Cách tính điểm thi Cambridge KET theo format đề thi mới nhất

Cambridge English Scale là một khung thang điểm dùng để báo cáo kết quả các kỳ thi Tiếng Anh của ĐH Cambridge. Bài viết mô tả chi tiết cách tính điểm bài thi KET (A2) phiên bản năm 2020 theo khung thang điểm này.

1. Tổng quan về thang điểm Cambridge

Trước đây, mỗi kỳ thi tiếng Anh Cambridge như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, FCE… đều có hệ thống điểm riêng lẻ. Điều này khiến người học khó nhận ra sự tiến bộ của mình theo thời gian. Để giải quyết vấn đề đó, Cambridge đã phát triển Thang điểm Cambridge (Cambridge English Scale) - một khung thang điểm dùng để báo cáo kết quả các kỳ thi Tiếng Anh của ĐH Cambridge.

Thang điểm Cambridge - Cambridge English Scale
Thang điểm Cambridge - Cambridge English Scale. Nguồn: Cambridge English


Thang điểm Cambridge giúp:

Để hiểu rõ hơn về cách quy đổi điểm của các bài thi Cambridge sang thang điểm Cambridge, bạn có thể xem chi tiết tại file đính kèm dưới đây:

[%Included.Dangky%]

2. Cách tính điểm thi KET và quy đổi sang điểm Cambridge/CEFR

Theo format mới nhất từ năm 2020, bài thi Cambridge KET (A2) gồm có 3 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe), Reading and Writing (Đọc và viết), Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ Cambridge KET là khoảng 2 tiếng. Cụ thể về nội dung và điểm thi KET của từng phần như sau:

Phần thi

Điểm Nội dung

Reading & Writing

Thời gian thi: 60 phút

Tối đa 60 điểm

7 phần - 32 câu hỏi

Đánh giá năng lực đọc, hiểu các ký hiệu, thông tin quảng cáo, tạp chí và khả năng sử dụng những cấu trúc câu, từ ngữ thông dụng của thí sinh.

Listening

Thời gian thi: 30 phút

Tối đa 25 điểm

5 phần - 25 câu hỏi

Đánh giá khả năng nghe của thí sinh qua các văn bản nói có tốc độ chậm.

Speaking

Thời gian thi: 8-10 phút

Tối đa 45 điểm

2 phần

Đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh thông qua việc đặt và trả lời các câu hỏi đơn giản.

 

👉 Cấu trúc bài thi Cambridge KET (A2 Key)


Dưới đây là cách tính điểm bài thi KET (A2)quy đổi sang thang điểm Cambridge - CEFR của từng phần thi:

2.1. Bài thi Reading

Bài thi Reading thuộc phần 1 - 5 trong bài thi Reading & Writing của KET (A2). Với mỗi đáp án đúng, thí sinh được tính 1 điểm. Cụ thể:

Điểm tối đa của phần thi này là 30 điểm.

Dưới đây là bảng quy đổi điểm bài thi Reading KET (A2) sang thang điểm Cambridge và CEFR:

Điểm bài thi Đọc Khung thang điểm Cambridge Trình độ CEFR
28 140 B1
20 120 A2
13 100 A1
7 82*  

*: Điểm số tối thiểu cho bài thi KET (A2)

👉 Bí quyết làm tốt phần thi Reading của bài thi Cambridge A2 Key (KET)

[%Included.TestCambridge.anh%]

2.2. Bài thi Writing

Bài thi Writing thuộc phần 6 - 7 trong bài thi Reading & Writing của Cambridge KET. Câu trả lời của thí sinh được cho điểm dựa trên CEFR. Giám khảo chấm điểm từ 0 đến 5 sau khi đánh giá các tiêu chí sau cho bài viết:

Phần 6 và phần 7 đều có số điểm tối đa là 15. Như vậy, tổng điểm tối đa cho bài thi viết KET (A2) là 30 điểm.

Điểm bài thi Viết Khung thang điểm Cambridge Trình độ CEFR
26 140 B1
18 120 A2
12 100 A1
8 82*  

*: Điểm số tối thiểu cho bài thi KET (A2)

Lưu ý: Chỉ cho điểm chẵn, không cho điểm dạng 7,5; 8,5;...

👉 Bí quyết làm tốt phần thi Writing của bài thi Cambridge A2 Key (KET)

2.3. Bài thi Listening

Bài thi Listening có tổng cộng 25 câu hỏi, mỗi đáp án đúng được 1 điểm. Cụ thể:

Điểm tối đa của bài thi Listening là 25 điểm.

Dưới đây là bảng quy đổi điểm bài thi Listening KET (A2) sang thang điểm Cambridge và CEFR.

Điểm bài thi Nghe Khung thang điểm Cambridge Trình độ CEFR
23 140 B1
17 120 A2
11 100 A1
6 82*  

*: Điểm số tối thiểu cho bài thi KET (A2)

👉 Bí quyết làm tốt phần thi Listening của bài thi Cambridge A2 Key (KET)

2.4. Bài thi Speaking

Trong bài thi Speaking - Cambridge KET, thí sinh sẽ thi nói theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người và cho điểm dựa trên CEFR. Giám khảo chấm điểm từ 0 đến 5 dựa trên các tiêu chí:

Điểm sau khi chấm mọi tiêu chí được cộng lại với nhau. Như vậy, tổng điểm của bài thi Speaking là 45 điểm.

Điểm bài thi Nói Khung thang điểm Cambridge Trình độ CEFR
41 140 B1
27 120 A2
18 100 A1
10 82*  

*: Điểm số tối thiểu cho bài thi KET (A2)

Lưu ý: Người chấm có thể cho điểm rưỡi (lẻ 0.5)

👉 Bí quyết làm tốt phần thi Speaking của bài thi Cambridge A2 Key (KET)

3. Ý nghĩa điểm thi KET (A2) theo thay đổi mới nhất

Điểm số riêng của các kỹ năng (Practical Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English. Bài thi Reading & Writing kiểm tra 2 kỹ năng nên điểm bài thi này bằng điểm 2 kỹ năng cộng lại. Như vậy, kết quả cuối cùng (Overall Score) của bài thi KET (A2)điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

Một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa kỳ thi Cambridge bậc tiểu học và Cambridge KET là Cambridge KET sẽ có tính thí sinh đã đạt/không đạt. Nếu thí sinh có điểm trung bình 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết dưới 120 điểm (điểm tối thiểu của trình độ A2) sẽ được xem như không đạt và chỉ được nhận kết quả công nhận trình độ A1.

Ý nghĩa điểm thi KET (A2)
Ý nghĩa điểm thi KET (A2)


Cụ thể, các mốc điểm xếp loại của KET Cambridge theo thay đổi mới nhất (01/2020) là:

Như vậy bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về cách tính điểm KET và cách quy đổi điểm thi KET sang thang điểm Cambridge và CEFR. Hy vọng thông tin trên hữu ích với phụ huynh và học sinh trong quá trình tìm hiểu về bài thi KET (A2).

[%Included.TAK12%]

[%Included.KET%]