Thì hiện tại đơn (Present Simple): Công thức, dấu hiệu, cách dùng

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên, theo thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật, diễn tả chân lý và sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

I walk to school every day. (Tôi đi học hằng ngày.)
He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá.)

1. Các công thức thì hiện tại đơn

🔹 Với động từ BE

(+) Khẳng định
S + am/is/are + ...
- I am a student.
- They are teachers.
- She is my mother.
(-) Phủ định
S + am/is/are + not + ...
Lưu ý: is not = isn't | are not = aren't
- She is not my friend.
(?) Nghi vấn (Yes/No)
Am/Is/Are (not) + S + ...?
- Yes, S + am/is/are.
- No, S + am not/aren't/isn't.
- Are you a student?
- Yes, I am. / No, I am not.
(?) Nghi vấn (Wh-)
Wh- + am/are/is (not) + S + ...?
- What is this?
- Where are you?

🔹 Với động từ thường

(+) Khẳng định
S + V(s/es) + ...
- He always swims in the evening.
- Mei usually goes to bed at 11 p.m.
- Every Sunday we go to see my grandparents.
(-) Phủ định
S + do/does + not + V(nguyên thể)
Lưu ý: do not = don't | does not = doesn't
- He doesn't work in a shop.
(?) Nghi vấn (Yes/No)
Do/Does (not) + S + V(nguyên thể) ...?
- Yes, S + do/does.
- No, S + don't/doesn't.
- Do you play tennis?
- Yes, I do. / No, I don't.
(?) Nghi vấn (Wh-)
Wh- + do/does (not) + S + V(nguyên thể) ...?
- Where do you come from?
- What do you do?

2. Lưu ý với công thức thì hiện tại đơn

📌 Sự hoà hợp chủ ngữ - động từ thì hiện tại đơn

Chủ ngữ Trợ động từ Động từ BE
- I do
- I don't love you.
am
- I am a student.
- He / She / It
- Danh từ số ít
- Danh từ không đếm được
does
- He doesn't say much.
- Where does this spoon belong?
is
- She is from Vietnam.
- Hot soup is suitable for a cold winter's day.
- You / We / They
- Danh từ số nhiều
do
- Do you speak English?
are
- The shoes are dirty.

📌 Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn

- Đối với ngôi thứ nhất (I), thứ hai (you) và thứ ba số nhiều (they) thì không cần chia động từ, sử dụng động từ nguyên thể không có “to” như ở ví dụ nêu trên.

- Đối với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) phải chia động từ bằng cách thêm đuôi có "s/es" tùy từng trường hợp.

Trường hợp Quy tắc Ví dụ
Hầu hết các động từ Thêm -s want → wants
spend → spends
Động từ kết thúc bằng
ch, sh, s, ss, x, z, o
Thêm -es touch → touches
fix → fixes
go → goes
Động từ kết thúc bằng
1 phụ âm + y
Chuyển -y → -ies fly → flies
study → studies
Động từ kết thúc bằng
1 nguyên âm + y
Thêm -s stay → stays
destroy → destroys

🔊 Cách phát âm đuôi "-s/es"

Phát âm /s/: Khi từ có âm cuối là /k/, /p/, /t/, /f/, /θ/

Ví dụ: likes, cakes, cats, types, shops, laughs, paths, months

Phát âm /iz/: Khi từ có âm cuối là /s/, /ʃ/, /z/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/

Ví dụ: misses, places, buzzes, watches, washes, dishes, changes, garages

Phát âm /z/: Khi từ có âm cuối là các phụ âm còn lại hoặc nguyên âm

Ví dụ: cabs, beds, bags, loves, swims, comes, eyes, plays

3. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

🔹 Thói quen, hành động thường xuyên

Diễn tả thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.

- I brush my teeth every day. (Tôi đánh răng hằng ngày.)
- I usually get up at 6 o'clock. (Tôi thường xuyên thức giấc vào lúc 6h sáng.)
🔹 Chân lý, sự thật hiển nhiên

Nói về sự vật, hiện tượng hiển nhiên trong cuộc sống không có gì để tranh luận.

- The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
- The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
🔹 Lịch trình, thời gian biểu

Nói về sự việc xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch.

- The plane takes off at 7 a.m this morning. (Máy bay cất cánh lúc 7 giờ sáng nay.)
- The train leaves at 8 a.m tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)
🔹 Câu điều kiện loại 1

Sử dụng trong mệnh đề if của câu điều kiện loại 1.

- If my headache disappears, we can play tennis. (Nếu cơn nhức đầu của tớ qua đi, chúng ta có thể chơi tennis.)
- What will you do if you fail your exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trượt kỳ thi này?)
🔹 Sự việc có tính lâu dài

Diễn tả sự việc có tính lâu dài (chưa có ý định thay đổi).

- She lives with her parents in London. (Cô ấy sống với người thân ở London.)
🔹 Trạng thái hiện tại

Diễn tả trạng thái của ai, cái gì ở hiện tại (không chia tiếp diễn).

- Do you think that meat is ok to eat? It doesn't smell very good. (Bạn nghĩ miếng thịt kia ăn được không? Mùi của nó không được ổn cho lắm.)
- I don't like the colour. I think it's look terrible. (Tôi không thích màu đó. Tôi nghĩ nhìn nó thật kinh khủng.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

🔹 Trạng từ chỉ tần suất
Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên)
- We sometimes go to the beach. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)
- I always drink lots of water. (Tôi thường hay uống nhiều nước.)
🔹 Cụm từ chỉ thời gian
Every day, every week, every month, every year, every morning... (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm...)
Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly... (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm...)
- They watch TV every evening. (Họ xem truyền hình mỗi tối.)
- I play football weekly. (Tôi chơi đá bóng hàng tuần.)
🔹 Cụm từ chỉ tần suất
Once/twice/three times/four times... a day/week/month/year (một lần/hai lần/ba lần/bốn lần... mỗi ngày/tuần/tháng/năm...)
- He goes to the cinema three times a month. (Anh ấy đi xem phim 3 lần mỗi tháng.)
- I go swimming once a week. (Tôi đi bơi mỗi tuần một lần.)

⭐ Luyện chủ điểm thì hiện tại đơn trên TAK12

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về thì hiện tại đơn trên TAK12 theo từng level.

Level A2

Làm bài tập

Level B1

Làm bài tập

Level B2

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%included.nguphap%]

[%included.tak12%]

[%included.gvtienganh%]