When và While trong tiếng Anh

When và While là hai cấu trúc câu thường xuyên gây nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh. Bài viết này của TAK12 sẽ cho các bạn biết về vị trí, cấu trúc, cách dùng cũng như cách chia các thì của động từ ở trong câu có While hoặc When.

Tại sao While và When dễ gây nhầm lẫn?

When và While đều dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm.

When và While trong tiếng Anh

1. While

Ý nghĩa: Trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc…

Ví dụ:

– He was watching TV when I was studying. (Anh ta ( đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học).

Ví dụ:

– I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào trong thời gian có bầu).

* Cấu trúc when trong tiếng Anh

 Vị trí: Cấu trúc When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

When you see it yourself, you'll surely believe it. ( Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi ) 

When i just got out of the classroom, i knew that i had made some mistakes. ( Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhận ra là mình đã mắc một số lỗi ) 

- When the rock concert given by Erick Clapton ended, we went home ( Khi buổi nhạc rock của Ẻick Clapton kết thúc, chúng tôi ra về ) 

When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion ( Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn ) 

When we came, he was taking a bath ( Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm ) 

When the opportunity had passed, i only knew that there was nothing could be done ( Khi cơ hội không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi ) 

When the opportunity passed, i know there's nothing can be done. ( Khi cơ hội tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm gì được nữa )

When và While trong tiếng Anh

2. When

Ý nghĩa: Khi, vào lúc, hồi, trong khi…

Ví dụ:

– He was shocked when I told him. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe).

Ví dụ:

– You should cover your mouth when yawning. (Bạn nên che miệng khi ngáp).

Ví dụ:

– I went there when I was a child. (Tôi đã tới đây khi tôi còn là một cậu bé).

Vị trí: Cũng giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

 Cấu trúc while

 While+ subject + verb

 Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh

Ví dụ:

– He was watching TV when I was studying. (Anh ta ( đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học).

Ví dụ:

– I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào trong thời gian có bầu).

Ví dụ:

– He opened the door when I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa.) (1)

– He opened the door while I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay khi tôi đang gõ cửa.) (2)

(1) Sử dụng when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) Sử dụng while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

TAK12 tổng hợp

[%included.TAK12%]