🔹 Hành động đang diễn ra ngay lúc nói
I am eating my lunch right now.
Bây giờ tôi đang ăn trưa.
We are studying Maths now.
Bây giờ chúng tôi đang học toán.
🔹 Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói
I'm quite busy these days. I'm doing my assignment.
Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án.
I am looking for a job.
Tôi đang tìm kiếm một công việc.
🔹 Kế hoạch tương lai gần đã được sắp xếp
I am flying to London tomorrow.
Tôi sẽ bay sang Luân Đôn ngày mai.
I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow.
Tôi đã mua vé máy bay. Tôi sẽ bay sang New York ngày mai.
🔹 Hành động lặp lại gây bực mình
Dùng với: always, continually
He is always losing his keys.
Anh ấy cứ hay đánh mất chìa khóa.
He is always coming late.
Anh ta toàn đến muộn.
🔹 Sự thay đổi, phát triển
The children are growing quickly.
Đứa trẻ cao thật nhanh.
The climate is changing rapidly.
Khí hậu thay đổi nhanh chóng.
Your English is improving.
Tiếng Anh của bạn đang cải thiện.
🔹 Xu hướng mới, đối lập với trước đó
These days most people are using email instead of writing letters.
Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay.
What sort of clothes are teenagers wearing nowadays?
Quần áo thời trang mà thanh thiếu niên đang mặc là loại nào?