Cách dùng chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là nội dung kiến thức khá rộng với nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, do đó để có thể nắm hết được mảng kiến thức này cần một thời gian học tập khá dài. Tuy nhiên để có thể giúp các em học sinh, đặc biệt các sĩ tử đang trong quá trình ôn thi THPT quốc gia nắm chắc được nội dung này, TAK12 xin tổng hợp những nội dung chính yếu nhất của chủ ngữ giả trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.

1. Định nghĩa chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Định nghĩa chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Định nghĩa chủ ngữ giả trong tiếng Anh


Để hiểu rõ hơn thế nào là “Chủ ngữ giả” trong tiếng Anh, các em hãy xem xét hai ví dụ sau:

Chủ ngữ thật

Chủ ngữ giả

Ex: On my birthday, my mother gave me a bike. It is rather expensive.

(Vào ngày sinh nhật của tôi, mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc xe đạp. Nó khá đắt tiền.)

Trong ví dụ này, “it” dùng để chỉ chiếc xe đạp, là vật cụ thể → “it” này là chủ ngữ (thật).

Ex: It is difficult to complete all these exercises in one day.

(Thật là khó để hoàn thành tất cả bài tập trong một ngày.)

Trong ví dụ này, “it” không dùng để chỉ vật gì cả, nó chỉ đứng trước “is” để làm chủ từ cho động từ này “it” này là chủ ngữ giả.


Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp chủ ngữ giả trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1 và các câu hỏi có trong đề thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm Chủ ngữ giả theo level A2

Luyện chủ điểm Chủ ngữ giả theo level B1

Luyện chủ điểm Chủ ngữ giả theo Anh Chuyên vào 10

[%Included.Dangky%]

2. Chủ ngữ giả với “it”

2.1. Các cấu trúc chủ ngữ giả với “it”

Các cấu trúc chủ ngữ giả "it" 1
Các cấu trúc chủ ngữ giả "it"

 

Các cấu trúc chủ ngữ giả "it" 2
Các cấu trúc chủ ngữ giả "it"


Bên cạnh những cấu trúc trên, các cấu trúc khác với "it" là:

a) Cấu trúc:

find + it + adj. + to V

find + it + adj. + that + S + V

(thấy việc gì như thế nào)


Ex:

b) Cấu trúc:

It + takes/took + sb + to V

(ai đó làm gì mất bao lâu)


Ex: It takes two hours to get to London.

c) Cấu trúc câu bị động:

It + is/was + Vpp + that + S + V


Ex:
It was decided that we should all swim across the lake before breakfast.

d) Cấu trúc câu chẻ:

It + be + cụm từ (nhấn mạnh) + that + S + V


Ex:

e) Cấu trúc:

It + be/seem + a/an + (adj.) + N + (that) + S + V


Ex:
It is a good thing that she helps her family earn a living.

f) Cấu trúc:

It + be/seem + a/an + (adj.) + cụm danh từ


Ex:
It is a waste of time helping him.

g) Cấu trúc:

 It + be + adjective(*) + that + subject + (should) + verb


Lưu ý:
(*) có thể là một trong các tính từ sau:

important

necessary

urgent

advised

required

suggested

vital

essential

significant

crucial

(in)appropriate

desirable

imperative

recommended

urgent

reasonable

 

 


Ex:

2.2. Phân biệt đại từ "it" và chủ ngữ giả "it"

So sánh đại từ "it" và chủ ngữ giả "it"
So sánh đại từ "it" và chủ ngữ giả "it"

3. Chủ ngữ giả với “there”

3.1. Các cấu trúc chủ ngữ giả với “there”

Cấu trúc chung:

there + be + N


Để hiểu rõ hơn về chủ ngữ giả với “there”, các em hãy theo dõi bảng sau đây:

Cách sử dụng

Ví dụ
Với số (number) hoặc số lượng (quantity)
  • There are five beautiful roses in my garden.
  • There is an expensive car in his house
Để giới thiệu một chủ đề mới
  • There is an earthquake in Turkey, I hope no one is hurt.
  • There would be thousands of planets out there.
Để nói về một cái gì đó, ở đâu
  • There was a park in front of my house.
  • There used to be a bus station next to my school.
Nói về số lượng (đi với đại từ bất định, từ định lượng): Đi với to V hoặc V-ing hoặc (for) + to V
  • There is nothing to study today.
  • There are a lot of task for me to do.

3.2. Phân biệt trạng từ "there" và chủ ngữ giả "there"

So sánh trạng từ "there" và chủ ngữ giả "there"
So sánh trạng từ "there" và chủ ngữ giả "there"

4. Sự khác biệt giữa chủ ngữ giả “it” và “there”

Bảng dưới đây sẽ so sánh về cách dùng và vị trí của chủ ngữ giả “it” và “there”:

Tiêu chí

Chủ ngữ giả “It”

Chủ ngữ giả “There”
Cách dùng

Dùng để bày tỏ một ý kiến hay bình luận.

Dùng để đề cập tới sự tồn tại của một ai đó hay vật nào đó.
Vị trí

Có thể được theo sau bởi một danh từ, tính từ, cụm giới từ,….

Chỉ có thể được theo sau bởi danh từ và cụm danh từ.


Qua bài viết trên, TAK12 hy vọng đã giúp các em nắm vững các kiến thức cơ bản và nâng cao về chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng sử dụng chủ ngữ giả, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. Chúc các em học tốt!

[%Included.TAK12%]