Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là nội dung kiến thức khá rộng với nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, do đó để có thể nắm hết được mảng kiến thức này cần một thời gian học tập khá dài. Tuy nhiên để có thể giúp các em học sinh, đặc biệt các sĩ tử đang trong quá trình ôn thi THPT quốc gia nắm chắc được nội dung này, TAK12 xin tổng hợp những nội dung chính yếu nhất của chủ ngữ giả trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Để hiểu rõ hơn thế nào là “Chủ ngữ giả” trong tiếng Anh, các em hãy xem xét hai ví dụ sau:
Chủ ngữ thật |
Chủ ngữ giả |
Ex: On my birthday, my mother gave me a bike. It is rather expensive. (Vào ngày sinh nhật của tôi, mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc xe đạp. Nó khá đắt tiền.) Trong ví dụ này, “it” dùng để chỉ chiếc xe đạp, là vật cụ thể → “it” này là chủ ngữ (thật). |
Ex: It is difficult to complete all these exercises in one day. (Thật là khó để hoàn thành tất cả bài tập trong một ngày.) Trong ví dụ này, “it” không dùng để chỉ vật gì cả, nó chỉ đứng trước “is” để làm chủ từ cho động từ này → “it” này là chủ ngữ giả. |
Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp chủ ngữ giả trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1 và các câu hỏi có trong đề thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Luyện chủ điểm Chủ ngữ giả theo level A2
Luyện chủ điểm Chủ ngữ giả theo level B1
Luyện chủ điểm Chủ ngữ giả theo Anh Chuyên vào 10
[%Included.Dangky%]
Bên cạnh những cấu trúc trên, các cấu trúc khác với "it" là:
a) Cấu trúc:
find + it + adj. + to V
find + it + adj. + that + S + V
(thấy việc gì như thế nào)
Ex:
b) Cấu trúc:
It + takes/took + sb + to V
(ai đó làm gì mất bao lâu)
Ex: It takes two hours to get to London.
c) Cấu trúc câu bị động:
It + is/was + Vpp + that + S + V
Ex: It was decided that we should all swim across the lake before breakfast.
d) Cấu trúc câu chẻ:
It + be + cụm từ (nhấn mạnh) + that + S + V
Ex:
e) Cấu trúc:
It + be/seem + a/an + (adj.) + N + (that) + S + V
Ex: It is a good thing that she helps her family earn a living.
f) Cấu trúc:
It + be/seem + a/an + (adj.) + cụm danh từ
Ex: It is a waste of time helping him.
g) Cấu trúc:
It + be + adjective(*) + that + subject + (should) + verb
Lưu ý: (*) có thể là một trong các tính từ sau:
important |
necessary |
urgent |
advised |
required |
suggested |
vital |
essential |
significant |
crucial |
(in)appropriate |
desirable |
imperative |
recommended |
urgent |
reasonable |
|
|
Ex:
Cấu trúc chung:
there + be + N
Để hiểu rõ hơn về chủ ngữ giả với “there”, các em hãy theo dõi bảng sau đây:
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Với số (number) hoặc số lượng (quantity) |
|
Để giới thiệu một chủ đề mới |
|
Để nói về một cái gì đó, ở đâu |
|
Nói về số lượng (đi với đại từ bất định, từ định lượng): Đi với to V hoặc V-ing hoặc (for) + to V |
|
Bảng dưới đây sẽ so sánh về cách dùng và vị trí của chủ ngữ giả “it” và “there”:
Tiêu chí |
Chủ ngữ giả “It” |
Chủ ngữ giả “There” |
Cách dùng |
Dùng để bày tỏ một ý kiến hay bình luận. |
Dùng để đề cập tới sự tồn tại của một ai đó hay vật nào đó. |
Vị trí |
Có thể được theo sau bởi một danh từ, tính từ, cụm giới từ,…. |
Chỉ có thể được theo sau bởi danh từ và cụm danh từ. |
Qua bài viết trên, TAK12 hy vọng đã giúp các em nắm vững các kiến thức cơ bản và nâng cao về chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng sử dụng chủ ngữ giả, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. Chúc các em học tốt!
[%Included.TAK12%]