Những từ vựng cần biết để làm tốt bài thi Cambridge Starters

Ở trình độ Cambridge Starters (Pre-A1), thí sinh cần biết khoảng 500 từ vựng đơn giản. Trong bài viết  này, TAK12 sẽ giới thiệu danh sách từ vựng Pre-A1 Starters chuẩn do chính Cambridge Enlish công bố, cùng các tài liệu để phụ huynh download về cho con học, và các game, quiz để các bạn nhỏ tự luyện tập online và 100% sẵn sàng cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh Pre-A1 Starters.

Chỉ dẫn của Cambrige English về các từ vựng cần biết cho Pre-A1 Starters

The Pre A1 Starters Wordlist Picture book:

Cuốn sách đẹp mắt này của Cambridge English cung cấp:

Ngoài việc cung cấp cho trẻ bản in, tốt nhất là in màu, của cuốn sách trên, cha mẹ có thể cho trẻ luyện tập sâu thêm theo các tài nguyên mà TAK12 tổng hợp ở bên dưới, để trẻ thực sự thành thạo các từ vựng của từng chủ đề.

Flash cards for Pre A1 Starters:

Đây là file nén chứa 2 file pdf:

Nếu không biết Tiếng Anh để có thể tiến hành các hoạt động khai thác bộ flashcards này theo hướng dẫn của Cambridge, cha mẹ có thể hỗ trợ con bằng cách in ra bộ flashcard, cắt ra từng card, rồi:

[%Included.Dangky%]

Tổng hợp các tài nguyên miễn phí để luyện tập từ vựng cho Pre-A1 Starters theo từng chủ đề

Chủ đề Animals:

Danh sách từ vựng chủ đề Animals:

animal 

bird

cat

chicken

cow

crocodile

dog

duck

elephant

fish

frog

giraffe

goat

hippo

horse

lizard

monkey

mouse/mice

sheep

snake

spider

tail

tiger

zoo

>> Ôn luyện chủ đề Animals trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề The body and the face:

Danh sách từ vựng chủ đề The body and the face: 

arm

body

ear

eye

face

foot/feet

hair

hand

head

leg

mouth

nose

smile 

 >> Ôn luyện chủ đề The body and the face trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Clothes :

Danh sách từ vựng chủ đề Clothes : 

bag

clothes

dress

glasses

handbag

hat

jacket

jeans

shirt

shoe

skirt

sock

trousers

T-shirt

watch

wear

 >> Ôn luyện chủ đề Clothes trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Colours:

Danh sách từ vựng chủ đề Colours: 

black

blue

brown

colour (US color)

green

grey (US gray)

orange

pink

purple

red

white

yellow 

 >> Ôn luyện chủ đề Colours trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Family & Friends:

Danh sách từ vựng chủ đề Family & Friends: 

baby

boy

brother

child/children

cousin

family

father/dad(dy)

friend

girl

grandfather/grandpa

grandmother/grandma

live

man/men

mother/mum(my)

old

person/people

sister

woman/women

young

 >> Ôn luyện chủ đề Family & Friends trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Food & Drink:

Danh sách từ vựng chủ đề Food & Drink: 

apple

banana

bean

bread

breakfast

burger

cake

sweet(s) (US candy)

carrot

chicken

chips (US fries)

chocolate

coconut

dinner

drink

eat

egg

fish

food

fruit

grape

ice cream 

juice

lemon

lemonade

lime

lunch

mango

meat

milk

onion

orange

pea

pear

pineapple

potato

rice

sausage

supper

tomato

water

watermelon

 >> Ôn luyện chủ đề Food & Drink trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề The home:

Danh sách từ vựng chủ đề The home: 

flat (US apartment)

armchair

bath

bathroom

bed

bedroom

bookcase

box

camera

chair

clock

computer

cupboard

desk

dining room

doll

door

flower

garden

hall

home

house

kitchen

lamp

living room

mat

mirror

painting

phone

picture

radio

room

sleep

sofa

table

television/TV

toy

tree

wall

watch

window

 >> Ôn luyện chủ đề The home trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Places & Directions:

Danh sách từ vựng chủ đề Places & directions: 

behind

between

bookshop

end

here

in

in front of

on

park

playground

shop (US store)

street

there

under

zoo 

>> Ôn luyện chủ đề Places & Directions trình độ A1 Movers

Chủ đề School:

Danh sách từ vựng chủ đề School: 

alphabet

answer

ask

board

book

bookcase

class

classroom

close

colour

computer

correct

cross

cupboard

desk

door

draw

English

example

find

floor

keyboard (computer)

know

learn

lesson

letter (as in alphabet)

line

listen

look

mouse (computer)

music

number

open

page

part

pen

pencil

picture

playground

question

read

right (as in correct)

rubber (US eraser)

ruler

school

sentence

sit

spell

stand

story

teacher

tell

test

tick

understand

wall

window

word

write

 >> Ôn luyện chủ đề School trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Sports & leisure:

Danh sách từ vựng chủ đề Sports & leisure: 

badminton

ball

baseball

basketball

beach

bike

boat

book

bounce

camera

catch

doll

draw(ing)

drive (v)

enjoy

favourite

fishing

fly

football (US soccer)

game

guitar

hit

hobby

hockey

jump

kick (v)

kite

listen

music

paint(ing)

photo

piano

picture

play

radio

read

ride (v)

run

sing

song

sport

story

swim (v)

table tennis

take a photo/picture

television/TV

tennis

throw

toy

walk (v)

watch

>> Ôn luyện chủ đề Sports & leisure trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Time:

Danh sách từ vựng chủ đề Time: 

afternoon

birthday

clock

day

evening

end

in

morning

night

today

watch

year

>> Ôn luyện chủ đề Time trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Toys :

Danh sách từ vựng chủ đề Toys : 

alien

ball

balloon

baseball

basketball

bike

boat

car

doll

football (US soccer)

game

helicopter

kite

lorry (US truck)

monster

plane

robot

toy

train

>> Ôn luyện chủ đề Toys trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề Transport:

Danh sách từ vựng chủ đề Transport: 

bike

boat

bus

car

drive (v)

fly

go

helicopter

lorry (US truck)

motorbike

plane

ride (v)

run

swim

train

>> Ôn luyện chủ đề Transport trình độ Pre-A1 Starters

Chủ đề The world around us:

Danh sách từ vựng chủ đề The world around us: 

beach

sand

sea

shell

street

sun

tree

water

>> Ôn luyện chủ đề The world around us trình độ Pre-A1 Starters

Một số chủ đề khác:

Danh sách từ vựng chủ đề Names:  

Trong các bài đọc và các bài nghe, các em sẽ gặp các tên riêng sau:

Alex

Alice

Ann/Anna

Ben

Bill

Dan

Eva

Grace

Hugo

Jill

Kim

Lucy

Mark

Matt

May

Nick

Pat

Sam

Sue

Tom 

Danh sách từ vựng chủ đề Numbers: Các số từ 1 đến 20 

>> Ôn luyện chủ đề Numbers trình độ Pre-A1 Starters

Danh sách từ vựng các chủ đề khác Weather (Sun); Work (Teacher)

>> Ôn luyện từ vựng trình độ Pre-A1 Starters: Một số chủ đề khác

Khuyến nghị nguồn sách phù hợp để nạp từ vựng cho trình độ Pre-A1 Starters

Trẻ ở trình độ Pre-A1 Starters phù hợp để đọc các sách tiếng Anh level từ AA-C trong Kids A-Z Reading (tức Raz-kids), hoặc các sách dành cho trình độ từ BR70L-160L nếu tính theo thang đo trình độ đọc Lexile. Cha mẹ có thể tìm hiểu thê về các thang đo trình độ học tiếng Anh phổ biến Lexile, Fountas & Pinnel và bảng tham chiếu các trình độ đọc trong Kids A-Z Reading tới các Cambridge exams tại bài viết Đối chiếu Kids A-Z Reading levels với các thang đo trình độ đọc tiếng Anh phổ biến và CEFR levels.

[%Included.TAK12%]

[%Included.Starters%]