Health, Medicine and Exercise - Sức khoẻ, Thuốc và Tập luyện là một trong các chủ đề từ vựng cần biết ở trình độ Cambridge Flyers. TAK12 giới thiệu chi tiết các từ vựng của chủ đề này, bạn hãy xem và luyện tập với các Quizlet game bên dưới, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh A2 Key (KET) nhé.
accident danger hair problem ambulance dangerous hand rest (n) appointment dead head run arm dentist health sick baby die hear (v) soap eye leg |
back doctor heart stomach blood Dr hospital stomach ache body ear hurt (v) swim brain exercise ill temperature break (v) tired check (v) face |
lie down tooth chemist fall (v) medicine toothache clean (adj & v) feel (v) neck toothbrush cold (n) finger nose walk comb (n) fit nurse well (adj) cut (v) foot pain |
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Health, Medicine and Exercise dưới đây nhé!