Tiếp nối các chứng chỉ Starters, Movers, Flyers (kỳ thi English Cambridge YLE) dành cho học sinh Tiểu học và đầu THCS, hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cung cấp các cấp độ cao hơn dành cho học sinh cuối THCS, THPT và sinh viên, bao gồm các chứng chỉ: A2 Key (KET), B1 Preliminary (PET), B2 First (FCE), C1 Advanced (CAE), C2 Proficiency (CPE).
[%Included.Dangky%]
Chứng chỉ A2 Key (KET) là là bài thi tiếp nối sau Cambridge English: Young Learners (YLE). Bài kiểm tra này giúp học sinh tự tin để tiếp tục học cho các kỳ thi tiếng Anh ở cấp độ cao hơn, như B1 Preliminary for Schools.
Chứng chỉ A2 Key (KET) sẽ cho thấy học sinh có thể:
Từ năm 2020, bài thi A2 Key (KET) gồm có 3 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe), Reading & Writing (Đọc và viết), Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ A2 Key là khoảng 2 tiếng. Thời gian làm bài và số lượng các phần, câu hỏi có trong từng bài thi như sau:
👉 Cấu trúc bài thi Cambridge A2 Key từ năm 2020 thay đổi như thế nào so với trước?
👉 Cấu trúc bài thi Cambridge A2 Key phiên bản 2018 và các đề thi thử
Kỹ năng Reading & Writing chiếm 50% tổng số điểm, mỗi kỹ năng Listening và Speaking chiếm 25% số điểm. Các ứng viên có thể xem kết quả thông qua trang web kết quả của Đại học Cambridge.
Tất cả các thí sinh tham dự đạt kết quả từ 100 đến 150 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Đồng thời, thí sinh cũng sẽ được nhận phiếu điểm thể hiện rõ số điểm từng kỹ năng theo thang điểm Cambridge. Cụ thể như sau:
Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) cho thấy rằng một học sinh đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày. Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của học sinh chuyển tiếp từ A2 Key sang B2 First.
Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) cho thấy học sinh có thể:
Từ năm 2020, bài thi B1 Preliminary (PET) gồm có 4 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ PET là khoảng hơn 2 tiếng. Thời gian làm bài và số lượng các phần, câu hỏi có trong từng bài thi như sau:
👉 Cấu trúc bài thi Cambridge B1 PET theo format mới nhất và tài liệu ôn luyện
Tất cả thí sinh tham dự quả đạt kết quả từ 120 đến 170 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể như sau:
Chứng chỉ B2 First (FCE) cho thấy học sinh có những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp trong môi trường nói tiếng Anh. Đây cũng là một cách tuyệt vời để học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi cấp độ cao hơn như C1 Advanced.
Chứng chỉ B2 First (FCE) cho thấy học sinh có thể:
Bài thi B2 First (FCE) gồm có 4 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ FCE là khoảng 3,5 tiếng. Thời gian làm bài và số lượng các phần, câu hỏi có trong từng bài thi như sau:
Tất cả thí sinh tham dự đạt kết quả từ 140 đến 190 điểm theo Thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi FCE như sau:
C1 Advanced (CAE) là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Việc chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English: Advanced sẽ giúp người học phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể phát huy tối đa việc học, làm việc và sinh sống ở các nước nói tiếng Anh.
C1 Advanced (CAE) là chứng chỉ cao cấp và chuyên sâu cho thấy bạn đã có những kỹ năng ngôn ngữ mà các nhà tuyển dụng và các trường đại học đang tìm kiếm. Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của bạn chuyển tiếp từ Cambridge English: First (FCE) sang Cambridge English: Proficiency (CPE).
Chứng chỉ Cambridge C1 CAE cho thấy bạn có thể:
Tất cả thí sinh tham dự đạt kết quả từ 160 đến 210 điểm theo Thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi CAE như sau:
C2 Proficiency là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Việc chuẩn bị và vượt qua kỳ thi này có nghĩa là bạn đã có trình độ tiếng Anh cần thiết để học tập hoặc làm việc trong môi trường học thuật hay chuyên môn cấp cao, ví dụ như trong chương trình sau đại học hoặc tiến sĩ.
Đây là bằng cấp cao nhất, chứng nhận rằng bạn là một người nói tiếng Anh rất thành thạo. Cụ thể, sau đây là một số thông tin về bài thi C2 Proficiency (CPE):
Chứng chỉ Cambridge English: Proficiency (CPE) cho thấy bạn có thể:
Tất cả thí sinh tham dự đạt kết quả từ 180 - 230 điểm theo Thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể, trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi CPE như sau:
Bài viết trên đã chia sẻ giới thiệu và hướng dẫn cách tính điểm các chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE, CPE (trình độ A2, B1, B2, C1, C2) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên. Mong rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ hữu ích cho học sinh trong quá trình ôn thi chứng chỉ tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]