Nội dung về danh từ là những phần kiến thức đầu tiên khi chúng ta bắt đầu tiếp cận với một ngôn ngữ. Vì vậy, việc sử dụng thành thạo danh từ sẽ giúp cho chúng ta dễ dàng tiếp cận và giải quyết được các mảng kiến thức khác trong tiếng Anh. Nào, còn chần chừ gì nữa hãy cùng TAK12 nâng cao sự hiểu biết của mình về danh từ qua bài viết dưới đây nhé!
Danh từ (Noun, ký hiệu là N hoặc n) là từ để gọi tên một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.
Các vị trí của danh từ trong câu được đặt như sau:
Vị trí của danh từ trong câu |
Ví dụ |
Đứng sau mạo từ (a/an/the) |
|
Đi cùng danh từ khác (tạo từ ghép) |
|
Đứng sau số từ, từ định lượng |
|
Đứng sau tính từ |
|
Đứng sau tính từ sở hữu (his, my, their, ...) |
|
Đứng sau tính từ chỉ định (this, that, ...) |
|
Đứng sau giới từ |
|
[%Included.Dangky%]
Dựa vào tính chất và đặc điểm, ta sẽ chia thành hai loại danh từ là danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.
Tiêu chí |
Danh từ cụ thể (Concrete nouns) |
Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) |
Định nghĩa |
Chỉ sự vật, hiện tượng, người, địa điểm cụ thể, có thể cảm nhận bằng giác quan. |
Chỉ khái niệm, ý tưởng, trạng thái, cảm xúc, phẩm chất,... không có hình dạng vật lý.
|
Tính chất |
Hữu hình, cụ thể |
Vô hình, trừu tượng
|
Khả năng đếm được | Có thể đếm được hoặc không đếm được |
Thường không đếm được |
Ví dụ |
- dog (chó) - tree (cây) - car (ô tô) - rain (mưa) - teacher (giáo viên) |
- love (tình yêu) - freedom (tự do) - idea (ý tưởng) - happiness (hạnh phúc) - honesty (sự trung thực) |
Lưu ý: Danh từ cụ thể được chia thành 2 loại:
1) Danh từ chung (Common nouns) dùng để chỉ tên chung cho một loại đối tượng hay một loại vật dụng, nơi chốn,…
Ex:
2) Danh từ riêng (Proper nouns) dùng để chỉ tên riêng (tên người, tên vật, tên địa điểm,...)
Ex:
Bên cạnh việc chia danh từ dựa theo đặc điểm và tính chất, ta còn chia danh từ thành hai loại dựa vào số lượng là danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Lưu ý: Danh từ đếm được được chia thành hai loại:
1) Danh từ đếm được số ít dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng là MỘT. Danh từ số ít thường đi sau “a/an” hoặc “one”.
Ex: a book, one car, an egg,...
2) Danh từ đếm được số nhiều dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng TỪ HAI trở lên.
Ex: three pens, those bikes,...
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: Danh từ số ít và số nhiều
Danh từ tập hợp (collective nouns) là danh từ dùng để gọi tên một nhóm hay một tập hợp nhiều người, nơi chốn hoặc đồ vật. Các danh từ tập hợp có thể có số ít hoặc số nhiều.
Ex:
Cách dùng danh từ tập hợp:
1) Chúng thường đi với các động từ số ít bởi nhóm này hoạt động cùng nhau dưới hình thức là một đơn vị.
Ex: Our team is practicing three nights a weeks. (Đội của chúng tôi tập luyện ba đêm một tuần.)
→ Đội đang hoạt động dưới tư cách là một đơn vị
2) Danh từ tập hợp đi với một động từ số nhiều khi thành phần của nhóm hoạt động như dưới dạng các cá nhân.
Ex: The team were talking among themselves. (Cả nhóm đang nói chuyện với nhau.)
→ Các thành viên của họ đang hoạt động dưới hình thức là nhiều cá nhân.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Ngoài ra, các trường hợp danh từ số nhiều bất quy tắc là:
Trường hợp bất quy tắc |
Danh từ | Danh từ số nhiều |
Danh từ có tận cùng là "phụ âm + o" |
- photo - piano - avocado - logo - solo - tobacco |
- photos - pianos - avocados - logos - solos - tobaccos |
Danh từ có tận cùng là "f/fe" |
- roof - chef - belief - cliff - chief |
- roofs - chefs - beliefs - cliffs - chiefs |
Một số danh từ thay đổi nguyên âm khi ở dạng số nhiều |
- man - woman - tooth - foot - goose |
- men - women - teeth - feet - geese |
Một số danh từ không thay đổi khi ở dạng số nhiều |
- sheep - fish - deer |
- sheep - fish - deer |
Một số danh từ biến đổi hoàn toàn khi ở dạng số nhiều |
- person - child - mouse |
- people - children - mice |
Một số danh từ có hai hình thức số nhiều |
- scarf - wharf - staff - hoof |
- scarfs, scarves - wharfs, wharves - staffs, staves - hoofs, hooves |
Lưu ý:
1) Một số danh từ chỉ có hình thức số nhiều (luôn được dùng với động từ số nhiều.)
Quần áo gồm hai phần: pants (quần), pyjamas (đồ pijama), trousers (quần dài),...
Dụng cụ hoặc thiết bị gồm hai phần: scissors (cái kéo), glasses (kính),...
Một số danh từ khác: arms (vũ khí), earnings (tiền kiếm được),...
2) Một số danh từ có hai hình thức số nhiều với hai nghĩa khác nhau là:
Brother (anh/em trai) → brothers (các anh/em trai) → brotheren (đồng đội)
Cloth (vải) → cloths (các mảnh vải) → clothes (quần áo)
3) Cách chuyển danh từ số nhiều đối với danh từ ghép
a) Trong hình thức danh từ ghép: Danh từ + danh từ (Noun + Noun)
→ Khi chuyển sang danh từ số nhiều, danh từ thứ nhất thường giữ nguyên dạng số ít và danh từ số hai được đổi ra số nhiều.
Ex:
b) Trong hình thức danh từ ghép:
→ Hình thức số nhiều được thành lập với danh từ đầu tiên.
Ex:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: Danh từ ghép
Để tìm hiểu cách thêm sở hữu cách đối với các trường hợp khác, bạn hãy theo dõi bảng dưới đây:
Các trường hợp khác |
Ví dụ |
Danh từ số ít và có -s ở cuối (tên riêng, danh từ có -s sẵn) → thêm ‘s |
|
Danh từ số nhiều không có -s ở cuối → thêm ‘s |
|
Danh từ số nhiều có -s ở cuối → chỉ cần thêm ‘ |
|
Hai danh từ cùng sở hữu 1 đối tượng → thêm ‘s vào danh từ thứ hai |
|
Hai danh từ sở hữu 2 đối tượng khác nhau → thêm ‘s vào cả 2 danh từ |
|
Cấu trúc:
the + danh từ bị sở hữu + of + danh từ sở hữu
Lưu ý: Ngược lại với sở hữu cách 's, sở hữu với “of” chỉ sử dụng cho các vật vô tri vô giác.
Ex:
Qua bài viết trên, TAK12 hy vọng đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về danh từ trong tiếng Anh, từ những khái niệm cơ bản đến những ứng dụng nâng cao. Bạn hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức được chia sẻ trong nội dung vừa rồi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
[%Included.TAK12%]