Câu điều kiện là chủ đề ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh và cũng tương đối phức tạp với nhiều trường hợp sử dụng khác nhau. Đây cũng là một dạng bài tập quen thuộc khi ôn thi chứng chỉ tiếng Anh. Vậy, câu điều kiện là gì? Chúng có mấy loại và cách sử dụng chúng như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này.
Định nghĩa: Câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả suy đoán về những gì có thể xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lại.
Trong tiếng Anh, hầu hết các câu điều kiện đều chứa từ “if” và nó giống với câu “Nếu… thì…” trong tiếng Việt đều có 2 mệnh đề:
Ex:
1. If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
=> Mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính.
2. You will pass the exam if you work hard. (Bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra nếu bạn chăm chỉ học tập.)
=> Mệnh đề chính – Mệnh đề điều kiện.
[%Included.Dangky%]
Câu điều kiện hiện tại có 6 loại:
Tuy vậy, trong ngữ pháp về câu điều kiện chỉ có 3 loại câu điều kiện chính: Điều kiện loại 1, loại 2 và loại 3.
Và trong tất cả các trường hợp, những câu này được tạo thành từ mệnh đề if và mệnh đề chính nhưng trong nhiều câu phủ định có điều kiện, có một cấu trúc câu tương đương sử dụng “unless” (trừ khi) thay vì “if… not”.
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên có thật, một điều tất yếu.
- Dùng để tả một thói quen ở hiện tại
Cấu trúc:
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If/When + S + V(s/es), |
S + V(s/es). |
If you boil water, (Nếu bạn đun sôi nước,) |
it evaporates. (nó sẽ bay hơi.) |
If you mix yellow and blue, (Nếu bạn trộn màu vàng và màu xanh lam,) |
you get green. (bạn sẽ có màu xanh lá cây.) |
When I’m tired, (Khi mệt,) |
I go to bed early. (tôi đi ngủ sớm.) |
Cách dùng: Câu điều kiện loại 1 được dùng để nói về những tình huống chúng ta nghĩ là có khả năng hoặc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If + S + V (s/es), |
S + will/can/shall/may + V (infinitive). |
If we work hard, (Nếu chúng ta làm việc chăm chỉ,) |
we will finish the project on time. (chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
If I have time, (Nếu có thời gian,) |
I will travel to London. (tôi sẽ đi du lịch tới London.) |
Những từ dùng trong câu điều kiện loại 1 thay thế cho "if":
- Providing (that)
- Provided (that)
- As long as
- So long as
Ex: If we go at once, we will come in time. => Provided we go at once, we will come in time
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 0, loại 1
Cách dùng: Câu điều kiện loại 2 được dùng để nói về những tình huống chúng ta nghĩ là không có khả năng hoặc không thể xảy ra ở hiện tại.
Cấu trúc:
Mệnh đề If | Mệnh đề chính |
If + S + V(pt), | S + would/could... + V(inf). |
If I were a bird, (Nếu tôi là một con chim,) | I would be very happy. (tôi sẽ rất hạnh phúc.) |
If I had a million USD, (Nếu tôi có một triệu đô la,) | I would build a library for kids in my home town. (tôi sẽ xây một thư viện cho bọn trẻ ở quê tôi.) |
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 2
Cách dùng: Là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.
Cấu trúc:
Mệnh đề If | Mệnh đề chính |
If + S + had + Vpp/V-ed, | S + would/could/might + have + Vpp/V-ed. |
If he had come to see me yesterday, (Nếu hôm qua nó đến thăm tôi,) | I would have taken him to the movies. (tôi đã đưa nó đi xem phim rồi.) |
If I hadn’t been absent yesterday, (Nếu hôm qua tôi không vắng mặt,) | I would have met him. (tôi đã gặp mặt anh ta rồi.) |
If he hadn’t drunk too much last night, (Nếu anh ấy không uống quá nhiều vào tối qua) | he wouldn’t have taken the accident. (anh ấy đã không gặp tai nạn.) |
Lưu ý: Câu điều kiện không phải lúc nào cũng tuân theo quy luật trên. Trong một số trường hợp đặc biệt, một vế của điều kiện là quá khứ nhưng vế còn lại có thể ở hiện tại (do thời gian quy định).
Ex: If she had caught the train, she would be here by now.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 3
Cách dùng: Diễn tả một giải thiết trái ngược với hiện tại, kết quả thì trái ngược với quá khứ.
Cấu trúc:
Mệnh đề If | Mệnh đề chính |
If + S + V-ed, | S + would/could/might + have + Vpp/V-ed. |
If we didn’t trust him, (Nếu chúng tôi không tin tưởng anh ta,) | we would have sacked him months ago. (chúng tôi đã sa thải anh ta từ tháng trước.) |
If my English was better, (Nếu tiếng Anh của tôi tốt hơn,) | I'd have been able to translate the letter. (tôi đã có thể dịch lá thư.) |
Cách dùng: Diễn tả một giả thiết trái ngược với quá khứ nhưng kết quả trái ngược với hiện tại.
Cấu trúc:
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If + S + had + Vpp/V-ed, | S + would + V-inf |
If we had found the map, (Nếu chúng tôi tìm thấy bản đồ,) | we wouldn’t be lost. (chúng tôi đã không bị lạc.) |
If I had worked harder at school, (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn ở trường,) | I would have a better job now. (bây giờ tôi đã có một công việc tốt hơn.) |
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện hỗn hợp
Trên đây là những tổng hợp những kiến thức trọng tâm về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. TAK12 hy vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt các loại câu điều kiện, từ đó vận dụng hiệu quả khi làm đề thi, bài tập và trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tập tốt và thành công!
[%Included.TAK12%]