Tổng hợp về số thứ tự và số đếm trong Tiếng Anh

Số thứ tự và số đếm là những kiến thức cơ bản mà bạn sẽ được học khi mới bắt đầu tiếp xúc tiếng Anh. Hãy cùng TAK12 tìm hiểu về cách đọc và các trường hợp sử dụng số thứ tự, số đếm trong bài viết sau đây nhé!

1. Số đếm (Cardinal numbers)

Số đếm trong tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh

1.1. Cách đọc số đếm

a. Số đếm từ 1 - 100

Số đếm từ 1 – 12: Ta đọc lần lượt là: one (1), two (2), three (3), four (4), five (5), six (6), seven (7), eight (8), nine (9), ten (10), eleven (11), twelve (12).

Số đếm từ 13 – 19:

Số đếm từ 20 – 99: 

Hướng dẫn đếm số từ 1 - 100 đã được TAK12 tổng hợp trong bảng dưới đây:

1 = One 2 = Two
3 = Three 4 = Four
5 = Five 6 = Six
7 = Seven 8 = Eight
9 = Nine 10 = Ten
11 = Eleven 12 = Twelve
13 = Thirteen 14 = Fourteen
15 = Fifteen 16 = Sixteen
17 = Seventeen 18 = Eighteen
19 = Nineteen 20 = Twenty
21 = Twenty-one 22 = Twenty-two
23 = Twenty-three 24 = Twenty-four
25 = Twenty-five 26 = Twenty-six
27 = Twenty-seven 28 = Twenty-eight
29 = Twenty-nine 30 = Thirty
31 = Thirty-one 32 = Thirty-two
33 = Thirty-three 34 = Thirty-four
35 = Thirty-five 36 = Thirty-six
37 = Thirty-seven 38 = Thirty-eight
39 = Thirty-nine 40 = Forty
41 = Forty-one 42 = Forty-two
43 = Forty-three 44 = Forty-four
45 = Forty-five 46 = Forty-six
47 = Forty-seven 48 = Forty-eight
49 = Forty-nine 50 = Fifty
51 = Fifty-one 52 = Fifty-two
53 = Fifty-three 54 = Fifty-four
55 = Fifty-five 56 = Fifty-six
57 = Fifty-seven 58 = Fifty-eight
59 = Fifty-nine 60 = Sixty
61 = Sixty-one 62 = Sixty-two
63 = Sixty-three 64 = Sixty-four
65 = Sixty-five 66 = Sixty-six
67 = Sixty-seven 68 = Sixty-eight
69 = Sixty-nine 70 = Seventy
71 = Seventy-one 72 = Seventy-two
73 = Seventy-three 74 = Seventy-four
75 = Seventy-five 76 = Seventy-six
77 = Seventy-seven 78 = Seventy-eight
79 = Seventy-nine 80 = Eighty
81 = Eighty-one 82 = Eighty-two
83 = Eighty-three 84 = Eighty-four
85 = Eighty-five 86 = Eighty-six
87 = Eighty-seven 88 = Eighty-eight
89 = Eighty-nine 90 = Ninety
91 = Ninety-one 92 = Ninety-two
93 = Ninety-three 94 = Ninety-four
95 = Ninety-five 96 = Ninety-six
97 = Ninety-seven 98 = Ninety-eight
99 = Ninety-nine 100 = One hundred

[%Included.Dangky%]

b. Số đếm hàng trăm

Để đọc số đếm hàng trăm, ta sử dụng "hundred" (trăm).

Ex: one hundred (100), two hundred (200),...

Lưu ý: Từ các số hàng trăm trở đi:

  • Ta dùng "and" để nối hàng trăm với hàng chục và đơn vị trong một số.
  • Đọc số theo các lớp số (trăm, triệu, tỉ,...) từ trái qua phải.


Ex:

c. Số đếm hàng nghìn

Để đọc số đếm hàng nghìn, ta sử dụng "thousand" (nghìn).

Ex: one thousand (1,000), two thousand (2,000),...

Dưới đây là một số ví dụ đọc số đếm hàng nghìn khác:

Lưu ý: Đối với số nghìn có chữ số hàng chục và hàng đơn vị bằng 0:


Ta có thể đọc hàng nghìn và hàng đơn vị (cách đọc số đếm có hai chữ số) + hundred (trăm).

Ex:

d. Số đếm hàng triệu

Để đọc số đếm hàng triệu, ta sử dụng "million" (triệu).

Ex: one million (1,000,000), two million (2,000,000),...

Dưới đây là một số ví dụ đọc số đếm hàng triệu khác:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Số

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Các con số

1.2. Các trường hợp thường hay sử dụng số đếm

1) Đếm số lượng

Ex:

2) Tuổi

Ex: I am fifteen years old.(Tôi mười lăm tuổi.)

3) Số điện thoại

Ex: My phone number is three-eight-four-nine-eight-five-four. (Số điện thoại của tôi là 384 – 9854.)

4) Năm sinh

Ex:

Bạn hãy học số đếm qua một số bài hát dưới đây, đảm bảo sẽ giúp bạn dễ nhớ những con số này hơn rất nhiều:

Bài hát

Mô tả bài hát

Zero to Hero (Hercules)

OST phim hoạt hình Héc-quyn, bài hát vui nhộn, truyền cảm hứng, giúp bạn vượt qua khó khăn và trở nên mạnh mẽ.

One Call Away – Charlie Puth

Bài hát mang giai điệu nhẹ nhàng, ấm áp, là liều thuốc tinh thần cho những ai đang cảm thấy cô đơn.

Perfect Two – Auburn

Bài hát với giai điệu du dương, phù hợp để thư giãn và tận hưởng những khoảnh khắc yên bình.

One Two Three – Britney Spears

Bài hát sôi động, giúp bạn tập đếm số từ 1 đến 3 bằng tiếng Anh.

Four five seconds – Rihanna ft. Kanye West & Paul McCartney

Bài hát với thông điệp ý nghĩa, không chỉ đơn thuần là đếm số mà còn ẩn chứa nhiều điều thú vị.

Counts & Sings To Five – Pentatonix

Bài hát vui nhộn, giúp bạn ôn lại các số đếm từ 1 đến 12 bằng tiếng Anh.

2. Số thứ tự (Ordinal numbers)

Số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh

2.1. Cách đọc và viết số thứ tự

Hầu hết số thứ tự sẽ có cách viết theo cấu trúc:

số thứ tự = số đếm + th


Ex:

Tuy nhiên sẽ có một vài trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý dưới đây:

Dưới đây là một bảng ví dụ để các bạn hình dung dễ dàng về các số đếm thường gặp trong Tiếng Anh:

Số thứ tự Thêm đuôi Cách viết số thứ tự
1 st first
2 nd second
3 rd third
4 th fourth
5 th fifth
6 th sixth
7 th seventh
8 th eighth
9 th ninth
10 th tenth
11 th eleventh
12 th twelfth
13 th thirteenth
14 th fourteenth
15 th fifteenth
16 th sixteenth
17 th seventeenth
18 th eighteenth
19 th nineteenth
20 th twentieth
21 st twenty-first
22 nd twenty-second
23 rd twenty-third
24 th twenty-fourth
25 th twenty-fifth
26 th twenty-sixth
27 th twenty-seventh
28 th twenty-eighth
29 th twenty-ninth
30 th thirtieth
40 th fortieth
50 th fiftieth
60 th sixtieth
70 th seventieth
80 th eightieth
90 th ninetieth
100 th one hundredth
1000 th one thousandth
1000000 th one millionth

2.2. Các trường hợp thường hay sử dụng số thứ tự

1) Khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng

Ex: You are the first one that I have called for help (Bạn là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ.)

2) Khi muốn diễn tả vị trí tầng của một tòa nhà

Ex: I live on the ninth floor. (Tôi sống ở tầng 9.)

3) Khi muốn mô tả ngày trong tháng

Ex: She celebrated her fifteenth birthday in a luxury restaurant. (Cô ấy đã kỉ niệm sinh nhật tuổi 15 của mình trong một nhà hàng sang trọng.)

Tương tự như số đếm, bạn hãy học thuộc các số thứ tự trong tiếng Anh qua các bài hát dưới đây để dễ dàng ghi nhớ hơn nhé!

Bài hát

Mô tả bài hát
First Of May – Yao Si Ting

Một bản ballad nhẹ nhàng, gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ vào đầu tháng năm. Giọng hát ấm áp của Yao Si Ting sẽ đưa bạn trở về những khoảnh khắc yên bình và sâu lắng.

Second Star To The Right – Moira Dela Torre

Bản nhạc indie tự sáng tác với giai điệu da diết, lời bài hát chân thành. Ca khúc này như một món quà âm nhạc ý nghĩa dành tặng cho người em gái, mang đến những cảm xúc ấm áp và xúc động.

One Third – Mendum

Một bản EDM sôi động, trẻ trung với âm thanh hiện đại. Nhịp điệu nhanh và giai điệu bắt tai sẽ giúp bạn lấy lại năng lượng và tinh thần học tập.
Fourth of July – Fall Out Boy

Bài hát rock đầy năng lượng với âm thanh mạnh mẽ, đặc trưng của Fall Out Boy. Lời bài hát mang tính cá nhân và phản kháng, chắc chắn sẽ khiến bạn cảm thấy phấn khích.


Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cần nhớ về số thứ tự và số đếm trong Tiếng Anh. Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.

[%Included.TAK12%]