Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Cách dùng & Bài tập

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

- We are studying English. (Chúng tôi đang học Tiếng Anh.)
- Look! The train is coming. (Nhìn kìa! Tàu đang tới.)

1. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

🔹 Hành động đang diễn ra ngay lúc nói
I am eating my lunch right now.
Bây giờ tôi đang ăn trưa.
We are studying Maths now.
Bây giờ chúng tôi đang học toán.
🔹 Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói
I'm quite busy these days. I'm doing my assignment.
Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án.
I am looking for a job.
Tôi đang tìm kiếm một công việc.
🔹 Kế hoạch tương lai gần đã được sắp xếp
I am flying to London tomorrow.
Tôi sẽ bay sang Luân Đôn ngày mai.
I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow.
Tôi đã mua vé máy bay. Tôi sẽ bay sang New York ngày mai.
🔹 Hành động lặp lại gây bực mình
Dùng với: always, continually
He is always losing his keys.
Anh ấy cứ hay đánh mất chìa khóa.
He is always coming late.
Anh ta toàn đến muộn.
🔹 Sự thay đổi, phát triển
The children are growing quickly.
Đứa trẻ cao thật nhanh.
The climate is changing rapidly.
Khí hậu thay đổi nhanh chóng.
Your English is improving.
Tiếng Anh của bạn đang cải thiện.
🔹 Xu hướng mới, đối lập với trước đó
These days most people are using email instead of writing letters.
Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay.
What sort of clothes are teenagers wearing nowadays?
Quần áo thời trang mà thanh thiếu niên đang mặc là loại nào?

2. Công thức thì hiển tại tiếp diễn

(+) Thể Khẳng Định
S + am/is/are + V-ing
Quy tắc chia động từ "to be":
I + am
He/She/It + is
We/You/They + are
I am playing football with my friends.
She is cooking with her mother.
We are studying English.
(-) Thể Phủ Định
S + am/is/are + NOT + V-ing
Dạng viết tắt:
am not (không có dạng viết tắt)
is not = isn't
are not = aren't
I am not listening to music at the moment.
My sister is not working now. = My sister isn't working now.
They are not watching TV at present. = They aren't watching TV at present.
(?) Thể Nghi Vấn
Am/Is/Are + S + V-ing?
Cách trả lời:
Yes, I am. / No, I am not.
Yes, he/she/it is. / No, he/she/it isn't.
Yes, we/you/they are. / No, we/you/they aren't.
"Are you doing your homework?" - "Yes, I am." / "No, I am not."
"Is he going out with you?" - "Yes, he is." / "No, he isn't."

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

🔹 Dấu hiệu 1: Trạng từ chỉ thời gian
Now (bây giờ)
Right now (ngay bây giờ)
At the moment (lúc này)
At present (hiện tại)
At + giờ cụ thể
Now my sister is going shopping with my mother.
🔹 Dấu hiệu 2: Câu mệnh lệnh
Look! (Nhìn kìa!)
Listen! (Hãy nghe này!)
Keep silent! (Hãy im lặng!)
Look! The train is coming.
Listen! Someone is crying.
Keep silent! The baby is sleeping.

4. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn

Loại động từ
Cách thêm -ing
Ví dụ
Hầu hết động từ
Thêm -ing
sing → singing
watch → watching
Động từ kết thúc bằng -e
Bỏ -e, thêm -ing
move → moving
have → having
Động từ kết thúc bằng -ee
Thêm -ing
see → seeing
free → freeing
Động từ 1 âm tiết: 1 nguyên âm + 1 phụ âm
Nhân đôi phụ âm, thêm -ing
stop → stopping
set → setting
Động từ nhiều âm tiết: trọng âm rơi vào âm cuối
Nhân đôi phụ âm, thêm -ing
commit → committing
begin → beginning
Động từ kết thúc bằng -ie
Bỏ -ie, thêm -ying
die → dying

5. Những động từ không chia ở hiện tại tiếp diễn

🚫 Không chia các động từ trạng thái ở thì hiện tại tiếp diễn
  • Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm: agree (đồng ý), understand (hiểu), believe (tin rằng)
  • Động từ chỉ cảm xúc: like (thích), love (yêu)
  • Động từ chỉ giác quan: see (nhìn), hear (nghe)
  • Động từ chỉ sở hữu và tồn tại: belong (thuộc về), have (có)
Với các động từ này, ta dùng thì hiện tại đơn.
Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.)

⭐ Luyện chủ điểm thì hiện tại tiếp diễn trên TAK12

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về thì hiện tại tiếp diễn trên TAK12 theo từng level.

Level A2

Làm bài tập

Level B1

Làm bài tập

Level B2

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%included.nguphap%]

[%included.tak12%]

[%included.gvtienganh%]