Sport - Thể thao là một trong các chủ đề từ vựng cần biết ở trình độ Cambridge Flyers. TAK12 giới thiệu chi tiết các từ vựng của chủ đề này, bạn hãy xem và luyện tập với các Quizlet game bên dưới, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh A2 Key (KET) nhé.
ball football riding swimming badminton football player rugby swimming costume baseball game run (v) swimming pool basketball goal sailing swimsuit bat golf sea table tennis bathing suit hockey skate (v) team beach |
kit skateboard (n) tennis bicycle luck ski (v) tennis player bike member skiing throw (v) boat play (v) snowboard (n) ticket catch (v) player snowboarding tired climb (v) pool (n) soccer trainers club practice (n) |
sport(s) v / versus coach (n) practise (v) sports centre volleyball competition prize stadium walk (v) cricket race (n & v) surf watch (v) cycling racket surfboard win (v) enter (a competition) rest (n & v) windsurfing fishing ride (n & v) swim winner |
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Sports dưới đây nhé!