Khác với cụm động từ thường đặt động từ và tân ngữ đứng cạnh hoặc đứng tách nhau, động từ đi kèm với giới từ thường có tân ngữ đứng sau động từ và trạng từ (nếu có) sẽ đứng giữa động từ và giới từ. Để bạn dễ nhớ hơn, TAK12 đã tổng hợp các động từ được dùng với từng giới từ thông dụng trong nội dung dưới đây.
👉 Danh sách các động từ tiếng Anh thông dụng và giới từ đi kèm
Đầu tiên, bạn hãy cùng TAK12 khám phá danh sách các động từ kết hợp với giới từ “with” trong tiếng Anh dưới đây:
Động từ + Giới từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Acquaint with | Làm quen với, giới thiệu về | I acquainted Mary with French cuisine. |
Agree with | Đồng ý với | He always agrees with my opinion. |
Associate with | Liên kết với, kết hợp với | Susan associates chocolate with childhood. |
Charge with | Buộc tội | The officer charged Mr. Smith with blackmail. |
Clutter with | Làm lộn xộn, đầy rẫy | The room was cluttered with paper. |
Coincide with | Trùng hợp, trùng thời gian | My birthday coincides with a national holiday. |
Collide with | Va chạm với | The car collided with a truck and blocked traffic. |
Compare with | So sánh với | These mountains do not compare with the Himalayas. |
Comply with | Tuân thủ, tuân theo | He complies with each and every order. |
Cram with | Nhồi nhét, nhét đầy | My closet is crammed with dirty clothes! |
Deal with | Giải quyết, xử lý | I can't deal with so much overtime. |
Help with | Giúp đỡ về | I helped the committee with the problem. |
Meet with | Gặp gỡ, gặp phải | The congressman met with strong opposition to his plan. |
Plead with | Van xin, cầu xin | He pleaded with his teacher to give him one more chance. |
Speak with | Nói chuyện với | Can I speak with you for a minute? |
Talk with | Nói chuyện với | We looked around the school and talked with the principal. |
Tamper with | Can thiệp vào, xâm phạm | Do not tamper with this equipment. |
[%Included.Dangky%]
Tiếp theo, bạn hãy ghi nhớ những động từ thường gặp đi kèm với giới từ “on” qua các ví dụ sinh động sau đây nhé! Chỉ cần vài phút ghi nhớ, chắc chắn bạn sẽ có thể thành thạo sử dụng chúng trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
Động từ + Giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ask about | Hỏi về | He asked about her family. |
Argue about | Tranh luận về | The boys argued about which bus to take. |
Be about | Nói về, liên quan đến | That book is about his experiences in Africa. |
Boast about | Khoe khoang về | Thomas boasted about his golfing ability. |
Care about | Quan tâm về | He always cares about me. |
Be concerned about | Lo lắng, quan ngại về | Many people are concerned about the state of our hospitals. |
Decide about | Quyết định về | Anna decided about her goals. |
Dream about | Mơ về | Sarah dreams about becoming a ballet dancer. |
Forget about | Quên về | Don’t forget about the party you promised. |
Laugh about | Cười về | You will laugh about this later on. |
Protest about | Phản đối về | The students protested about the invasion. |
Think about | Suy nghĩ về | What did you think about the idea? |
Worry about | Lo lắng về | Don’t worry about me. I’ll be all right. |
Dưới đây là bảng tổng hợp những động từ đi với giới từ "on" được sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa:
Động từ + Giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Agree on | Đồng ý về | They couldn’t agree on a restaurant for dinner, so they ended up eating at home. |
Base on | Dựa trên | The report was based on extensive research and analysis. |
Be on | Có mặt, có sẵn cho một mục đích hoặc sự kiện cụ thể | Will the band be on tour this summer? |
Blame on | Đổ lỗi cho | The accident was blamed on the driver’s reckless behavior. |
Comment on | Bình luận về | The politician refused to comment on the allegations against him. |
Concentrate on | Tập trung vào | You cannot concentrate on driving when you are distracted by loud music. |
Count on | Tin tưởng vào, dựa vào | Should we count on the technology to solve all our problems? |
Depend on | Phụ thuộc vào | The growth of the plant depends on the amount of sunlight and water it receives. |
Elaborate on | Giải thích chi tiết về | Can you elaborate on the benefits of using this product? |
Insist on | Khăng khăng, nhấn mạnh về | The doctor insisted on a follow-up appointment to monitor the patient’s progress. |
Play on | Lợi dụng, khai thác | The marketer plays on the consumer’s desire to sell products. |
Rely on | Dựa vào, tin cậy vào | You cannot rely on luck to always be on your side. |
Work on | Làm việc về, cải thiện hoặc tiến bộ trong | You cannot work on something if you do not have a clear goal or purpose. |
Trong bảng sau đây, TAK12 đã tổng hợp các động từ đi với giới từ “to” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Bạn hãy học thuộc để sử dụng chúng một cách tự tin nhé!
Động từ + Giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Add to | Thêm vào, làm tăng | The mistake will not add to your credibility. |
Admit to | Thừa nhận | The suspect finally admitted to the crime. |
Answer to | Chịu trách nhiệm trước | How does the government agency answer to the public? |
Apologize to | Xin lỗi | They apologized to the community for the noise. |
Appeal to | Thu hút, hấp dẫn | The charity’s mission appeals to many donors. |
Ask to | Hỏi, yêu cầu | Can a customer ask to speak to a different representative? |
Attend to | Chăm sóc, chú ý tới | The waiter will attend to your table shortly. |
Attribute to | Quy cho, gán cho | The failure of the project cannot be attributed to any one person. |
Belong to | Thuộc về, là thành viên của | The painting doesn’t belong to the museum. |
Commit to | Cam kết, hứa hẹn với | Why is it important to commit to personal goals and aspirations? |
Complain to | Phàn nàn với | The passenger complained to the airline about the delayed flight. |
Confess to | Thú nhận | The student confessed to cheating on the test. |
Consent to | Đồng ý, chấp thuận | The employee didn’t consent to the change in their work schedule. |
Contribute to | Đóng góp vào | The artist’s work contributed to the cultural landscape of the city. |
Happen to | Xảy ra với | The idea happened to the entrepreneur in a moment of inspiration. |
Invite to | Mời tới | Who are you planning to invite to the wedding? |
Listen to | Lắng nghe | How often do you listen to the news on the radio or TV? |
Look forward to | Mong đợi | The couple looks forward to their vacation in Hawaii. |
Matter to | Quan trọng đối với | The opinion of the critics doesn’t matter to the artist. |
Object to | Phản đối | The community objects to the construction of the new highway. |
Pray to | Cầu nguyện với | Do you pray to a higher power or deity? |
React to | Phản ứng với | How do you react to criticism or feedback? |
Refer to | Tham khảo, nhắc đến | The artist refers to nature for inspiration. |
Resort to | Nhờ cậy đến, dùng đến | The government resorts to imposing taxes to fund social services. |
Respond to | Đáp lại | How do you usually respond to criticism or feedback? |
See to | Chăm lo, phụ trách | The parent will see to their child’s education. |
Speak to | Nói chuyện với | I speak to my best friend every day. |
Subject to | Phải chịu, dễ bị | The project is subject to approval by the supervisor. |
Subscribe to | Đăng ký, theo dõi | What kind of magazines or newsletters do you subscribe to? |
Talk to | Trò chuyện với | The teacher talks to the students about the importance of studying. |
Travel to | Đi đến | Have you ever traveled to a foreign country before? |
Dưới đây là một số động từ đi với giới từ “for” mà bạn nên biết để nâng cấp vốn từ vựng của bản thân:
Động từ + Giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Account for | Giải thích, chịu trách nhiệm về |
We need to account for all the expenses before submitting the report.
|
Allow for | Cho phép, tính đến |
We need to allow for extra time in case of traffic delays.
|
Apologize for | Xin lỗi về |
He apologized for his rude behavior at the party.
|
Ask for | Yêu cầu, hỏi xin |
If you need help, don’t be afraid to ask for it.
|
Be for | Ủng hộ, đứng về phía |
I’m for the proposal because it will benefit the community.
|
Blame for | Đổ lỗi cho |
She was unfairly blamed for the mistake.
|
Care for | Chăm sóc |
We need to care for the environment and protect it for future generations.
|
Charge for | Tính phí |
The restaurant charges for extra toppings on their pizzas.
|
Count for | Có ý nghĩa, quan trọng trong |
Every vote counts for the final outcome of the election.
|
Earmark for | Dành riêng cho |
The funds have been earmarked for the construction of a new library.
|
Excuse for | Biện hộ cho |
There’s no excuse for being late without a valid reason.
|
Pay for | Trả tiền cho |
I need to pay for my groceries at the checkout.
|
Pray for | Cầu nguyện cho |
We should pray for those affected by the natural disaster.
|
Prepare for | Chuẩn bị cho |
It’s important to prepare for the upcoming exam to ensure success.
|
Scold for | La mắng vì |
He was scolded for his bad behavior in class.
|
Search for | Tìm kiếm |
The police are searching for the missing child.
|
Substitute for | Thay thế cho |
We can use almond milk as a substitute for dairy milk in recipes.
|
Vote for | Bỏ phiếu cho |
I’m going to vote for the candidate who best represents my values.
|
Vouch for | Bảo đảm, đảm bảo cho |
I can vouch for his honesty and integrity.
|
Wait for | Chờ đợi |
We need to wait for the bus to arrive.
|
Wish for | Mong ước, mong muốn |
I wish for world peace and harmony.
|
Work for | Làm việc cho, nỗ lực đạt được |
He works for a non-profit organization that helps the homeless.
|
Đâu là những động từ đi với giới từ “from” thường gặp trong tiếng Anh? Bạn hãy cùng TAK12 tìm hiểu trong bảng tổng hợp sau đây nhé!
Động từ + Giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Benefit from | Hưởng lợi từ |
She was able to benefit from the scholarship to attend college.
|
Derive from | Bắt nguồn từ |
The word “gymnasium” derives from the Greek word “gymnasion.”
|
Differ from | Khác với |
The two paintings differ from each other in color and style.
|
Choose from | Lựa chọn từ |
The menu had a variety of options to choose from.
|
Come from | Đến từ, có nguồn gốc từ |
My family originally comes from Germany.
|
Escape from | Thoát khỏi |
The prisoner was able to escape from the jail and evade the police.
|
Exempt from | Miễn khỏi |
She was exempt from paying taxes due to her disability.
|
Expel from | Trục xuất khỏi |
He was expelled from school for cheating on the exam.
|
Emerge from | Xuất hiện từ |
The butterfly emerged from its cocoon and spread its wings for the first time.
|
Expect from | Mong đợi từ |
What can we expect from the new employee?
|
Graduate from | Tốt nghiệp từ |
He graduated from college with a degree in engineering and landed a job at a top firm.
|
Hear from | Nghe từ |
I haven’t heard from my best friend in a while and I’m starting to get worried.
|
Hide from | Trốn khỏi |
The cat likes to hide from its owner when it’s time to take a bath.
|
Recover from | Hồi phục khỏi |
She was able to recover from her illness after taking a few days off from work.
|
Refrain from | Kiềm chế, tránh làm điều gì |
It’s important to refrain from making offensive comments or jokes.
|
Resign from | Từ chức khỏi |
He decided to resign from his job to pursue his dream of traveling the world.
|
Rest from | Nghỉ ngơi khỏi |
After a long day at work, I like to rest from my responsibilities by taking a relaxing bath.
|
Result from | Kết quả từ |
The traffic jam resulted from a car accident on the highway.
|
Stem from | Bắt nguồn từ |
Her fear of heights stems from a traumatic experience she had as a child.
|
Suffer from | Chịu đựng, bị ảnh hưởng bởi |
He suffers from a chronic illness and needs to take medication to manage his symptoms.
|
Bạn đã biết hết các động từ đi kèm với giới từ “in” chưa? Dưới đây là một số động từ đi với giới từ "in", bạn hãy tham khảo để biết cách sử dụng chúng nhé!
Động từ + Giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Arrive in | Đến nơi, đến một địa điểm cụ thể |
I arrived in New York City yesterday and I’m excited to explore.
|
Absorb in | Chìm đắm, say mê vào |
She was so absorbed in her book that she didn’t notice the time passing.
|
Be engrossed in | Mải mê, tập trung hoàn toàn vào |
He was engrossed in the movie and didn’t hear his phone ringing.
|
Believe in | Tin tưởng vào, tin vào |
I believe in the power of education to change lives.
|
Confide in | Tâm sự, tin tưởng ai |
She confided in her best friend about her personal problems.
|
Participate in | Tham gia vào |
I’m going to participate in the charity walk to raise money for cancer research.
|
Result in | Dẫn đến, gây ra |
The lack of communication resulted in confusion and delays.
|
Specialize in | Chuyên về, tập trung vào |
The company specializes in creating eco-friendly products.
|
Succeed in | Thành công trong |
She worked hard and was able to succeed in her career.
|
Trust in | Tin tưởng vào |
I trust in my family and friends to support me during difficult times.
|
Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ các động từ đi kèm giới từ thường gặp trong Tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2-B1. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp danh sách các động từ đi kèm giới từ thường gặp trong Tiếng Anh. Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.
[%Included.TAK12%]