Trợ động từ (Auxiliary verb) là một trong những chủ điểm ngữ pháp căn bản nhưng thường xuyên được sử dụng và gặp nhiều trong những bài thi tiếng Anh. Nhằm giúp bạn hệ thống lại phần kiến thức ngữ pháp về trợ động từ, TAK12 đã tổng hợp các kiến thức cần nhớ về trợ động từ trong tiếng Anh trong bài viết sau đây.
Trợ động từ là những động từ dùng để “trợ giúp” các động từ khác trong câu hỏi, câu phủ định, hay dùng để nhấn mạnh trong các câu khẳng định, và bản thân nó không thể thay thế cho động từ chính và luôn phải đi kèm với động từ chính.
Lưu ý: Bản thân các trợ động từ này cũng có thể sử dụng độc lập như là một động từ chính.
Ex:
→ Động từ "do" trong câu đóng vai trò là trợ động từ trong câu phủ định, đi kèm với động từ chính là “understand”.
→ Động từ "do" trong câu đóng vai trò là động từ chính trong câu và nó hoàn toàn đứng độc lập.
[%Included.Dangky%]
Trong bảng sau đây, TAK12 đã tổng hợp các đặc điểm chung của trợ động từ:
Đặc điểm của trợ động từ |
Ví dụ |
Hình thành câu phủ định: Thêm "not" sau trợ động từ. |
- He is not here. |
Hình thành câu hỏi: Đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. |
- Is he here? |
Hình thành câu hỏi đuôi: Lặp lại trợ động từ ở dạng khẳng định hoặc phủ định, tùy thuộc vào câu chính. |
- They were there, weren’t they? |
Hình thành câu trả lời ngắn: Sử dụng lại trợ động từ trong câu trả lời. |
- "It will take hours to do this work." - "Yes, it will. (No, it won’t.)" |
Dùng trong câu tỉnh lược: Giữ lại trợ động từ và bỏ đi phần còn lại của câu. |
- They will spend their holidays in Spain. Will you? |
Giúp tạo thành các thì: Kết hợp với động từ chính để tạo thành các thì khác nhau. |
- I am studying. |
Giúp tạo thành thể bị động: Kết hợp với động từ quá khứ phân từ. |
- The car was stolen. |
Diễn tả khả năng, sự cần thiết, sự cho phép: Bằng cách sử dụng các trợ động từ khuyết thiếu như can, could, may, must... |
- Can you swim? |
Có 12 trợ động từ trong tiếng Anh: be, have, do, can, shall, will, may, must, need, ought (to), dare, used (to). Trong đó:
Phần bên dưới sẽ mô tả rõ hơn về các loại trợ động từ thông dụng kèm ví dụ cụ thể để các bạn dễ phân biệt khi nào chúng là động từ chính, khi nào trợ động từ.
Động từ “be” hay “to be” là động từ quan trọng được dùng rất nhiều trong Tiếng Anh.
Khi động từ "be" là động từ chính, chúng có thể đứng độc lập trong tất cả các thì gồm: be, to be, been, am, are, is, was, were, wasn’t, was not aren’t, are not, weren’t và were not.
Ex: Jerry is messy. (is = action verb = động từ hành động)
Khi động từ “be” là trợ động từ, chúng luôn được theo sau bởi một động từ khác để tạo thành cụm động từ hoàn chỉnh, nó có thể là số ít hoặc số nhiều, hiện tại hoặc quá khứ. Các câu phủ định sẽ được thêm “not”.
Ex:
Dưới đây là một số đặc điểm của động từ "be":
Ex: She was washing clothes when we came. (Cô ấy đang giặt quần áo khi chúng tôi đến.)
Vì thế, động từ "be" luôn đòi hỏi phải có một bổ ngữ từ để hoàn thành ý nghĩa của câu
Ex:
Ex: I think, therefore I am. (Tôi tư duy, do đó tôi tồn tại.)
Ex: The wedding is to take place on Saturday. (Hôn lễ sẽ diễn ra vào thứ Bảy.)
Ex: You are to see the headmaster at 4 o’clock. (Bạn sẽ gặp hiệu trưởng vào lúc 4 giờ.)
Ex: My sister and her husband were to come and see us this weekend, but they couldn’t come. (Vợ chồng chị tôi đến gặp chúng tôi vào cuối tuần này, nhưng họ không thể đến.)
Ex: Do be careful when you cross the road. (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua đường.)
Để giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng động từ này, dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm động từ phổ biến với động từ "be":
Cụm động từ |
Dịch nghĩa | Ví dụ |
be able to |
có thể, có khả năng | - I am not able to guarantee the results. |
be about to |
sắp sửa | - The plane is about to take off. |
be apt to |
có khiếu, nhanh trí về; có khuynh hướng | - He’s apt to ask awkward questions. |
be bound to |
nhất định, có khuynh hướng | - Prices are bound to go up this autumn. |
be certain to |
chắc chắn | - The match is certain to start on time. |
be due to |
vì, do bởi; ắt hẳn, nhất định | - He’s due to arrive at any moment. |
be going to |
định sẽ | - We’re going to need more staff here. |
be liable to |
có khả năng sẽ | - This machine is liable to break down. |
be sure to |
chắn chắn, dứt khoát là | - He’s sure to be waiting outside. |
be likely to |
có vẻ như là | - They’re likely to win by several goals. |
be meant to |
ý muốn nói là | - Are you meant to work overtime? |
be supposed to |
xem là, có nhiệm vụ là | - We’re not supposed to smoke in here. |
👉 Bài học và bài tập vận dụng: Động từ "to be", khẳng định, phủ định và nghi vấn
Khi động từ "have" là động từ chính, chúng có thể đứng một mình độc lập trong tất cả các thì dưới các dạng: has, have, having, had, hadn’t. Nó được dùng để mô tả sở hữu, hoặc cũng được dùng để mô tả khả năng, mô tả ngoại hình của một ai đó.
Ex: Jerry has a large coffee stain on his shirt. → (has = action verb = động từ hành động)
Ngoài ra, “have” cũng là động từ rất phổ biến để thay thế các động từ “eat” and “drink”.
Ex:
Khi động từ "have" là trợ động từ, “have” phải kết hợp với một động từ chính để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Ex:
Dưới đây là một số đặc điểm của động từ "have":
Ex:
Với ý nghĩa này, trong văn nói và trong nhiều cấu trúc văn viết, "got" được thêm vào với "have" mà không làm tăng thêm ý nghĩa.
Ex:
👉 Bài học và bài tập vận dụng: Thì Hiện tại đơn với "have (got)"
Lưu ý: Trong trường hợp này, "have" không dùng với "got" ở phía sau.
Ex:
Bên cạnh sở hữu, "have" thường diễn tả một hành động có tính chất của một thói quen, một sự lặp đi lặp lại nhiều lần.
Ex:
→ "Has a walk" ở đây được hiểu là một hoạt động thường xuyên, một thói quen mà người đàn ông này thường làm.
→ Câu này chỉ đơn thuần diễn tả hành động đang diễn ra của người đàn ông đó tại một thời điểm cụ thể. Nó không nhấn mạnh đến tính thường xuyên hoặc thói quen như câu trên.
Với cách sử dụng này, "have" cho biết ai đã gây nên một hành động nào.
Cấu trúc:
Active: S + (have) + O1 + V + O2
Passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)
Ex:
→ Trong hầu hết các trường hợp này, "have" có thể được thay thế bởi "get".
Ex:
Lưu ý: Trong trường hợp này, "have" có thể dùng với "got" ở phía sau.
Ex:
Ex:
Khi động từ "do" là động từ chính, chúng có thể đứng độc lập trong tất cả các thì gồm: to do, do, does/doesn’t, done, did/didn’t.
Ex: Because he spills things so often, Jerry does more laundry than most people. (does = action verb = động từ hành động)
Khi "do" là một trợ động từ, chúng luôn luôn kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh, nó được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh.
Ngoài ra, trợ động từ “do” cũng thường được dùng trong các câu hỏi, câu phủ định và câu tỉnh lược (khi mà động từ chính được hiểu trước đó).
Ex:
Trợ động từ, "do" có những cách sử dụng sau đây:
Ex:
Ex:
Ex:
Ex:
Ngoài ba động từ trợ động chính have, do, be còn có các trợ động từ bổ sung là các trợ động từ khuyết thiếu gồm: can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare, used (to).
Dưới đây là danh sách các động từ khuyết thiếu và ví dụ cụ thể của chúng trong câu, bạn hãy theo dõi nhé!
👉 Bài học và bài tập vận dụng: Ôn luyện tổng hợp về các động từ khuyết thiếu
Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cần nhớ về trợ động từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng nội dung vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và ôn tập chủ điểm ngữ pháp này. Chúc bạn luôn học tập hiệu quả và đạt được những thành tích cao!
[%Included.TAK12%]