Câu mệnh lệnh là một trong những cấu trúc câu thường dùng trong cuộc sống thường ngày. Nhằm giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, TAK12 đã tổng hợp lại các kiến thức cần nhớ về câu mệnh lệnh trong bài viết sau đây.
Khái niệm: Câu mệnh lệnh được sử dụng khi chúng ta muốn yêu cầu ai đó làm điều gì.
Đặc điểm của câu mệnh lệnh
Thông thường, câu mệnh lệnh trong tiếng Anh có những đặc điểm như sau:
Thường lấy ngôi thứ 2 - YOU(số ít hoặc số nhiều) để chỉ chủ ngữ
Chủ ngữ trong câu mệnh lệnh thường được ẩn đi
Diễn tả hành động ở hiện tại hoặc tương lai
Kết thúc câu bằng dấu chấm than (!) hoặc dấu chấm (.)
Ví dụ:
Open the door. (Mở cửa ra.)
Please pass me the salt. (Làm ơn đưa muối cho tôi.)
[%Included.Dangky%]
2. Các loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Các loại câu mệnh lệnh
3. Phân loại các câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
3.1. Câu mệnh lệnh trực tiếp
Dưới đây là các cấu trúc câu mệnh lệnh trực tiếp thông dụng:
a. Đứng đầu câu là động từ nguyên mẫu không “to”
Với cấu trúc câu mệnh lệnh này, trong câu có thể có kèm theo từ “please” ở đầu hoặc cuối câu để thể hiện ý trang trọng, lịch sự.
Ví dụ:
Enjoy you meal. (Ăn ngon miệng nhé.)
Stop talking and open your books. (Ngừng nói chuyện và mở sách ra.)
Be quiet. (Trật tự nào.)
Stop here, please. (Làm ơn dừng tại đây.)
b. Đứng đầu câu là danh từ riêng hoặc đại từ
Cấu trúc câu mệnh lệnh này nhằm xác định cụ thể đối tượng được nói đến trong câu mệnh lệnh
Ví dụ:
David, hurry up! (Nhanh lên David!)
Tom, stand up. The others stays sitting. (Tom đứng lên đi! Các bạn khác vẫn ngồi tại chỗ.)
c. Đứng đầu câu là chủ ngữ như you, somebody,...
Cấu trúc câu mệnh lệnh này dùng để biểu đạt sự tức giận hoặc thể hiện ý ra lệnh của người nói.
Ví dụ:
You come here. (Bạn lại đây.)
Somebody answer the phone! (Ai đó nghe máy đi!)
d. Đứng đầu câu là động từ “do”
Đây là cấu trúc câu mệnh lệnh dùng biểu đạt ý nhấn mạnh.
Ví dụ:
Do sit down. (Ngồi xuống đi.)
Do be careful! (Thật cẩn thận đấy nhé)
3.2. Câu mệnh lệnh gián tiếp
Dạng thức gián tiếp thường được dùng với cấu trúc:
to order/ask/say/tell sb to do smt
Ví dụ:
John asked Jill to turn off the light. (John yêu cầu Jill tắt đèn đi.)
Please tell Jaime to leave the room. (Xin vui lòng bảo Jaime rời khỏi căn phòng.)
I ordered him to open the book. (Tôi ra lệnh cho anh ta mở sách ra.)
4. Cấu trúc phủ định của câu mệnh lệnh
Lưu ý: Trong câu mệnh lệnh phủ định, đại từ “you” đặt giữa trợ từ “don’t” và động từ.
Ví dụ:
Don’t you behave like that.(Bạn đừng có hành xử như vậy.)
Don’t you cry! (Bạn đừng khóc nữa.)
Don’t you lie! (Bạn đừng có nói dối.)
4.1. Phủ định của câu mệnh lệnh trực tiếp
Với câu mệnh lệnh trực tiếp, chỉ cần thêm “don’t” vào trước động từ thường/ động từ to be hoặc “no” trước danh động từ.
Công thức:
Do not + động từ nguyễn mẫu + tân ngữ
No + danh động từ
Ví dụ:
Don’t turn on the light when you go out. (Đừng tắt đèn khi anh đi ra ngoài.)
Don’t forget your promise. (Đừng thất hứa nhé.)
No littering. (Không vứt rác ở đây.)
No parking. (Không đỗ xe ở đây.)
4.2. Phủ định của câu mệnh lệnh gián tiếp
Với câu mệnh lệnh gián tiếp, ta chỉ cần thêm “not” vào trước “to”.
Công thức:
order/ask/say/tell somebody not to do something
Ví dụ:
Please tell John not to leave the room. (Làm ơn nói John hãy rời khỏi phòng này.)
I ordered him not to open his book. (Tôi ra lệnh anh ta không được mở sách ra.)
5. Cấu trúc câu mệnh lệnh với "let"
Câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “let” khác với những câu mệnh lệnh khác, nó thể hiện sự đề nghị, đề xuất, yêu cầu, mong muốn, quyết định,…
Công thức:
Let + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Let me think. (Hãy để tôi nghĩ nào.)
Let me know. (Hãy cho tôi biết.)
Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo cấu trúc so sánh hơn với "prefer", "would prefer" và "would rather", TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cần nhớ về câu mệnh lệnh trong Tiếng Anh. Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.