Bí quyết làm phần thi Reading của bài thi Cambridge B1 Preliminary (PET)

Bài thi PET B1 - Reading (Đọc) gồm có 6 phần, với tổng số câu hỏi là 32 câu hỏi (tương ứng với tổng số điểm là 32 điểm). Trong nội dung sau đây, TAK12 sẽ chia sẻ những bí quyết làm tốt phần thi Reading của bài thi Cambridge PET (B1).

1. Tổng quan về phần thi Reading PET (B1) theo format mới nhất

Bài thi PET B1 - Reading (Đọc) gồm có 6 phần. Cụ thể về nội dung các phần đã được TAK12 tổng hợp trong bảng dưới đây:

Phần

Nhiệm vụ của thí sinh

Phần 1: Hiểu nội dung hình ảnh, biển báo

Đọc 5 biển báo, tin nhắn và các văn bản ngắn nội dung đời thực để tìm ý chính (5 câu hỏi, 5 điểm)

Phần 2: Đọc văn bản và thực hiện nối thông tin (Information matching)

Nối 5 phần mô tả người với 8 văn bản ngắn về chủ đề cụ thể, thể hiện khả năng đọc hiểu chi tiết. (5 câu hỏi, 5 điểm)

Phần 3: Đọc câu chuyện (story) và trả lời câu hỏi dạng trắc nghiệm

Đọc văn bản dài hơn để hiểu ý chi tiết, ý chính, suy luận, ý chung cũng như thái độ, quan điểm của tác giả. (5 câu hỏi, 5 điểm)

Phần 4: Chọn cụm từ/câu ghép vào chỗ thiếu trong bài

Đọc văn bản dài hơn, trong đó đã bị lược bỏ 5 câu. Thí sinh phải thể hiện được khả năng hiểu cách thành lập một văn bản có cấu trúc chặt chẽ như thế nào. (5 câu hỏi, 5 điểm)

Phần 5: Chọn một từ/cụm từ trong số vài lựa chọn của mỗi chỗ trống

Đọc văn bản ngắn hơn và chọn từ vựng đúng để điền vào chỗ trống. (6 câu hỏi, 6 điểm)

Phần 6: Tự viết từ điền vào chỗ trống

Đọc văn bản ngắn hơn và điền vào 6 chỗ trống, mỗi từ 1 chỗ trống. Thí sinh phải thể hiện được kiến thức về cấu trúc ngữ pháp, cụm động từ và các cụm cố định. (6 câu hỏi, 6 điểm)

 

👉 Cấu trúc bài thi Cambridge PET mới nhất và tài liệu ôn luyện

2. Một số lưu ý chung khi làm phần thi Reading PET (B1)

Các dạng văn bản có thể được sử dụng trong phần thi Đọc, bài thi B1 Preliminary (PET) bao gồm:

  • Biển báo, thông báo (Phần Reading 1)
  • Thông tin trên bao bì (Phần Reading 1)
  • Ghi chú, giấy nhắn, thiệp, tin nhắn điện thoại, thẻ (Phần Reading 1, 5, 6)
  • Báo và tạp chí (Phần Reading 2, 3, 4)
  • Bách khoa toàn thư lược giản và các sách phi hư cấu khác (Phần Reading 3, 5)
  • Tờ rơi, tờ quảng cáo (Phần Reading 2, 3)
  • Trang web (Phần Reading 1, 2, 3, 4, 5)


Để chuẩn bị cho phần thi Reading PET (B1), thí sinh nên thực hành ôn luyện với nhiều dạng văn bản khác nhau, gồm loại gốc và loại đã được chỉnh sửa. Ví dụ: tin nhắn, lời nhắc trên các trang mạng xã hội, tờ rơi cung cấp thông tin, sách đọc theo trình độ đọc, các bài báo,... Ngoài ra, dưới đây là một số kỹ năng hữu ích khi làm bài thi Reading mà thí sinh nên rèn luyện:

Nhằm hỗ trợ thí sinh làm tốt phần thi Reading PET (B1), TAK12 bật mí một số mẹo khi làm phần thi Reading PET (B1) sau đây. Thí sinh hãy áp dụng những mẹo này để làm bài thi hiệu quả nhất nhé!

  • Đọc lướt văn bản: Trước khi đi vào chi tiết, thí sinh hãy đọc lướt qua văn bản để nắm bắt ý chung và nội dung tổng quát.
  • Đánh dấu từ khóa: Khi đọc câu hỏi, thí sinh nên đọc kỹ và sử dụng bút màu để đánh dấu các từ khóa quan trọng, giúp dễ dàng tìm kiếm thông tin liên quan trong văn bản.
  • Chú ý đến từ nối (Linking Words): Các từ nối như "however," "therefore," hay "in addition" giúp hiểu mạch lạc của đoạn văn và câu trả lời chính xác hơn.
  • Cẩn thận với bẫy từ vựng: Một số từ trong câu hỏi có thể giống với từ trong văn bản nhưng lại mang ý nghĩa khác. Thí sinh hãy đảm bảo hiểu rõ ngữ cảnh của từ trước khi chọn đáp án.
  • Quản lý thời gian: Đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi. Nếu thí sinh gặp khó khăn trong một câu hỏi bất kỳ, hãy bỏ qua và quay lại sau khi hoàn thành các câu dễ hơn.

👉 Bí quyết làm phần thi Listening bài thi B1 Preliminary (PET)

👉 Bí quyết làm phần thi Speaking bài thi B1 Preliminary (PET)

👉 Bí quyết làm phần thi Writing bài thi B1 Preliminary (PET)

3. Hướng dẫn cách làm chi tiết cho từng phần thi Reading PET (B1)

Hướng dẫn cách làm bài thi Reading PET (B1)
Hướng dẫn cách làm bài thi Reading PET (B1)

Phần 1: Hiểu nội dung hình ảnh, biển báo

Nhiệm vụ:

Trong phần này, thí sinh có 5 văn bản ngắn. Với mỗi văn bản là 1 câu hỏi trắc nghiệm gồm 3 lựa chọn A, B, C. Thí sinh phải thể hiện được khả năng hiểu nhiều dạng văn bản khác nhau.

Cách làm:

👉 Luyện theo dạng bài: Hiểu nội dung hình ảnh, biển báo

Phần 2: Đọc văn bản và thực hiện nối thông tin (Information matching)

Nhiệm vụ:

Thí sinh có 5 phần mô tả ngắn về người và phải nối nội dụng này với 5 trong số 8 văn bản ngắn về một chủ đề nhất định.

Phần này kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết của thí sinh.

Cách làm:

👉 Luyện theo dạng bài: Đọc văn bản và thực hiện nối thông tin (Information matching)

Phần 3: Đọc câu chuyện (story) và trả lời câu hỏi dạng trắc nghiệm

Nhiệm vụ:

Trong phần này, thí sinh đọc 1 văn bản diễn tả một ý kiến hay bày tỏ thái độ. Có 5 câu hỏi trắc nghiệm với 4 lựa chọn A, B, C, D.

Thí sinh cần thể hiện được rằng, mình hiểu rõ thái độ/quan điểm của tác giả hoặc ý kiến mà tác giả trích dẫn; bên cạnh đó là ý chung và ý chi tiết của văn bản.

Cách làm:

👉 Luyện theo dạng bài: Đọc câu chuyện (story) và trả lời câu hỏi dạng trắc nghiệm

Phần 4: Chọn cụm từ/câu ghép vào chỗ thiếu trong bài

Nhiệm vụ:

Trong phần này, thí sinh đọc một văn bản dài gồm 5 chỗ trống được đánh số. Đây là vị trí các câu đã được lược bỏ. Sau đó, có 8 câu đánh dấu từ A đến H. Thí sinh phải tìm ra 5 câu còn thiếu trong văn bản từ 8 câu này.

Thí sinh cần thể hiện được mình có khả năng hiểu nội dung văn bản; thái độ/quan điểm trong đó cũng như bố cục, cấu trúc văn bản.

Cách làm:

👉 Luyện theo dạng bài: Chọn cụm từ/câu ghép vào chỗ thiếu trong bài

Phần 5: Chọn một từ/cụm từ trong số vài lựa chọn của mỗi chỗ trống

Nhiệm vụ:

Trong phần này, thí sinh đọc một văn bản ngắn với 6 chỗ trống được đánh số. 

Các chỗ trống được thiết kế chủ yếu để kiểm tra từ vựng của thí sinh, ngoài ra, còn có kiến thức về ngữ pháp.

Cách làm:

👉 Luyện theo dạng bài: Chọn một từ/cụm từ trong số vài lựa chọn của mỗi chỗ trống

Phần 6: Tự viết từ điền vào chỗ trống

Nhiệm vụ:

Trong phần này, thí sinh đọc một văn bản ngắn với 6 chỗ trống được đánh số. Thí sinh phải tìm được từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

Phần đọc này được thiết kế để kiểm tra kiến thức về cấu trúc ngữ pháp của thí sinh, khả năng hiểu cụm động từ và một số cụm từ cố định thông dụng.

Cách làm:

👉 Luyện theo dạng bài: Tự viết từ điền vào chỗ trống

4. Kho đề thi thử PET (B1) Reading theo cấu trúc đề mới nhất

Nhằm hỗ trợ học sinh luyện thi PET B1 - Reading, TAK12 đã biên soạn và tổng hợp bộ đề thi PET B1 - Reading tại chương trình Ôn thi chứng chỉ Cambridge PET (B1). Khi luyện đề PET B1 - Reading trên TAK12, các em sẽ nhận được ngay phản hồi giải thích chi tiết, được phân tích mức độ thành thạo từng dạng bài và được làm lại các câu đã làm sai, từ đó trong thời gian ngắn nhất có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi PET B1 của mình.

Bộ đề thi PET B1 - Reading trên TAK12


Dưới đây là các đề thi thử PET B1 - Reading đang được mở FREE trên TAK12, học sinh làm online trên TAK12 sẽ được biết đáp án tức thì, được chấm điểm tự động và phân tích gợi ý ôn luyện thông minh.

[%LinkFreeQuizExam{167}{50}%]

👉 Bộ đề thi Cambridge PET có giải thích đáp án chi tiết


Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để luyện thi Cambridge PET (B1). Các em hãy luyện tập thường xuyên và nắm vững kỹ năng Reading để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi Cambridge PET nhé!