Cách đưa ra và đáp lại lời mời trong tiếng Anh (Invitations)
Lời mời là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, dùng để thể hiện sự lịch sự và gắn kết trong các mối quan hệ. Trong tiếng Anh, có rất nhiều mẫu câu để đưa ra và đáp lại lời mời tùy theo ngữ cảnh trang trọng hay thân mật. Bài viết này sẽ giới thiệu các cách đưa ra lời mời trong tiếng Anh theo từng trường hợp và cách trả lời phù hợp khi nhận lời mời.
1. Cách đưa ra lời mời trong tiếng Anh: Tình huống trang trọng
1.1. Những câu mời trong tiếng Anh trang trọng
a) Cấu trúc câu mời "Would you like...?"
Cấu trúc:
Would you like + Danh từ?
Would you like + to do?
Ex:
Would you like a coffee? (Anh muốn uống cà phê chứ?)
Would you like to join Sally and I for a bite to eat after work? (Bạn có muốn đi ăn cùng Sally và mình sau khi giờ nghỉ làm không?)
b) Cấu trúc câu mời "Would you care...?"
Cấu trúc:
Would you care + to do?
Ex:
We’re going to the Italian restaurant. Would you care to join us? (Chúng tôi sẽ đi ăn nhà hàng Ý. Bạn đi cùng chúng tôi nhé?)
c) Cấu trúc câu mời "Would you be interested in...?"
Cấu trúc:
Would you be interested in + V-ing?
Ex:
Would you be interested in coming to the cinema with me tonight? (Bạn có muốn đi xem phim với mình vào tối nay không?)
d) Cấu trúc câu mời "wonder if"
Cấu trúc:
We were wondering if you would like + to do.
Ex:
We were wondering if you’d like to go to a baseball game with us. (Chúng tôi băn khoăn không biết bạn có muốn đi xem bóng chày với chúng tôi không. Chúng tôi còn dư một vé.)
e) Cấu trúc câu mời "invite"
Cấu trúc:
I invite you to + V.
Ex:
I invite you to have breakfast with me tomorrow morning. (Tôi mời bạn tới dùng bữa sáng với tôi vào sáng mai.)
1.2. Cách phản hồi những câu mời tiếng Anh trang trọng
a) Đồng ý lời mời trang trọng
Dưới đây là một số cách đồng ý lời mời bằng tiếng Anh trong tình huống trang trọng:
That’s very kind of you, thanks. (Bạn thật tốt, cảm ơn bạn.)
We’d very much like to ... (Chúng tôi rất muốn...)
What a delightful idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
With the greatest pleasure. (Rất sẵn lòng.)
Thank you very much for inviting me. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã mời tôi.)
b) Từ chối lời mời trang trọng
Để từ chối lời mời một cách lịch sự bằng tiếng Anh, bạn hãy sử dụng một trong những mẫu câu được TAK12 chia sẻ dưới đây nhé!
I’m very sorry. I don’t think I can. (Tôi rất xin lỗi. Tôi nghĩ mình không thể.)
I’d like to, but ... (Tôi muốn, nhưng...)
I’m afraid I’ve already promise ... (Tôi e là mình đã hứa...)
Thank you for inviting me, but ... (Cảm ơn bạn đã mời, nhưng...)
Unfortunately, I can’t ... (Thật không may, tôi không thể...)
[%Included.Dangky%]
2. Cách đưa ra lời mời trong tiếng Anh: Trường hợp thân thiết
2.1. Những câu mời trong tiếng Anh thân thiết
a) Cấu trúc câu mời "How do you fancy / Do you fancy...?"
Cấu trúc:
How do you fancy + V-ing?
Do you fancy + V-ing?
Ex:
How do you fancy going out for a meal at the weekend? (Bạn có hứng thú đi ra ngoài ăn uống vào cuối tuần không?)
Do you fancy coming to the cinema with us on Tuesday? (Bạn có muốn đi xem phim với chúng tớ vào thứ Ba không?)
b) Cấu trúc câu mời "How about...?"
Cấu trúc:
How about + V-ing?
How about + Danh từ?
Ex:
How about joining me for a walk? (Đi dạo với mình nhé?)
How aboutsome iced coffee? (Uống cà phê đá nhé?)
c) Cấu trúc câu mời "What about...?"
Cấu trúc:
What about + V-ing?
What about + Danh từ?
Ex:
What aboutgoing to a movie? (Thế xem phim thì sao?)
What aboutRome? (Thế còn nước Rome thì sao, được không?)
c) Cấu trúc câu mời "What about...?"
Cấu trúc:
What about + V-ing?
What about + Danh từ?
Ex:
What aboutgoing to a movie? (Thế xem phim thì sao?)
What aboutRome? (Thế còn nước Rome thì sao, được không?)
d) Cấu trúc câu mời "Do you want / Do you feel like...?"
Cấu trúc:
Do you want + to do?
Do you feel like + V-ing?
Ex:
Do you want to go to the concert tonight? (Cậu có muốn đi nghe nhạc tối nay không?)
Do you feel likegoing for a walk? (Cậu thích dạo bộ một chút chứ?)
e) Cấu trúc câu mời "Why don't you / Why not...?"
Cấu trúc:
Why don’t you + V?
Why not + V?
Ex:
Why don’t you have lunch with me tomorrow? (Tại sao cậu không tới dùng bữa trưa với tớ vào ngày mai nhỉ?)
Whynot jog with me this afternoon? (Sao không đi bộ với tớ chiều nay?)
2.2. Cách phản hồi những câu mời tiếng Anh thân thiết
a) Đồng ý lời mời thân thiết
Dưới đây là một số cách đồng ý lời mời bằng tiếng Anh trong trường hợp thân thiết:
I would/ will ... (Tôi sẽ...)
That would be nice. (Điều đó thật tuyệt.)
I’d like to love to come. (Tôi rất muốn đến.)
All right (then). (Được rồi.)
I’ll come I promise. (Tôi sẽ đến, tôi hứa.)
I’ll be there. (Tôi sẽ có mặt.)
b) Từ chối lời mời thân thiết
Để từ chối lời mời thân mật bằng tiếng Anh, bạn hãy sử dụng một trong những mẫu câu được TAK12 chia sẻ dưới đây nhé!
I’m sorry, I can’t. (Xin lỗi, tôi không thể.)
I’d love to, but ... (Tôi rất muốn, nhưng...)
I don’t think I can. (Tôi nghĩ mình không thể.)
I wish I can, but ... (Tôi ước gì mình có thể, nhưng...)
Sorry, I don’t think I can make it. (Xin lỗi, tôi nghĩ mình không thể đến được.)
I’m sorry I can’t make it. (Xin lỗi, tôi không thể đến được.)
3. Bài tập về lời mời trong tiếng Anh
Nhằm hỗ trợ bạn ghi nhớ và vận dụng thành thạo cách đưa ra lời mời tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B1 (Khung tham chiếu chung châu Âu - CEFR). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cần nhớ về các cách đưa ra lời mời trong tiếng Anh. Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.