Việc bày tỏ quan điểm cá nhân, nêu ý kiến, sự đồng tình hay không đồng tình diễn ra thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết sau đây, TAK12 sẽ chia sẻ những cách nói đồng ý/không đồng ý trong tiếng Anh để giúp bạn tự tin diễn đạt ý kiến cá nhân.
Đôi khi, ta không hoàn toàn đồng tình với một ý kiến, quan điểm nào đó. Sau đây là những mẫu câu để thể hiện sự đồng tình một phần trong tiếng Anh:
I agree up to a point, but…(Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng...)
That’s true but…(Điều đó đúng, nhưng...)
You could be right.(Có thể bạn đúng.)
It sounds interesting, but…(Điều đó nghe thú vị, nhưng...)
I see your point, but…(Tôi hiểu quan điểm của anh, nhưng...)
That’s partly true, but…(Điều đó đúng một phần, nhưng...)
I can agree with that only with reservations.(Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế.)
That seems obvious, but...(Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng...)
That is not necessarily so.(Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy.)
It is not as simple as it seems.(Nó không đơn giản như vậy đâu.)
I agree with you in principle, but…(Nói chung, tôi đồng ý với bạn, nhưng...)
I agree with you in part, but…(Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng...)
[%Included.Dangky%]
3. Cách nói không đồng ý bằng tiếng Anh
Mẫu câu không đồng ý bằng tiếng Anh
Trong trường hợp bạn muốn thể hiện quan điểm không đồng tình, bạn có thể sử dụng những mẫu câu không đồng ý trong tiếng Anh dưới đây:
I totally disagree.(Tôi hoàn toàn phản đối.)
No way.(Không đời nào. - từ lóng)
I'm afraid, I can't agree with you.(Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn.)
To be honest,…(Thành thực mà nói thì...)
On the contrary,…(Ngược lại... - trang trọng)
I don't agree with you.(Tôi không đồng ý với anh.)
I’m sorry, but I disagree.(Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý.)
It’s out of question.(Điều đó là không thể.)
That’s different.(Cái đó khác.)
However,…(Tuy nhiên...)
That’s not entirely true.(Cái đó hoàn toàn không đúng.)
Yes, but don’t you think…(Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là...)
That’s not the same thing at all.(Không phải lúc nào cũng như vậy.)
I’m not so sure about that.(Tôi không chắc về điều đó.)
The problem is that…(Vấn đề là...)
I (very much) doubt whether…(Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rằng...)
4. Cách giải thích lý do đồng ý/không đồng ý bằng tiếng Anh
Cách bày tỏ ý kiến, quan điểm đồng tình/không đồng tình trong tiếng Anh
Để củng cố cho quan điểm, ý kiến của bản thân được chặt chẽ và logic hơn, bạn có thể áp dụng những cách giải thích lý do đồng tình/không đồng tình bằng tiếng Anh với các cấu trúc câu như sau:
a) Cấu trúc: I/ It + verb…
I think/ consider/ find/ feel/ believe/ suppose/ assume that…(Tôi nghĩ/ cân nhắc/ nhận thấy/ cảm thấy/ tin rằng/ cho rằng/ giả định rằng...)
I would say that…(Tôi muốn nói rằng...)
I have no doubt that…(Tôi không nghi ngờ rằng...)
I take the view that…(Tôi có quan điểm rằng...)
I guess that…(Tôi đoán rằng...)
I bet that…(Tôi cá rằng...)
b) Cấu trúc: In/From/To my…
In my opinion,…(Theo ý kiến của tôi,...)
In my view,…(Theo quan điểm của tôi,...)
In my eyes,…(Trong mắt tôi,...)
From my point of view,…(Theo góc nhìn của tôi,...)
From my viewpoint,…(Từ quan điểm của tôi,...)
To my mind,…(Theo suy nghĩ của tôi,...)
To be honest,…(Thành thật mà nói,...)
c) Các cấu trúc khác
As far as I’m concerned,…(Theo như tôi biết,…)
As for me / As to me,…(Đối với tôi,…)
As I see it,…(Theo cách tôi nhìn nhận,…)
The way I see it,…(Cách tôi nhìn nhận,…)
Personally speaking,…(Cá nhân tôi mà nói,…)
5. Đoạn hội thoại minh hoạ đồng ý/không đồng ý bằng tiếng Anh
Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mẫu câu đồng ý/không đồng ý bằng tiếng Anh trong tình huống thực tế, TAK12 đã xây dựng các cuộc hội thoại minh họa về chủ điểm ngữ pháp này dưới đây:
a) Ví dụ 1
John: Hey what do u think about this movie? Zedo: I think this movie is really good. John:I don’t think so. This movie is so boring that I sleep while watch it. The plot is flat and there is not any suspense in the story. I like watching film but this time I disagree with you.
Dịch nghĩa:
John: Này, cậu nghĩ sao về bộ phim này? Zedo: Tớ nghĩ bộ phim này thực sự rất hay. John: Tớ không nghĩ vậy. Bộ phim này chán đến mức tớ ngủ gật khi xem. Cốt truyện thì nhạt nhẽo và không có chút kịch tính nào trong câu chuyện. Tớ thích xem phim, nhưng lần này tớ không đồng ý với cậu.
b) Ví dụ 2
A: I was thinking of holding the company retreat in the mountains. B: I agree, I think that that would be perfect! A: I was thinking it could take place sometime in January. B: That might be a little too cold for some people. A: Yes, you are right. B: What about April? April has good weather that isn't too cold or too hot. A: Yes, that would work out better. B: You know, maybe we could take a survey to see how that works for everyone. A: Good idea! We'll have to get right on it. B: Fine! Well, I'll get right on it now!
Dịch nghĩa:
A: Tôi đang nghĩ đến việc tổ chức buổi retreat của công ty trên núi. B: Tôi đồng ý, tôi nghĩ rằng điều đó sẽ rất tuyệt! A: Tôi đang nghĩ nó có thể diễn ra vào khoảng tháng Một. B: Tháng đó có thể hơi lạnh đối với một số người. A: Vâng, bạn đúng. B: Thế còn tháng Tư thì sao? Tháng Tư có thời tiết tốt, không quá lạnh cũng không quá nóng. A: Đúng, điều đó sẽ hợp lý hơn. B: Bạn biết đấy, có lẽ chúng ta nên làm một cuộc khảo sát để xem điều đó có phù hợp với mọi người không. A: Ý kiến hay! Chúng ta sẽ bắt tay vào việc ngay thôi. B: Được! Vậy tôi sẽ bắt đầu ngay bây giờ!
Qua bài viết trên, TAK12 đã cùng người học tìm hiểu về cách nói đồng ý/không đồng ý trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với nội dung được chia sẻ vừa rồi, bạn sẽ có thể hiểu và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp này.