Cambridge English Scale là một khung thang điểm dùng để báo cáo kết quả các kỳ thi Tiếng Anh của ĐH Cambridge. Bài viết mô tả chi tiết cách tính điểm bài thi PET theo khung thang điểm này.
Trước đây, mỗi kỳ thi tiếng Anh Cambridge như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, FCE… đều có hệ thống điểm riêng lẻ. Điều này khiến người học khó nhận ra sự tiến bộ của mình theo thời gian. Để giải quyết vấn đề đó, Cambridge đã phát triển Thang điểm Cambridge (Cambridge English Scale) - một khung thang điểm dùng để báo cáo kết quả các kỳ thi Tiếng Anh của ĐH Cambridge.
Thang điểm Cambridge giúp:
Để hiểu rõ hơn về cách quy đổi điểm của các bài thi Cambridge sang thang điểm Cambridge, bạn có thể xem chi tiết tại file đính kèm dưới đây:
[%Included.Dangky%]
Dưới đây là cách tính điểm bài thi PET (B1) và quy đổi sang thang điểm Cambridge - CEFR của từng phần thi:
Bài thi Đọc của PET gồm 6 phần. Mỗi đáp án đúng trong các phần 1-6 được chấm 1 điểm. Tổng điểm của bài thi Đọc là 32.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm bài thi Đọc PET sang thang điểm Cambridge và CEFR:
Điểm bài thi Đọc | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
29 | 160 | B2 |
23 | 140 | B1 |
13 | 120 | A2 |
5 | 102* |
*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET
👉 Bí quyết làm phần thi Reading của bài thi Cambridge B1 Preliminary (PET)
[%Included.TestCambridge.anh%]
Bài thi Viết của PET gồm 2 phần. Đáp án của thí sinh được chấm dựa trên thang đánh giá liên quan tới CEFR. Điểm số 0-5 được cho theo các tiêu chí sau:
Tổng cộng số điểm bài thi Viết là 40 điểm (Part 1: Tối đa 20 điểm; Part 2: Tối đa 20 điểm)
Điểm bài thi Viết | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
34 | 160 | B2 |
24 | 140 | B1 |
16 | 120 | A2 |
10 | 102* |
*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET
Lưu ý: Chỉ cho điểm chẵn, không cho điểm dạng 7,5; 8,5;...
👉 Bí quyết làm phần thi Writing bài thi B1 Preliminary (PET)
Với bài thi Nghe, mỗi đáp án đúng nhận 1 điểm. Tổng số điểm bài thi Nghe là 25 điểm.
Điểm bài thi Nghe | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
23 | 160 | B2 |
18 | 140 | B1 |
11 | 120 | A2 |
5 | 102* |
*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET
👉 Bí quyết làm phần thi Listening bài thi B1 Preliminary (PET)
Trong bài thi nói PET, Thí sinh thi theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người, theo thang điểm liên quan tới CEFR. Điểm số 0-5 được cho dựa trên các tiêu chí:
Như vậy, tổng điểm của bài thi Nói là 30 điểm, chiếm 25% tổng điểm của bài thi PET.
Điểm bài thi Đọc | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
27 | 160 | B2 |
18 | 140 | B1 |
12 | 120 | A2 |
7 | 102* |
*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET
Lưu ý: Người chấm có thể cho điểm rưỡi (lẻ 0.5)
👉 Bí quyết làm phần thi Speaking bài thi B1 Preliminary (PET)
Điểm số riêng của các kỹ năng (practical score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English. Kết quả cuối cùng của bài thi (overall score) là điểm trung bình của 4 kỹ năng (bằng điểm 4 kỹ năng cộng lại, chia 4, làm tròn tới số chẵn gần nhất).
Cụ thể, các mốc điểm xếp loại của chứng chỉ Cambridge PET (B1) theo format mới nhất là:
Như vậy bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về cách tính điểm PET và cách quy đổi điểm thi PET sang thang điểm Cambridge và CEFR. Hy vọng thông tin trên hữu ích với phụ huynh và học sinh trong quá trình tìm hiểu về bài thi B1 PET.
[%Included.TAK12%]
[%Included.PET%]