lịch ở thành phố Hồ Chí Minh vào cuối tuần này.

Diễn tả một dự đoán mang tính chủ quan không có căn cứ

Ex: I think it will rain soon. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sớm thôi.)

Diễn tả một dự đoán có căn cứ xác định, có dẫn chứng cụ thể

Ex: Look at the dark cloud! It is going to rain. (Hãy nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và thì tương lai gần

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và thì tương lai gần:

Tương lai đơn

Tương lai gần

Có các trạng từ chỉ thời gian ở tương lai.

  • in + thời gian: trong … nữa (in 5 minutes: trong 5 phút nữa)
  • tomorrow: ngày mai
  • next day: ngày tới
  • next week / next month / next year: Tuần tới / tháng tới / năm tới

Ex:

  • I will buy a new laptop next week.
  • Tomorrow I am going to visit my parents in Da Nang.

Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như: think, believe, suppose,...

Ex: She thinks he will pass the exam. (Cô ấy nghĩ anh ta sẽ vượt qua kỳ thi.)

Trong câu có dẫn chứng cụ thể.

Ex: Look at the black cloud on the sky! It is going to rain. (Hãy nhìn những đám mây đen trên bầu trời kìa! Trời sắp mưa rồi.)

4. Ứng dụng thì tương lai đơn và thì tương lai gần trong tình huống thực tế

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn và thì tương lai gần, bạn hãy theo dõi những tình huống thực tế có sử dụng hai thì này sau đây:

a) Tình huống 1

Martha: What horrible weather today. I'd love to go out, but I think it will just continue raining. (signal word: I think)

Jane: Oh, I don't know. Perhaps the sun will come out later this afternoon. (signal word: perhaps)

Martha: I hope you're right. Listen, I'm going to have a party this Saturday. Would you like to come? (a plan)

Jane: Oh, I'd love to come. Thank you for inviting me. Who's going to come to the party? (intention)

Martha: Well, a number of people haven't told me yet. But, Peter and Mark are going to help out with the cooking! (intention)

Jane: Hey, I'll help, too! (on-the-spot decision)

Martha: Would you? That would be great!

Jane: I'm sure everyone will have a good time. (signal word: I am sure)

Martha: That's the plan!

b) Tình huống 2

Sue: Let’s have a party.Hãy tổ chức một buổi tiệc đi.

Helen: That’s a great idea. We’ll invite lots of people. (on-the-spot decision)

- The next day, Helen met her other friend, Dave. -

Helen: Hey, guess what? Sue and I have decided to have a party. We’re going to invite lots of people. (a plan)

Dave: That sounds awesome! 

Nhằm hỗ trợ các em học sinh phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B1 - B2 và các câu hỏi có trong đề thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm này theo level B1

Luyện chủ điểm này theo level B2

Luyện chủ điểm này theo Anh Chuyên vào 10


Qua bài viết trên, TAK12 đã so sánh và phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Mong rằng sau phần nội dung vừa rồi, bạn đã hiểu hơn về hai thì này và tránh bị nhầm lẫn giữa hai thì khi sử dụng chúng.

[%Included.TAK12%]