Các mẫu câu đồng ý, không đồng ý trong tiếng Anh

Việc bày tỏ quan điểm cá nhân, nêu ý kiến, sự đồng tình hay không đồng tình diễn ra thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết sau đây, TAK12 sẽ chia sẻ những cách nói đồng ý/không đồng ý trong tiếng Anh để giúp bạn tự tin diễn đạt ý kiến cá nhân.

1. Cách nói đồng ý trong tiếng Anh

Mẫu câu bày tỏ sự đồng tình bằng tiếng Anh
Mẫu câu bày tỏ sự đồng tình bằng tiếng Anh


Dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số cách nói đồng ý trong tiếng Anh thông dụng:

👉 Luyện chủ điểm: Bày tỏ sự đồng tình/không đồng tình

2. Cách nói đồng ý một phần bằng tiếng Anh

Mẫu câu đồng ý một phần bằng tiếng Anh
Mẫu câu đồng ý một phần bằng tiếng Anh


Đôi khi, ta không hoàn toàn đồng tình với một ý kiến, quan điểm nào đó. Sau đây là những mẫu câu để thể hiện sự đồng tình một phần trong tiếng Anh:

[%Included.Dangky%]

3. Cách nói không đồng ý bằng tiếng Anh

Mẫu câu không đồng ý bằng tiếng Anh
Mẫu câu không đồng ý bằng tiếng Anh


Trong trường hợp bạn muốn thể hiện quan điểm không đồng tình, bạn có thể sử dụng những mẫu câu không đồng ý trong tiếng Anh dưới đây:

4. Cách giải thích lý do đồng ý/không đồng ý bằng tiếng Anh

Cách bày tỏ ý kiến, quan điểm đồng tình/không đồng tình trong tiếng Anh
Cách bày tỏ ý kiến, quan điểm đồng tình/không đồng tình trong tiếng Anh


Để củng cố cho quan điểm, ý kiến của bản thân được chặt chẽ và logic hơn, bạn có thể áp dụng những cách giải thích lý do đồng tình/không đồng tình bằng tiếng Anh với các cấu trúc câu như sau:

a) Cấu trúc: I/ It + verb…

b) Cấu trúc: In/From/To my…

c) Các cấu trúc khác

  • As far as I’m concerned,… (Theo như tôi biết,…)
  • As for me / As to me,… (Đối với tôi,…)
  • As I see it,… (Theo cách tôi nhìn nhận,…)
  • The way I see it,… (Cách tôi nhìn nhận,…)
  • Personally speaking,… (Cá nhân tôi mà nói,…)

5. Đoạn hội thoại minh hoạ đồng ý/không đồng ý bằng tiếng Anh

Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mẫu câu đồng ý/không đồng ý bằng tiếng Anh trong tình huống thực tế, TAK12 đã xây dựng các cuộc hội thoại minh họa về chủ điểm ngữ pháp này dưới đây:

a) Ví dụ 1

John: Hey what do u think about this movie?
Zedo: 
I think this movie is really good.
John:
 I don’t think so. This movie is so boring that I sleep while watch it. The plot is flat and there is not any suspense in the story. I like watching film but this time I disagree with you.


Dịch nghĩa:

John: Này, cậu nghĩ sao về bộ phim này?
Zedo: Tớ nghĩ bộ phim này thực sự rất hay.
John: Tớ không nghĩ vậy. Bộ phim này chán đến mức tớ ngủ gật khi xem. Cốt truyện thì nhạt nhẽo và không có chút kịch tính nào trong câu chuyện. Tớ thích xem phim, nhưng lần này tớ không đồng ý với cậu.

b) Ví dụ 2

A: I was thinking of holding the company retreat in the mountains.
B: I agree, I think that that would be perfect!
A: I was thinking it could take place sometime in January.
B: That might be a little too cold for some people.
A: Yes, you are right.
B: What about April? April has good weather that isn't too cold or too hot.
A: Yes, that would work out better.
B: You know, maybe we could take a survey to see how that works for everyone.
A: Good idea! We'll have to get right on it.
B: Fine! Well, I'll get right on it now!


Dịch nghĩa:

A: Tôi đang nghĩ đến việc tổ chức buổi retreat của công ty trên núi.
B: Tôi đồng ý, tôi nghĩ rằng điều đó sẽ rất tuyệt!
A: Tôi đang nghĩ nó có thể diễn ra vào khoảng tháng Một.
B: Tháng đó có thể hơi lạnh đối với một số người.
A: Vâng, bạn đúng.
B: Thế còn tháng Tư thì sao? Tháng Tư có thời tiết tốt, không quá lạnh cũng không quá nóng.
A: Đúng, điều đó sẽ hợp lý hơn.
B: Bạn biết đấy, có lẽ chúng ta nên làm một cuộc khảo sát để xem điều đó có phù hợp với mọi người không.
A: Ý kiến hay! Chúng ta sẽ bắt tay vào việc ngay thôi.
B: Được! Vậy tôi sẽ bắt đầu ngay bây giờ!

Qua bài viết trên, TAK12 đã cùng người học tìm hiểu về cách nói đồng ý/không đồng ý trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với nội dung được chia sẻ vừa rồi, bạn sẽ có thể hiểu và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp này.

[%Included.TAK12%]