Theo format đề thi PET Cambridge mới nhất, bài thi Speaking PET (Nói) gồm có 04 phần và thi trong khoảng 12 phút. Trong nội dung sau đây, TAK12 sẽ chia sẻ hướng dẫn làm tốt phần thi Speaking PET và lộ trình ôn thi hiệu quả.
👉 Bí quyết làm phần thi Listening bài thi B1 Preliminary (PET)
👉 Bí quyết làm phần thi Reading bài thi B1 Preliminary (PET)
👉 Bí quyết làm phần thi Writing bài thi B1 Preliminary (PET)
Bài thi Speaking PET là một trong ba bài thi để lấy chứng chỉ tiếng Anh Cambridge KET, được tổ chức theo nhóm 2 thí sinh và 2 giám khảo. Trong đó:
Thông thường, thí sinh sẽ được thi Speaking KET theo cặp 2 người. Tuy nhiên, nếu tổng số lượng thí sinh tham gia bài thi Speaking bị lẻ, nhóm thi cuối cùng sẽ gồm 3 thí sinh.
Cụ thể về nội dung các phần trong bài thi Speaking PET đã được TAK12 tổng hợp trong bảng dưới đây:
Phần |
Nội dung |
Phần 1: Phỏng vấn (2 phút) |
Giám khảo lần lượt đặt câu hỏi cho từng thí sinh. Thí sinh trả lời câu hỏi, cung cấp thông tin thực về cá nhân. |
Phần 2: Mở rộng (3 phút) |
Mỗi thí sinh được giám khảo đưa một bức ảnh màu. Thí sinh mô tả những gì mình quan sát được từ bức ảnh trong khoảng 1 phút. |
Phần 3: Thảo luận (4 phút) |
Các thí sinh đưa ra các đề xuất và phản hồi, thảo luận các phương án và thương lượng để thống nhất một phương án. |
Phần 4: Hội thoại (3 phút) |
Các thí sinh thảo luận với nhau về sở thích, sở ghét, trải nghiệm, quan điểm, thói quen,... |
[%Included.TestCambridgebutton%]
TAK12 đã tổng hợp đầy đủ đề thi mẫu Speaking PET và PET for Schools (phiên bản thiết kế dành riêng cho học sinh ở độ tuổi thanh thiếu niên) theo format mới nhất từ Cambridge English. Thí sinh có thể xem và tải về trong phần dưới đây:
Đề thi mẫu Speaking PET của Cambridge English
Đề thi mẫu Speaking PET for Schools của Cambridge English
[%Included.Dangky%]
Part 1 của bài thi Speaking PET sẽ khoảng 2-3 phút. Trong phần này, giám khảo sẽ phỏng vấn lần lượt thí sinh với các câu hỏi cá nhân như:
Mục đích của phần thi này là để kiểm tra khả năng giao tiếp của thí sinh bằng tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc.
Ví dụ: What’s your favourite hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
✔ Thí sinh nên trả lời: “My favourite hobby is reading. I especially love comic books because they’re fun and easy to read.” (Sở thích yêu thích của em là đọc sách. Em đặc biệt thích truyện tranh vì chúng vui nhộn và dễ đọc.)
X Thí sinh không nên trả lời: “Reading.” (Đọc sách.)
Câu hỏi của giám khảo | Câu trả lời mẫu |
---|---|
What’s your name? Tên của em là gì? |
My name is Linh. (Tên em là Linh.) |
Where do you live? Em sống ở đâu? |
I live in Hanoi. It’s a busy and exciting city. (Em sống ở Hà Nội. Đó là một thành phố nhộn nhịp và thú vị.) |
What time do you usually get up? Thường thì em dậy lúc mấy giờ? |
I usually get up at 6:30 in the morning on school days. (Em thường dậy lúc 6 giờ 30 sáng vào các ngày đi học.) |
What’s your favourite subject at school? Môn học yêu thích của em ở trường là gì? |
I love English because I enjoy learning new words and speaking with my friends. (Em thích tiếng Anh vì em thích học từ mới và nói chuyện với bạn bè.) |
What do you like doing in your free time? Em thích làm gì vào thời gian rảnh? |
In my free time, I like listening to music or watching cartoons. It helps me relax. (Trong thời gian rảnh, em thích nghe nhạc hoặc xem phim hoạt hình. Nó giúp em thư giãn.) |
Tell me about your family. Hãy kể cho thầy/cô nghe về gia đình của em. |
I live with my parents and my younger sister. We often watch movies together on weekends. (Em sống với bố mẹ và em gái. Chúng em thường xem phim cùng nhau vào cuối tuần.) |
Ở Part 2 của bài thi Speaking PET, mỗi thí sinh sẽ lần lượt nhận một bức ảnh màu và miêu tả nội dung bức ảnh trong khoảng 1 phút. Tổng thời thi của phần này là khoảng 3 phút.
Bức ảnh thường ghi lại các tình huống hàng ngày gần gũi với lứa tuổi học sinh như: gia đình đi chơi, bạn bè học nhóm, một bữa tiệc sinh nhật nhỏ,...
Mục tiêu của phần thi này là thí sinh cần diễn đạt sao cho người khác hình dung được bức ảnh mà không cần nhìn, càng cụ thể càng tốt. Để làm được điều này, thí sinh nên:
1) Mô tả từ tổng thể đến chi tiết
2) Sử dụng từ nối để làm bài nói mạch lạc hơn
3) Nếu quên từ, hãy diễn đạt lại bằng cách khác
Lưu ý: Trong phần thi này, thí sinh nên đảm bảo phần mô tả của mình đơn giản, không nên dự đoán về ngữ cảnh hay nói về bất cứ vấn đề nào rộng lớn hơn mà bức ảnh khơi gợi lên.
Ví dụ (Trích từ đề thi mẫu Speaking PET for Schools của Cambridge English): Here is your photograph. It shows someone at home after school. Please tell us what you can see in the photograph.
✔ Thí sinh nên trả lời: “In this picture, I can see two people in the kitchen. There is a girl and a woman, maybe her mother. They are standing next to a wooden table. The girl is breaking an egg into some flour on the table. The woman is smiling and watching her. There are some cooking things on the table, like a jar of sugar, some eggs, and a tablet with a recipe on it. In the background, I can see a cooker, some cupboards, and a few kitchen tools. It looks like they are preparing to bake something together.” (Trong bức tranh này, em thấy có hai người trong bếp. Có một bạn gái và một người phụ nữ, có thể là mẹ của bạn ấy. Họ đang đứng cạnh một cái bàn gỗ. Bạn gái đang đập một quả trứng vào chỗ bột mì trên bàn. Người phụ nữ thì đang mỉm cười và nhìn bạn ấy. Trên bàn có một vài đồ nấu ăn như một lọ đường, vài quả trứng và một chiếc máy tính bảng hiển thị công thức nấu ăn. Ở phía sau, em thấy có bếp nấu, một vài tủ bếp và một vài dụng cụ nhà bếp. Có vẻ như họ đang chuẩn bị nướng món gì đó cùng nhau.)X Thí sinh không nên trả lời: “I think they are cooking because they have a big party tonight and many friends will come. Maybe they are making a big cake for someone’s birthday. The girl probably wants to be a famous chef in the future, and her mother is teaching her how to cook now. Later, they will probably decorate the cake and invite all their neighbors to the party.” (Em nghĩ họ đang nấu ăn vì tối nay họ có một bữa tiệc lớn và nhiều bạn bè sẽ đến. Có thể họ đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho ai đó. Có lẽ bạn gái muốn trở thành đầu bếp nổi tiếng trong tương lai, và mẹ đang dạy bạn ấy nấu ăn ngay bây giờ. Sau đó, chắc họ sẽ trang trí chiếc bánh và mời tất cả hàng xóm đến dự tiệc.)
→ Lý do đây chưa phải câu trả lời tốt: Thí sinh suy đoán quá nhiều về nội dung bức ảnh mà không mô tả đúng những gì đang thấy.
Trong Part 3 Speaking PET, giám khảo sẽ đưa ra một tình huống giả định (Ví dụ: “A friend is having a birthday party - what should you buy for them?”) kèm theo các hình ảnh gợi ý phương án. Giám khảo đọc hướng dẫn chỉ một lần duy nhất, sau đó thí sinh có thời gian để quan sát hình ảnh và suy nghĩ.
Các thí sinh sẽ thảo luận cùng nhau, đưa ra và phản hồi với các gợi ý, thương lượng để đi đến một lựa chọn chung. Trong phần này, giám khảo sẽ không tham gia vào cuộc trò chuyện và chỉ can thiệp trợ giúp nếu cuộc trò chuyện giữa thí sinh bị gián đoạn. Tổng thời thi của phần này là khoảng 4 phút.
Trong phần này, giám khảo sẽ không đánh giá ý tưởng sáng tạo hay hợp lý nhất, mà quan trọng là thí sinh có thể mô tả, trình bày và trao đổi bằng tiếng Anh. Để làm tốt phần này, thí sinh có thể sử dụng các cấu trúc câu như:
Cấu trúc câu | Ví dụ |
---|---|
Đưa ra đề xuất |
|
Đồng tình |
|
Không đồng tình |
|
Đồng tình một phần |
|
Hỏi ý kiến |
|
Kết luận |
|
Ví dụ (Trích từ đề thi mẫu Speaking PET for Schools của Cambridge English): Some students from a small village school are going on a trip to their capital city. Here are some activities they could do there. (Một số học sinh từ một trường học ở làng nhỏ đang có chuyến đi đến thủ đô của họ. Dưới đây là một số hoạt động mà các bạn ấy có thể làm ở đó.)
Talk together about the different activities they could do in their capital city, and say which would be most interesting. (Hãy cùng nhau thảo luận về các hoạt động khác nhau mà các bạn có thể làm ở thủ đô và cho biết hoạt động nào sẽ thú vị nhất.)Gợi ý thảo luận:
Student A: So, some students from a small village school are visiting the capital city. Let’s talk about what they could do there.
Student B: Sure. Well, one thing they could do is go sightseeing on the open-top bus. It’s a great way to see many famous places around the city.
Student A: Yes, I think that would be fun. They can see the important buildings and learn about the city at the same time. But maybe it could be a bit boring if they sit on the bus for too long.
Student B: That’s true. Another idea is visiting the museum. It looks interesting, and they can learn a lot about history and art.
Student A: I agree. The museum could be very educational. But maybe not everyone enjoys museums, especially if they are very young students.
Student B: Good point. What about going shopping at the market? I think the students would enjoy looking at souvenirs and buying small gifts.
Student A: Yes, that could be exciting for them. They could also practice speaking English when buying things. But I’m not sure if they should spend too much time shopping.
Student B: You’re right. Another option is to visit the castle. It looks like a fun place to explore. They can see the old buildings and take some nice photos.
Student A: Yes, visiting the castle sounds great. It’s also a good way to learn about the city’s history in a fun way. And the view from the top might be beautiful!
Student B: Definitely. There’s also the river walk. They can walk along the river and see the city from a different angle. It’s relaxing.
Student A: That’s a good idea, especially if the weather is nice. But if it rains, it might not be so good.
Student B: True. And finally, they could watch a football match. It could be exciting if they like sports.
Student A: Yes, but not everyone likes football. And tickets might be expensive.
Student B: So, which activity do you think is the most interesting?
Student A: I think visiting the castle would be the best choice. It’s fun, educational, and everyone can enjoy it.
Student B: I agree. The castle would be a perfect place for the students to visit.
Dịch:
Student A: Vậy là, một số học sinh từ một trường làng nhỏ đang đến thăm thủ đô. Chúng ta hãy nói về những gì họ có thể làm ở đó.
Student B: Chắc chắn rồi. Chà, một điều họ có thể làm là đi tham quan bằng xe buýt hai tầng mui trần. Đó là một cách tuyệt vời để ngắm nhiều địa điểm nổi tiếng quanh thành phố.
Student A: Ừ, tôi nghĩ điều đó sẽ rất vui. Họ có thể ngắm các tòa nhà quan trọng và đồng thời tìm hiểu về thành phố. Nhưng có lẽ sẽ hơi nhàm chán nếu họ ngồi trên xe buýt quá lâu.
Student B: Đúng vậy. Một ý tưởng khác là thăm bảo tàng. Trông có vẻ thú vị và họ có thể học được nhiều về lịch sử và nghệ thuật.
Student A: Tôi đồng ý. Bảo tàng có thể rất mang tính giáo dục. Nhưng có lẽ không phải ai cũng thích bảo tàng, đặc biệt nếu họ là học sinh còn rất nhỏ.
Student B: Quan điểm hay đấy. Thế còn đi mua sắm ở chợ thì sao? Tôi nghĩ các bạn học sinh sẽ thích ngắm đồ lưu niệm và mua những món quà nhỏ.
Student A: Ừ, điều đó có thể thú vị đối với họ. Họ cũng có thể luyện nói tiếng Anh khi mua đồ. Nhưng tôi không chắc liệu họ có nên dành quá nhiều thời gian để mua sắm không.
Student B: Bạn nói đúng. Một lựa chọn khác là thăm lâu đài. Trông có vẻ là một nơi vui vẻ để khám phá. Họ có thể ngắm những tòa nhà cổ kính và chụp vài bức ảnh đẹp.
Student A: Ừ, thăm lâu đài nghe tuyệt vời đấy. Đó cũng là một cách hay để tìm hiểu về lịch sử thành phố một cách vui vẻ. Và khung cảnh từ trên cao có thể rất đẹp!
Student B: Chắc chắn rồi. Còn có cả con đường ven sông nữa. Họ có thể đi bộ dọc bờ sông và ngắm thành phố từ một góc độ khác. Rất thư giãn.
Student A: Đó là một ý kiến hay, đặc biệt nếu thời tiết đẹp. Nhưng nếu trời mưa, có lẽ sẽ không tốt lắm.
Student B: Đúng vậy. Và cuối cùng, họ có thể xem một trận bóng đá. Sẽ rất thú vị nếu họ thích thể thao.
Student A: Ừ, nhưng không phải ai cũng thích bóng đá. Và vé có thể đắt tiền.
Student B: Vậy, bạn nghĩ hoạt động nào là thú vị nhất?
Student A: Tôi nghĩ thăm lâu đài sẽ là lựa chọn tốt nhất. Nó vừa vui, vừa mang tính giáo dục, và mọi người đều có thể tận hưởng.
Student B: Tôi đồng ý. Lâu đài sẽ là một nơi hoàn hảo để các bạn học sinh ghé thăm.
Part 4 Speaking PET là phần mở rộng của Part 3. Với thời gian thi khoảng 3 phút, giám khảo sẽ dẫn dắt cuộc trò chuyện để khuyến khích thí sinh trình bày sâu hơn về chủ đề vừa thảo luận.
Theo đó, giám khảo sẽ đặt câu hỏi cho 1 hoặc cả 2 thí sinh (theo thứ tự hoặc luân phiên) về:
Mỗi thí sinh có thể trả lời một mình hoặc tương tác cùng bạn thi nếu phù hợp.
Để đạt điểm cao phần này, thí sinh nên học cách mở rộng câu trả lời bằng cách sử dụng cấu trúc: ý chính → lý do → ví dụ cụ thể.
Ví dụ (Trích từ đề thi mẫu Speaking PET for Schools của Cambridge English):
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
Would you like to have more school trips? (Where would you like to go?) Bạn có muốn có thêm những chuyến đi học không? (Bạn muốn đi đâu?) |
Yes, I would love to have more school trips because they are fun and interesting. I would like to go to the capital city to visit museums and famous places. (Vâng, em rất muốn có thêm những chuyến đi học vì chúng rất vui và thú vị. Em muốn đến thủ đô để tham quan bảo tàng và những địa điểm nổi tiếng.) |
What do you need to take when you go on a trip? Bạn cần mang theo gì khi đi du lịch? |
I need to take some clothes, my phone, money, and maybe a camera to take pictures. I also bring some snacks and water. (Em cần mang theo vài bộ quần áo, điện thoại, tiền và có thể là máy ảnh để chụp hình. Em cũng mang theo vài món ăn nhẹ và nước.) |
Do you prefer to go on trips with your friends or your family? (Why?) Bạn thích đi du lịch với bạn bè hay gia đình? (Tại sao?) |
I prefer to go with my friends because we can have fun together, play games, and take lots of photos. But sometimes I like going with my family because it’s relaxing. (Em thích đi với bạn bè vì chúng em có thể vui chơi cùng nhau, chơi trò chơi và chụp nhiều ảnh. Nhưng đôi khi em cũng thích đi với gia đình vì cảm thấy thư giãn.) |
What do you think is the best time of year to visit a city? (Why?) Theo bạn, thời điểm nào trong năm là tốt nhất để thăm một thành phố? (Tại sao?) |
I think spring is the best time because the weather is nice and not too hot or cold. It’s comfortable to walk around and see different places. (Em nghĩ mùa xuân là thời gian tốt nhất vì thời tiết đẹp, không quá nóng hay lạnh. Rất thoải mái để đi dạo và tham quan các nơi.) |
Which do you think is more interesting: visiting the countryside or visiting a city? (Why?) Theo bạn, đi thăm nông thôn hay thành phố thì thú vị hơn? (Tại sao?) |
I think visiting a city is more interesting because there are many things to do, like visiting museums, shopping, and seeing famous buildings. But the countryside is also nice if you want to relax. (Em nghĩ thăm thành phố thú vị hơn vì có nhiều hoạt động như tham quan bảo tàng, mua sắm và xem các tòa nhà nổi tiếng. Nhưng nông thôn cũng đẹp nếu muốn nghỉ ngơi.) |
Thực hành trả lời các câu hỏi sau:
Trong bài thi Speaking PET, thí sinh thi theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người. Điểm số 0-5 được cho dựa trên các tiêu chí:
Như vậy, tổng điểm của bài thi Nói là 30 điểm, chiếm 25% tổng điểm của bài thi PET.
Điểm bài thi Speaking | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
27 | 160 | B2 |
18 | 140 | B1 |
12 | 120 | A2 |
7 | 102* |
*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET
Lưu ý: Người chấm có thể cho điểm rưỡi (lẻ 0.5)
👉 Tổng quan về CEFR - Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ Châu Âu
Cambridge English đã cung cấp các video ghi hình quá trình thi Speaking PET của các thí sinh trên kênh YouTube chính thức: English with Cambridge. Tài liệu này là nguồn tham khảo hữu ích giúp thí sinh:
Dưới đây là video thi Speaking đạt điểm tối đa của thí sinh tham dự kỳ thi Cambridge PET:
Bài thi Speaking PET for Schools của Roberto và Simone đạt 30 điểm
Khả năng phản xạ trong giao tiếp không thể hình thành nếu chỉ học lý thuyết. Vì vậy, bạn nên thực hành nói tiếng Anh thường xuyên, đặc biệt là với những người khác nhau để làm quen với nhiều phong cách nói, cách phát âm và tốc độ nói.
Bạn có thể luyện nói cùng bạn bè, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, luyện nói trước gương,... Điều quan trọng là tạo ra càng nhiều tình huống giao tiếp thực tế càng tốt để xây dựng sự tự tin và phản xạ ngôn ngữ.
Trong phòng thi, nếu bạn không nghe rõ hướng dẫn của giám khảo hoặc chưa hiểu câu hỏi, đừng ngại yêu cầu nhắc lại. Bạn có thể lịch sự nói:
Việc yêu cầu giám khảo nhắc lại không khiến bạn bị trừ điểm. Điều này thể hiện sự chủ động trong giao tiếp - một trong những kỹ năng được đánh giá cao trong phần Speaking.
Dưới đây, TAK12 đã tổng hợp các chủ đề từ vựng PET để thí sinh chuẩn bị cho bài thi Speaking. Với mỗi chủ đề từ vựng, TAK12 cung cấp các bảng từ vựng PET thuộc chủ đề và game ôn tập từ vựng. Học sinh ấn vào các chủ đề bên dưới để học danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề:
Ngoài ra, azVocab cũng đã tổng hợp danh sách từ vựng cần chuẩn bị cho kỳ thi B1 PET theo từng chủ đề. Các em hãy ôn luyện các từ vựng này để làm tốt bài thi B1 Preliminary (PET) nhé!
azVocab là ứng dụng học từ vựng Tiếng Anh với AI, hỗ trợ học từ mới và ôn luyện hiệu quả theo thuật toán lặp lại ngắt quãng. Đăng ký ngay tài khoản miễn phí trên azVocab để tăng hiệu quả học từ vựng tới hơn 10 lần, giúp bạn tự tin dùng Tiếng Anh để giao tiếp, giải trí hoặc học bất cứ điều gì mà bạn muốn!
Cambridge English đã thiết kế một lộ trình ôn luyện Speaking PET dành cho thí sinh chuẩn bị tham gia kỳ thi này, bao gồm các nhiệm vụ luyện tập có đáp án và các mẹo ôn luyện giúp thí sinh cải thiện kỹ năng nói.
Bạn có thể tải file PDF lộ trình này tại đây:
Lộ trình ôn thi Speaking PET for Schools từ Cambridge English
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để luyện thi Cambridge PET. Bạn hãy luyện tập thường xuyên và nắm vững kỹ năng Speaking để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi Cambridge PET nhé!
[%Included.pet%]
[%Included.TAK12%]