Từ nhấn mạnh "Quite, so, a bit" - Cách dùng, công thức và bài tập

Từ nhấn mạnh là một từ, thường là trạng từ, bản thân không có nhiều nghĩa. Chúng chủ yếu được dùng để nhấn mạnh, tạo điểm nhấn cho một từ khác. Trong bài viết này, có 3 từ nhấn mạnh cơ bản được giới thiệu: quiteso và a bit. kèm theo ví dụ thực tế và bài tập ôn luyện theo trình độ A2B1.

1. Cấu trúc và cách dùng cơ bản của "Quite","So","A bit"

1.1. Cấu trúc và cách dùng cơ bản của "Quite"

“Quite” dùng để nhấn mạnh ở mức độ trung bình hoặc cao. Tùy vào ngữ cảnh, “quite” có thể nghĩa là “khá”, hoặc đôi khi “hoàn toàn”.

Cấu trúc: Quite + adj / adv / a(n) + adj + noun


Ví dụ:

  • She’s quite tall. (Cô ấy khá cao.)
  • It’s quite a good idea. (Đó là một ý tưởng khá hay.)
  • He spoke quite clearly. (Anh ấy nói khá rõ ràng.)

Lưu ý: Với tính từ mạnh (như amazing, perfect, impossible), “quite” có nghĩa là hoàn toàn.

[%Included.TestCambridge.anh%]

1.2. Cấu trúc và cách dùng cơ bản của "So"

“So” dùng để nhấn mạnh cảm xúc mạnh hơn bình thường, tương đương “rất” hoặc “quá”, thường được dùng trong giao tiếp cảm thán hoặc nhấn mạnh mức độ cảm xúc.

Cấu trúc: So + adj / adv


Ví dụ:

  • It’s so beautiful here! (Nơi này đẹp quá!)
  • I’m so tired after work. (Tôi mệt quá sau giờ làm.)
  • She ran so quickly! (Cô ấy chạy rất nhanh!)

Lưu ý: “So” không đi với danh từ, trừ khi có “many” hoặc “much”

1.3. Cấu trúc và cách dùng cơ bản của "A bit"

"A bit” dùng để giảm nhẹ mức độ của tính từ hoặc trạng từ, mang nghĩa “một chút”, “hơi”, thường được dùng trong tình huống thân mật, lịch sự.

Cấu trúc: A bit + adj / adv


Ví dụ:

  • I’m a bit tired today. (Hôm nay tôi hơi mệt.)
  • This coffee is a bit cold. (Cà phê này hơi nguội rồi.)
  • He’s driving a bit slowly. (Anh ấy lái hơi chậm.)

[%Included.Dangky%]

2. Các lưu ý và trường hợp đặc biệt khi sử dụng "Quite", "So", "A bit"

2.1. Các lưu ý và trường hợp đặc biệt khi sử dụng "Quite"

a. "Quite" với tính từ/trạng từ có thể phân cấp (Gradable)

Tính từ và trạng từ có thể phân cấp (gradable adjective/adverb) là tính từ/trạng từ đo lường được về mức độ được. Khi kết hợp với quite (đứng ở trước), quite mang nghĩa “khá, một chút, tương đối nhưng không phải rất” (a little, moderately but not very). Trường hợp này, nghĩa của quite giống với rather hay fairly.

Ví dụ:

  • That shirt makes you look quite smart. (Chiếc áo đó khiến bạn trông khá lịch sự.)
  • She comes to visit you quite often. (Cô ấy đến thăm bạn khá thường xuyên.)
  • He walked quite fast until they were out of sight. (Anh ta đi khá nhanh cho đến khi họ khuất bóng.)

b. "Quite" với tính từ/trạng từ không phân cấp (Non-gradable)

Tính từ/trạng từ không phân cấp được (non-gradable adjective/adverb) là tính từ/trạng từ có cấp độ cao nhất và/hoặc thấp nhất, ví dụ right – wrong). Kết hợp với quite (đứng trước), quite mang nghĩa "rất, hoàn toàn" (‘very’, ‘totally’ or ‘completely’).

Ví dụ:

  • The scenery was quite incredible. (Khung cảnh thật sự tuyệt đẹp.)
  • Helen had said the food was awful here. She was quite right. (Helen nói đồ ăn ở đây tệ lắm. Cô ấy nói đúng thật.)
  • Steve Jobs, the chairman of Pixar, is quite obviously fond of computers. (Steve Jobs, chủ tịch của Pixar, rõ ràng là người rất mê máy tính.)

c. "Quite" với động từ

Dùng trong văn nói để thể hiện ý kiến, sở thích hoặc sự đồng tình.

Cấu trúc: Quite + like / enjoy / agree / understand


Ví dụ:

  • I quite like tennis. (Tôi khá thích tennis.)
  • I quite enjoy sitting here and watching people go by. (Tôi khá thích ngồi đây ngắm người qua lại.)
  • I quite agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • I can quite understand why she was upset. (Tôi hoàn toàn hiểu vì sao cô ấy buồn.)

d. Cấu trúc “Not quite”

  • Not quite được dùng với ý “không hoàn toàn” (not completely). Có thể dùng not quite với tính từ, trạng từ, danh từ, mệnh đề không xác định, cụm giới từ và mệnh đề wh.
  • Có thể dùng not quite như một câu trả lời ngắn.

Ví dụ:

  • The door was not quite closed. (Cánh cửa chưa đóng hẳn.)
  • It’s not quite half past nine. (Chưa đến 9 giờ rưỡi.)
  • No, not quite. (Không hẳn vậy.)

2.2. Các lưu ý và trường hợp đặc biệt khi sử dụng "So"

a. Cấu trúc "So…that…"

So có thể đi kèm với that (cấu trúc so... that... )để giải thích thêm về mức độ, tính chất được nhấn mạnh của vấn đề

Cấu trúc: So + adj / adv + that + clause


Ví dụ:

  • He was so tired that he fell asleep in class. (Anh ấy mệt đến nỗi ngủ gật trong lớp.)
  • The cake was so delicious that I couldn’t stop eating it. (Bánh ngon quá nên tôi không ngừng ăn được.)

Lưu ý: Không giống các từ nhấn mạnh khác (ví dụ, veryquite), so không thường đi với tính từ thuộc ngữ (tính từ đứng trước danh từ) mà chỉ đi với tính từ vị ngữ (đứng sau động từ “to be”).

b. "So" trong tiếng Anh hiện đại

Dùng trước danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh hoặc thể hiện cảm xúc thân mật.

Cấu trúc: So + noun / verb

Ví dụ:

  • That is so your mom. (Đúng kiểu mẹ bạn luôn.)
  • I’m so going to yell at him when he gets here. (Tôi nhất định sẽ hét lên khi anh ta đến.)

Lưu ý: “So” không dùng với tính từ thuộc ngữ (đứng trước danh từ).

✅ These children are so good.
❌ These so good children.

Muốn nói tự nhiên hơn, dùng such: These are such good children. (Đây là những đứa trẻ ngoan thật đấy.)

2.3. Các lưu ý và trường hợp đặc biệt khi sử dụng "A bit"

a. Cấu trúc "Quite a bit / Quite a few / Quite a lot"

"Quite a bit / Quite a few / Quite a lot" dùng để diễn tả “khá nhiều” hoặc “thường xuyên”

Cấu trúc: Quite a bit / Quite a few / Quite a lot + noun


Ví dụ:

  • We bought quite a lot of new furniture. (Chúng tôi mua khá nhiều đồ nội thất mới.)
  • There were quite a few of us at the meeting. (Có khá nhiều người trong cuộc họp.)
  • Do you come here quite a bit? (Bạn hay đến đây đúng không?)

b. Cấu trúc "Quite a bit / Quite a lot + So sánh"

"Quite a bit / Quite a lot + So sánh" dùng để thể hiện sự khác biệt đáng kể về mức độ hoặc số lượng.

Cấu trúc: Quite a bit / Quite a lot + comparative adj / adv


Ví dụ:

  • We went to Italy when I was quite a bit younger. (Chúng tôi đến Ý khi tôi còn trẻ hơn nhiều.)
  • The new truck is quite a lot heavier than the old one. (Chiếc xe tải mới nặng hơn khá nhiều so với cái cũ.)

[%Included.Testnguphap%]

3. Bảng tóm tắt cách sử dụng "Quite", "So", "A bit"

Để giúp bạn đọc dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ các cách dùng của “Quite”, "So", "A bit" trong tiếng Anh, TAK12 đã tổng hợp bảng so sánh ngắn gọn dưới đây:

Từ Ý nghĩa & Cách dùng Ví dụ 
Quite Dùng để nhấn mạnh mức độ vừa phải hoặc hoàn toàn, tùy loại tính từ/trạng từ.
- Với tính từ/trạng từ có thể phân cấp → nghĩa là khá, tương đối.
-  Với tính từ/trạng từ không phân cấp → nghĩa là rất, hoàn toàn.
-  Có thể đi với động từ như like, enjoy, agree, understand.
- She looks quite happy today. (Cô ấy trông khá vui hôm nay.)
- The view is quite amazing. (Khung cảnh thật sự tuyệt vời.)I quite agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
So - Dùng để nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ, thường mang cảm xúc rõ rệt.
- So + Adj/Adv/N/V: rất, cực kỳ.
- So... that...: chỉ mức độ đến nỗi mà.
- Thường không đi trước tính từ thuộc ngữ (đứng trước danh từ).
- It’s so cold today! (Hôm nay lạnh quá!)
- She was so tired that she couldn’t walk. (Cô ấy mệt đến nỗi không đi nổi.)
- I’m so going to tell him! (Tôi nhất định sẽ nói với anh ta!)
A bit Dùng để chỉ mức độ nhẹ, một chút, hơi.
- A bit + Adj/Adv: hơi, một chút.
- Trong cấu trúc quite a bit (of)
→ nghĩa là khá nhiều.
- I’m a bit hungry. (Tôi hơi đói.)
- He’s driving a bit fast. (Anh ta lái hơi nhanh.)
- We bought quite a bit of food. (Chúng tôi mua khá nhiều đồ ăn.)

4. Bài tập luyện tập với cách dùng "Quite", "So", "A bit" (có đáp án)

Sau khi đã nắm vững các kiến thức về cách sử dụng các cách dùng của "Quite", "So", "A bit" đây là một số bài tập một số bài tập ngắn về chủ điềm kiến thức này giúp bạn củng cố và áp dụng lý thuyết vào thực hành.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The movie was ______ interesting. I didn’t expect to enjoy it that much.
    A. so
    B. a bit
    C. quite
    D. very
  2. I’m feeling ______ tired today. I might take a nap.
    A. quite
    B. a bit
    C. too
    D. so
  3. The weather is ______ cold. Let’s stay inside.
    A. so
    B. quite
    C. a bit
    D. very
  4. He’s ______ tall, isn’t he?
    A. very
    B. a bit
    C. quite
    D. enough
  5. This coffee is ______ bitter. Do you have some sugar?
    A. quite
    B. a bit
    C. very
    D. too
  6. You look ______ different today — did you change your hair?
    A. quite
    B. too
    C. much
    D. so
  7. I’m ______ busy right now. Can we talk later?
    A. a bit
    B. quite
    C. so
    D. very

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp (Quite / So / A bit) để hoàn thành câu

  1. The movie was ______ interesting. I didn’t expect to enjoy it that much.
  2. I’m feeling ______ tired today. I might take a nap.
  3. The weather is ______ cold. Let’s stay inside.
  4. He’s ______ tall, isn’t he?
  5. This coffee is ______ bitter. Do you have some sugar?
  6. You look ______ different today — did you change your hair?
  7. I’m ______ busy right now. Can we talk later?

Đáp án gợi ý

Bài 1:

  1. C. quite
  2. B. a bit
  3. A. so
  4. C. quite
  5. B. a bit
  6. A. quite
  7. A. a bit

Bài 2:

  1. quite
  2. a bit
  3. so
  4. quite
  5. a bit
  6. quite
  7. a bit

Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp phân biệt và sử dụng đúng các cách dùng "Quite", "So", "A bit". Hy vọng bài viết đã mang đến cho phụ huynh và các em học sinh những thông tin hữu ích, giúp việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Từ đó, mỗi người học có thể xây dựng kế hoạch ôn luyện phù hợp, củng cố kiến thức vững chắc để tự tin trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày. 

[%Included.Nguphap%]