Từ nhấn mạnh là một từ, thường là trạng từ, bản thân không có nhiều nghĩa. Chúng chủ yếu được dùng để nhấn mạnh, tạo điểm nhấn cho một từ khác. Trong bài viết này, có 3 từ nhấn mạnh cơ bản được giới thiệu: quite, so và a bit. kèm theo ví dụ thực tế và bài tập ôn luyện theo trình độ A2–B1.
“Quite” dùng để nhấn mạnh ở mức độ trung bình hoặc cao. Tùy vào ngữ cảnh, “quite” có thể nghĩa là “khá”, hoặc đôi khi “hoàn toàn”.
Cấu trúc: Quite + adj / adv / a(n) + adj + noun
Ví dụ:
Lưu ý: Với tính từ mạnh (như amazing, perfect, impossible), “quite” có nghĩa là hoàn toàn.
[%Included.TestCambridge.anh%]
“So” dùng để nhấn mạnh cảm xúc mạnh hơn bình thường, tương đương “rất” hoặc “quá”, thường được dùng trong giao tiếp cảm thán hoặc nhấn mạnh mức độ cảm xúc.
Cấu trúc: So + adj / adv
Ví dụ:
Lưu ý: “So” không đi với danh từ, trừ khi có “many” hoặc “much”
"A bit” dùng để giảm nhẹ mức độ của tính từ hoặc trạng từ, mang nghĩa “một chút”, “hơi”, thường được dùng trong tình huống thân mật, lịch sự.
Cấu trúc: A bit + adj / adv
Ví dụ:
[%Included.Dangky%]
a. "Quite" với tính từ/trạng từ có thể phân cấp (Gradable)
Tính từ và trạng từ có thể phân cấp (gradable adjective/adverb) là tính từ/trạng từ đo lường được về mức độ được. Khi kết hợp với quite (đứng ở trước), quite mang nghĩa “khá, một chút, tương đối nhưng không phải rất” (a little, moderately but not very). Trường hợp này, nghĩa của quite giống với rather hay fairly.
Ví dụ:
b. "Quite" với tính từ/trạng từ không phân cấp (Non-gradable)
Tính từ/trạng từ không phân cấp được (non-gradable adjective/adverb) là tính từ/trạng từ có cấp độ cao nhất và/hoặc thấp nhất, ví dụ right – wrong). Kết hợp với quite (đứng trước), quite mang nghĩa "rất, hoàn toàn" (‘very’, ‘totally’ or ‘completely’).
Ví dụ:
c. "Quite" với động từ
Dùng trong văn nói để thể hiện ý kiến, sở thích hoặc sự đồng tình.
Cấu trúc: Quite + like / enjoy / agree / understand
Ví dụ:
d. Cấu trúc “Not quite”
Ví dụ:
a. Cấu trúc "So…that…"
So có thể đi kèm với that (cấu trúc so... that... )để giải thích thêm về mức độ, tính chất được nhấn mạnh của vấn đề
Cấu trúc: So + adj / adv + that + clause
Ví dụ:
Lưu ý: Không giống các từ nhấn mạnh khác (ví dụ, very, quite), so không thường đi với tính từ thuộc ngữ (tính từ đứng trước danh từ) mà chỉ đi với tính từ vị ngữ (đứng sau động từ “to be”).
b. "So" trong tiếng Anh hiện đại
Dùng trước danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh hoặc thể hiện cảm xúc thân mật.
Cấu trúc: So + noun / verb
Ví dụ:
Lưu ý: “So” không dùng với tính từ thuộc ngữ (đứng trước danh từ).
✅ These children are so good.
❌ These so good children.
Muốn nói tự nhiên hơn, dùng such: These are such good children. (Đây là những đứa trẻ ngoan thật đấy.)
a. Cấu trúc "Quite a bit / Quite a few / Quite a lot"
"Quite a bit / Quite a few / Quite a lot" dùng để diễn tả “khá nhiều” hoặc “thường xuyên”
Cấu trúc: Quite a bit / Quite a few / Quite a lot + noun
Ví dụ:
b. Cấu trúc "Quite a bit / Quite a lot + So sánh"
"Quite a bit / Quite a lot + So sánh" dùng để thể hiện sự khác biệt đáng kể về mức độ hoặc số lượng.
Cấu trúc: Quite a bit / Quite a lot + comparative adj / adv
Ví dụ:
[%Included.Testnguphap%]
Để giúp bạn đọc dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ các cách dùng của “Quite”, "So", "A bit" trong tiếng Anh, TAK12 đã tổng hợp bảng so sánh ngắn gọn dưới đây:
| Từ | Ý nghĩa & Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Quite | Dùng để nhấn mạnh mức độ vừa phải hoặc hoàn toàn, tùy loại tính từ/trạng từ. - Với tính từ/trạng từ có thể phân cấp → nghĩa là khá, tương đối. - Với tính từ/trạng từ không phân cấp → nghĩa là rất, hoàn toàn. - Có thể đi với động từ như like, enjoy, agree, understand. |
- She looks quite happy today. (Cô ấy trông khá vui hôm nay.) - The view is quite amazing. (Khung cảnh thật sự tuyệt vời.)I quite agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.) |
| So | - Dùng để nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ, thường mang cảm xúc rõ rệt. - So + Adj/Adv/N/V: rất, cực kỳ. - So... that...: chỉ mức độ đến nỗi mà. - Thường không đi trước tính từ thuộc ngữ (đứng trước danh từ). |
- It’s so cold today! (Hôm nay lạnh quá!) - She was so tired that she couldn’t walk. (Cô ấy mệt đến nỗi không đi nổi.) - I’m so going to tell him! (Tôi nhất định sẽ nói với anh ta!) |
| A bit | Dùng để chỉ mức độ nhẹ, một chút, hơi. - A bit + Adj/Adv: hơi, một chút. - Trong cấu trúc quite a bit (of) → nghĩa là khá nhiều. |
- I’m a bit hungry. (Tôi hơi đói.) - He’s driving a bit fast. (Anh ta lái hơi nhanh.) - We bought quite a bit of food. (Chúng tôi mua khá nhiều đồ ăn.) |
Sau khi đã nắm vững các kiến thức về cách sử dụng các cách dùng của "Quite", "So", "A bit" đây là một số bài tập một số bài tập ngắn về chủ điềm kiến thức này giúp bạn củng cố và áp dụng lý thuyết vào thực hành.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp (Quite / So / A bit) để hoàn thành câu
Đáp án gợi ý
Bài 1:
Bài 2:
Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp phân biệt và sử dụng đúng các cách dùng "Quite", "So", "A bit". Hy vọng bài viết đã mang đến cho phụ huynh và các em học sinh những thông tin hữu ích, giúp việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Từ đó, mỗi người học có thể xây dựng kế hoạch ôn luyện phù hợp, củng cố kiến thức vững chắc để tự tin trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày.
[%Included.Nguphap%]