Thông tin về chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE, CPE (trình độ A2, B1, B2, C1, C2)

Tiếp nối các chứng chỉ Starters, Movers, Flyers (kỳ thi English Cambridge YLE) dành cho học sinh Tiểu học và đầu THCS, hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cung cấp các cấp độ cao hơn dành cho học sinh cuối THCS, THPT và sinh viên, bao gồm các chứng chỉ: A2 Key (KET), B1 Preliminary (PET), B2 First (FCE), C1 Advanced (CAE), C2 Proficiency (CPE).

👉 Tổng quan về kỳ thi English Cambridge YLE

 

1. Chứng chỉ A2 Key (KET)

Chứng chỉ A2 Key for Schools (KET)
Chứng chỉ A2 Key for Schools (KET)

[%Included.Dangky%]

1.1. Giới thiệu bài thi A2 Key (KET)

Chứng chỉ A2 Key (KET) là là bài thi tiếp nối sau Cambridge English: Young Learners (YLE). Bài kiểm tra này giúp học sinh tự tin để tiếp tục học cho các kỳ thi tiếng Anh ở cấp độ cao hơn, như B1 Preliminary for Schools.


Chứng chỉ A2 Key (KET) sẽ cho thấy học sinh có thể:

👉 Ôn thi chứng chỉ A2 Key (KET) trên TAK12


Từ năm 2020, bài thi A2 Key (KET) gồm có 3 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe)ReadingWriting (Đọc và viết)Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ A2 Key là khoảng 2 tiếng. Thời gian làm bài và số lượng các phần, câu hỏi có trong từng bài thi như sau:

Cấu trúc đề thi A2 Key
Cấu trúc đề thi A2 Key

 

👉 Cấu trúc bài thi Cambridge A2 Key từ năm 2020 thay đổi như thế nào so với trước?

👉 Cấu trúc bài thi Cambridge A2 Key phiên bản 2018 và các đề thi thử

1.2. Cách tính điểm bài thi A2 Key (KET)

Kỹ năng Reading & Writing chiếm 50% tổng số điểm, mỗi kỹ năng Listening và Speaking chiếm 25% số điểm. Các ứng viên có thể xem kết quả thông qua trang web kết quả của Đại học Cambridge.

Tất cả các thí sinh tham dự đạt kết quả từ 100 đến 150 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Đồng thời, thí sinh cũng sẽ được nhận phiếu điểm thể hiện rõ số điểm từng kỹ năng theo thang điểm Cambridge. Cụ thể như sau:

Thang điểm A2 Key (KET)
Thang điểm A2 Key (KET)

2. Chứng chỉ B1 Preliminary (PET)

Các chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE  (trình độ A2, B1, B1, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên
Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) 

2.1. Giới thiệu bài thi B1 Preliminary (PET)

Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) cho thấy rằng một học sinh đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày. Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của học sinh chuyển tiếp từ A2 Key sang B2 First.


Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) cho thấy học sinh có thể:

👉 Ôn thi chứng chỉ B1 Preliminary (PET) trên TAK12


Từ năm 2020, bài thi B1 Preliminary (PET) gồm có 4 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe)Reading (Đọc), Writing (Viết)Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ PET là khoảng hơn 2 tiếng. Thời gian làm bài và số lượng các phần, câu hỏi có trong từng bài thi như sau:

Cấu trúc bài thi Cambridge PET
Cấu trúc bài thi Cambridge PET

 

👉 Cấu trúc bài thi Cambridge B1 PET theo format mới nhất và tài liệu ôn luyện

👉 Thông tin bài thi Cambridge PET theo format năm 2018

2.2. Cách tính điểm bài thi B1 Preliminary (PET)

Tất cả thí sinh tham dự quả đạt kết quả từ 120 đến 170 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể như sau:

Thang điểm B1 Preliminary (PET)
Thang điểm B1 Preliminary (PET)

3. Chứng chỉ B2 First (FCE)

Chứng chỉ B2 First (FCE)
Chứng chỉ B2 First (FCE)

3.1. Giới thiệu bài thi B2 First (FCE)

Chứng chỉ B2 First (FCE) cho thấy học sinh có những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp trong môi trường nói tiếng Anh. Đây cũng là một cách tuyệt vời để học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi cấp độ cao hơn như C1 Advanced.


Chứng chỉ B2 First (FCE) cho thấy học sinh có thể:

👉 Ôn thi chứng chỉ B2 First (FCE) trên TAK12


Bài thi B2 First (FCE)
gồm có 4 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết)Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ FCE là khoảng 3,5 tiếng. Thời gian làm bài và số lượng các phần, câu hỏi có trong từng bài thi như sau:

Cấu trúc Đề thi B2 First (FCE)
Cấu trúc Đề thi B2 First (FCE)

 

👉 Cấu trúc bài thi Cambridge FCE (B2 First)

3.2. Cách tính điểm bài thi B2 First (FCE)

Tất cả thí sinh tham dự đạt kết quả từ 140 đến 190 điểm theo Thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi FCE như sau:

Thang điểm B2 First (FCE)
Thang điểm B2 First (FCE)

4. Chứng chỉ C1 Advanced (CAE)

Chứng chỉ C1 Advanced (CAE)
Chứng chỉ C1 Advanced (CAE)

4.1. Giới thiệu bài thi C1 Advanced (CAE)

C1 Advanced (CAE) là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Việc chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English: Advanced sẽ giúp người học phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể phát huy tối đa việc học, làm việc và sinh sống ở các nước nói tiếng Anh. 


C1 Advanced (CAE) là chứng chỉ cao cấp và chuyên sâu cho thấy bạn đã có những kỹ năng ngôn ngữ mà các nhà tuyển dụng và các trường đại học đang tìm kiếm. Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của bạn chuyển tiếp từ Cambridge English: First (FCE) sang Cambridge English: Proficiency (CPE).

Cấu trúc đề thi C1 Advanced (CAE)
Cấu trúc đề thi C1 Advanced (CAE)

 

👉 Cấu trúc bài thi C1 Advanced (CAE)


Chứng chỉ Cambridge C1 CAE cho thấy bạn có thể:

  • Theo học một chương trình học thuật ở trình độ đại học
  • Giao tiếp hiệu quả ở cấp quản lý và chuyên môn
  • Tự tin tham gia vào các cuộc họp công sở, cũng như các hội thảo hay hướng dẫn về học thuật
  • Trình bày quan điểm cá nhân một cách lưu loát.

4.2. Cách tính điểm bài thi C1 Advanced (CAE)

Tất cả thí sinh tham dự đạt kết quả từ 160 đến 210 điểm theo Thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi CAE như sau:

Thang điểm bài thi C1 Advanced (CAE)
Thang điểm bài thi C1 Advanced (CAE)

5. Chứng chỉ C2 Proficiency (CPE)

Chứng chỉ C2 Proficiency (CPE)
Chứng chỉ C2 Proficiency (CPE)

5.1. Giới thiệu bài thi C2 Proficiency (CPE)

C2 Proficiency là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Việc chuẩn bị và vượt qua kỳ thi này có nghĩa là bạn đã có trình độ tiếng Anh cần thiết để học tập hoặc làm việc trong môi trường học thuật hay chuyên môn cấp cao, ví dụ như trong chương trình sau đại học hoặc tiến sĩ.


Đây là bằng cấp cao nhất, chứng nhận rằng bạn là một người nói tiếng Anh rất thành thạo. Cụ thể, sau đây là một số thông tin về bài thi C2 Proficiency (CPE):

Cấu trúc bài thi C2 Proficiency (CPE)
Cấu trúc bài thi C2 Proficiency (CPE)


Chứng chỉ Cambridge English: Proficiency (CPE) cho thấy bạn có thể:

  • Học các môn học đòi hỏi tiếng Anh ở trình độ cao nhất, bao gồm các chương trình sau đại học và tiến sĩ
  • Đàm phán và thuyết phục hiệu quả ở bậc quản lý cấp cao trong môi trường kinh doanh quốc tế
  • Hiểu các ý tưởng chính trong các văn bản viết phức tạp
  • Thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm, và giải quyết các câu hỏi khó một cách tự tin.

5.2. Cách tính điểm bài thi C2 Proficiency (CPE)

Tất cả thí sinh tham dự đạt kết quả từ 180 - 230 điểm theo Thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể, trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi CPE như sau:

Thang điểm bài thi C2 Proficiency (CPE)
Thang điểm bài thi C2 Proficiency (CPE)


Bài viết trên đã chia sẻ giới thiệu và hướng dẫn cách tính điểm các chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE, CPE (trình độ A2, B1, B2, C1, C2) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên. Mong rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ hữu ích cho học sinh trong quá trình ôn thi chứng chỉ tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]