Khi bắt gặp một động từ, làm sao để biết động từ đó + ing hay to + V? Infinitive và Gerund là hai điểm ngữ pháp rất thường gặp nhưng cũng rất dễ bị nhầm lẫn và dùng sai. Với TAK12, chỉ cần các bạn nắm chắc 5 quy tắc mà chúng tôi tổng hợp, đảm bảo bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn giữa danh động từ (gerund V + ing) và động từ nguyên mẫu (Infinitive to + V).
Danh động từ (gerunds) là những từ có cấu trúc như một động từ nhưng lại có chức năng như một danh từ là làm chủ ngữ, làm tân ngữ,… Hình thức của danh động từ là thêm đuôi ing vào phía sau động từ.
Động từ nguyên mẫu (infinitives) được chia làm 2 dạng: động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitives) và động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitives).
2.1. Gerunds và Infinitives đều dùng làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
– Walking is good exercise. (Đi bộ là bài tập thể dục rất tốt)
– To learn English well is important to your future job. (Học tiếng Anh tốt thì rất quan trọng cho công việc tương lai của bạn)
2.2. Gerunds và Infinitives đều dùng làm bổ ngữ cho động từ tobe
Ví dụ:
– Her favorite hobby is collecting dolls. (Sở thích của cô ấy là sưu tập búp bê)
– The most important thing for you now is to get English certificate . (Điều quan trọng nhất với bạn bây giờ là lấy chứng chỉ ngoại ngữ)
2.3. Gerunds và Infinitives đều dùng làm tân ngữ của động từ
Ví dụ:
– He likes singging Karaoke (Anh ấy thích hát Karaoke)
– He wants to learn Japanese. (Anh ấy muốn học tiếng Nhật.)
♦ Các động từ phía sau là Gerund (Verb + V-ing)
STT | Động từ (Verb) | Nghĩa (Meaning) | STT | Động từ (Verb) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Admit | Nhận vào | 24 | Involve = include | Bao gồm, có ý định |
2 | Advise | Khuyên | 25 | Include | Bao gồm |
3 | Allow | Cho phép | 26 | Keep | Tiếp tục |
4 | Appreciate | Hoan nghênh | 27 | Mention | Chú ý |
5 | Anticipate | Đoán trước | 28 | Mind | Tâm trí |
6 | Avoid | Tránh | 29 | Miss | Nhớ |
7 | Complete | Hoàn tất | 30 | Pardon | Ân xá |
8 | Consider | Cân nhắc | 31 | Permit | Cho phép |
9 | Defer = delay | Trì hoãn | 32 | Postpone | Trì hoãn |
10 | Delay | Trì hoãn | 33 | Practice | Luyện tập |
11 | Deny | Từ chối | 34 | Prevent | Ngăn cản |
12 | Detest | Ghét | 35 | Propose = suggest | Đề nghị |
13 | Dislike | Không thích | 36 | Quit | Thoát |
14 | Discuss | Tranh luận | 37 | Recall | Hồi tưởng |
15 | Dread | Khiếp sợ | 38 | Recollect | Nhớ lại, nhớ ra |
16 | Enjoy | Thưởng thức | 39 | Recommend | Giới thiệu |
17 | Escape | Trốn khỏi | 40 | Resent | Bực bội |
18 | Excuse | Giải thích lý do | 41 | Resist | Kháng cự, chống lại |
19 | Fancy = imagine | Tưởng tượng | 42 | Risk | Rủi ro |
20 | Feel like | Cảm thấy như | 43 | Suggest | Đề nghị |
21 | Finish | Kết thúc | 44 | Tolerate | Tha thứ, khoan dung |
22 | Forgive | Tha thứ | 45 | Understand | Hiểu |
23 | Imagine | Tưởng tượng | 46 | Loathe | Ghét, kinh khủng |
♦ Các động từ phía sau là Infinitive (Verb + To verb)
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) | STT | Động từ(Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Hope | Hy vọng | 13 | seem | Dường như |
2 | Offer | Đề nghị | 14 | Decide | Quyết định |
3 | Expect | Mong đợi | 15 | Manage | Xoay xở, cố gắng |
4 | Plan | Lên kế hoạch | 16 | Agree | Đồng ý |
5 | Refuse | Từ chối | 17 | Afford | Đáp ứng |
6 | Want | Muốn | 18 | Arrange | Sắp xếp |
7 | Promise | Hứa | 19 | Appear | Hình như |
8 | Pretend | Giả vờ | 20 | Learn | Học |
9 | Fail | Thất bại, hỏng | 21 | Would like | muốn |
10 | Attempt | Cố gắng, nỗ lực | 22 | Offer | Cho, tặng, đề nghị |
11 | Tend | Có khuynh hướng | 23 | Intend | Định |
12 | Threaten | Đe dọa |
Lưu ý:
Cả gerund và infinitive đều có thể được dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ của động từ. Tuy nhiên, khi đóng vai trò làm chủ ngữ và bổ ngữ của động từ, gerund thường được sử dụng phổ biến hơn (đặc biệt là trong văn nói), infinitive chỉ được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào mục đích của hành động. (90% động từ làm chủ ngữ và bổ ngữ cho động từ được chia ở dạng gerund (V-ing)).
Việc chia động từ ở gerund hay infinitive khi động từ đóng vai trò làm tân ngữ phụ thuộc vào động từ chính.
Ví dụ:
– I hate swimming. (hate + Ving)
– I want to hang out. (want + to V)
2.4. Chỉ có Infinitives được dùng làm tân ngữ của tính từ (đứng sau tính từ)
Ví dụ:
– I am pleased to hear that you have passed your exam. (Tôi mừng khi biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi đó)
– It is wonderful to have close friends. (Thật tuyệt vời khi có những người bạn thân)
Lưu ý: Trong trường hợp sau tính từ mà sử dụng gerund (V-ing) là sai hoàn toàn, chỉ được dùng to infinitive.
2.5. Chỉ có Gerunds là đứng sau giới từ
Gerunds được dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)
Ví dụ:
– Thank for listening. (Cảm ơn vì đã lắng nghe)
– My mother went to market before cooking the meal. (Mẹ tôi đã đi chợ trước khi nấu ăn)
TAK12 Tổng hợp