Là một trong bốn chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, A2 KET cho thấy khả năng của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp ở những tình huống cần thiết khi đi du lịch, học tập và làm việc. Kỳ thi sẽ kiểm tra cả bốn kỹ năng tiếng Anh - nghe, nói, đọc và viết.
Chứng chỉ A2 KET cho thấy bạn có thể:
Hiểu và sử dụng các cụm từ và các lối diễn đạt cơ bản
Hiểu văn viết tiếng Anh đơn giản
Tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về mình
Tương tác với người nói tiếng Anh ở mức độ cơ bản
Bài thi | Cấu trúc | Điểm (% trên tổng số) | Mục đích |
Đọc và Viết (60 phút) |
7 phần (32 câu hỏi) | 50% | Hiểu thông tin đơn giản dưới dạng viết như biển báo, tờ gấp giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, báo, tạp chí. |
Nghe (30 phút, bao gồm 8 phút chuyển) |
5 phần (25 câu hỏi) | 25% | Hiểu được các thông báo hoặc thông tin dạng nói khác ở tốc độ nói tương đối chậm. |
Nói (8–10 phút mỗi cặp thí sinh) |
2 phần | 25% | Tham gia cuộc đối thoại bằng cách trả lời và hỏi những câu đơn giản. |
👉 Cấu trúc bài thi Cambridge A2 KET từ năm 2020 thay đổi như thế nào so với trước?
👉 Cấu trúc bài thi Cambridge KET phiên bản 2018 và các đề thi thử
Bài thi đọc viết của chứng chỉ A2 KET gồm 7 phần và nhiều dạng văn bản cũng như câu hỏi khác nhau. Phần 1-5 kiểm tra kỹ năng Đọc và phần 6-7 chủ yếu kiểm tra kỹ năng Viết.
Thời gian | 60 phút |
---|---|
Số phần | 7 |
Số câu hỏi | 32 |
Điểm | 50% tổng số điểm |
Nội dung thi | Có 6 bảng hiệu, thông báo, hoặc đoạn văn ngắn. Bạn phải chọn đáp án phù hợp (A-C) mô tả nội dung chính của văn bản. |
Kỹ năng cần thực hành | Đọc tìm thông điệp chính |
Số câu hỏi | 6 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm. |
Nội dung thi | Đọc 3 đoạn văn ngắn, tìm thông tin chi tiết. Bạn phải chọn đáp án đúng (A-C) cho mỗi câu hỏi. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Đọc hiểu chi tiết |
Số câu hỏi | 7 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm. |
Nội dung thi |
Bạn sẽ đọc 1 văn bản dài và chọn đáp án đúng cho 5 câu hỏi về nội dung văn bản. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Đọc tìm ý chính và thông tin chi tiết. |
Số câu hỏi | 5 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm. |
Nội dung thi | Đọc 1 đoạn văn và chọn từ còn thiếu (A-C) để điền vào chỗ trống. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Đọc hiểu và sử dụng từ vựng chính xác. |
Số câu hỏi | 6 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm. |
Nội dung thi | Đọc đoạn văn và viết các từ vào chỗ trống. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Đọc hiểu, ngữ pháp và sử dụng từ vựng chính xác. |
Số câu hỏi | 6 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm. |
Nội dung thi | Bạn phải viết một tin nhắn, ghi chú, e-mail hay bưu thiếp ngắn. Chỉ dẫn sẽ cho bạn biết phải viết gì và viết cho ai. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Viết đoạn ngắn |
Số câu hỏi | 1 |
Độ dài | Từ 25 từ trở lên |
Số điểm | 5 |
Nội dung thi | Bạn phải viết một câu chuyện dựa trên 3 bức hình cho sẵn. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Viết truyện |
Số câu hỏi | 1 |
Độ dài | Từ 35 từ trở lên |
Số điểm | 5 |
Bài thi Nghe A2 KET có 5 phần. Với mỗi phần, bạn sẽ nghe một đoạn ghi âm và trả lời một số câu hỏi. Bạn được nghe 2 lần mỗi đoạn.
Thời gian |
Khoảng 35 phút, đã gồm 6 phút chuyển câu trả lời vào phiếu. |
---|---|
Số phần | 5 |
Số câu hỏi | 25 |
Điểm | 25% tổng số điểm |
Nội dung thi | 5 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn có 1 câu hỏi và 3 hình (A, B or C). Bạn phải nghe để tìm ra hình đúng. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Nghe tìm thông tin quan trọng |
Số câu hỏi | 5 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm |
Nội dung thi | Bạn phải nghe rồi điền thông tin còn thiếu để hoàn thành 1 tin nhắn hay ghi chú (1 từ/số/ngày tháng). |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Nghe và viết ra thông tin đúng |
Số câu hỏi | 5 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm |
Nội dung thi | Bạn sẽ nghe 1 văn bản dài để tìm thông tin, cảm nhận, ý kiến cụ thể. Bạn phải tìm ra đáp án đúng (A, B or C) cho mỗi câu hỏi. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Nghe tìm thông tin |
Số câu hỏi | 5 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm. |
Nội dung thi | Nghe 5 đoạn ngắn. Bạn phải tìm ra ý chính của mỗi văn bản. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Nghe tìm ý chính |
Số câu hỏi | 5 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm. |
Nội dung thi | 1 đoạn hội thoại dài hơn và 2 danh sách từ. Bạn phải nghe rồi nối 2 danh sách tương ứng. Ví dụ: người với đồ ăn yêu thích; ngày trong tuần với hoạt động đi kèm. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Nghe tìm thông tin quan trọng |
Số câu hỏi | 5 |
Số điểm | Mỗi câu đúng được 1 điểm. |
Bài thi Nói A2 KET gồm 2 phần và bạn sẽ thi cùng 1 thí sinh khác. Có 2 giám khảo, 1 người trò chuyện với bạn, người còn lại lắng nghe. Cả 2 sẽ cho điểm phần thi nói của bạn.
Thời gian | 8–10 phút/cặp thí sinh |
---|---|
Số phần | 2 |
Số điểm | 25% tổng số điểm |
Bạn phải nói với |
|
Nội dung thi | Sử dụng ngôn ngữ giao tiếp và xã hội. Bạn sẽ đưa ra các thông tin thực về bản thân, trả lời câu hỏi bắt đầu bằng "Tell me something about..." của giám khảo về sở thích, thói quen, cuộc sống hàng ngày... |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Cung cấp thông tin về bản thân |
Thời gian nói | 3-4 phút |
Nội dung thi | So sánh, mô tả, bày tỏ ý kiến. Thảo luận giữa 2 thí sinh về 1 bức tranh gợi ý liên quan tới 1 chủ đề nào đó. Giám khảo tiếp tục dẫn dắt phần thảo luận tiếp theo về cùng chủ đề. |
---|---|
Kỹ năng cần thực hành | Hỏi - đáp về các chủ đề quen thuộc |
Thời gian nói | 5-6 phút |
[%Included.Dangky%]
Bài thi KET và Key for Schools đều có chung một cấu trúc đề thi như bạn vừa đọc ở trên, và cùng đánh giá trình độ ngôn ngữ A2 (theo khung châu Âu CEFR). Key for Schools có nội dung và chủ đề phù hợp với sự quan tâm và kiến thức của học sinh trong trường học. Vì vậy, tương đồng với Toefl Junior, Key for Schools và PET for Schools đặc biệt phù hợp với các thí sinh muốn đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của mình trong nhà trường.
Bạn có thể tải về các file pdf đề thi mẫu cho A2 KET và A2 KET for schools của Cambridge English:
Để ôn luyện dễ dàng hơn: được chấm đúng sai tức thì, được thống kê mạnh yếu theo từng dạng bài, từng chủ điểm và ôn luyện bổ sung, bạn có thể ôn luyện A2 KET và A2 Key for schools online trên TAK12, sử dụng gói luyện thi miễn phí hoặc gói luyện thi PRO.
Bộ đề thi KET FREE có giải thích đáp án chi tiết
TAK12 đã có các bài viết hướng dẫn chi tiết cho học sinh ôn thi A2 KET, gồm đầy đủ các nội dung kiến thức từ vựng, ngữ pháp; bí quyết luyện thi Speaking, Reading, Writing và Listening của bài thi KET.
👉 Hướng dẫn ôn luyện từ vựng cần biết trong bài thi A2 KET
👉 Hướng dẫn phạm vi ngữ pháp trong bài thi A2 KET
👉 Bí quyết làm tốt phần thi KET Reading
👉 Bí quyết làm tốt phần thi KET Listening
👉 Bí quyết làm tốt phần thi KET Speaking
Như vậy, bài viết đã giới thiệu chi tiết cấu trúc bài thi KET và cung cấp bộ đề thi thử mới nhất. Đồng thời, để giúp học sinh ôn luyện dễ dàng, TAK12 đưa ra hướng dẫn ôn thi theo từng phần thi và các đầu sách cần thiết. Hy vọng thông tin trên hữu ích với các bạn trong quá trình ôn thi KET.
[%Included.TAK12%]
[%Included.KET%]