Perhaps, Probably hay Possibly là những câu trả lời bạn có thể sử dụng cho câu hỏi mà đáp án không phải "Yes" hay "No".
1. Khác biệt về nghĩa
Có ba cấp độ khả năng:
- Probably (có thể) được dùng để diễn tả một việc có khả năng cao sẽ xảy ra - 50% hoặc nhiều hơn.
- Possibly (có thể) được dùng để diễn tả một việc ít có khả năng xảy ra - 50% hoặc ít hơn.
- Perhaps (có lẽ) được dùng khi cơ hội xảy ra và không xảy ra của một việc là ngang bằng nhau.
Ví dụ:
- Perhaps we will see you at the party.
- I am probably going to the beach this weekend.
- Do you think he will apply for the job?
Hmm. Possibly.

2. Mức độ trang trọng
Perhaps là từ trung tính, tức là có thể sử dụng cả trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự hoặc thân mật, suồng sã.
Ví dụ:
- A: Would it be possible to change my seat number? (Liệu tôi có thể thay đổi số ghế không?)
B: Perhaps. Please hold while I check. (Có lẽ. Hãy giữ máy để tôi kiểm tra nhé.)
- Perhaps we will make another attempt.
- There were 200, perhaps 250, students in the auditorium.
- Her latest movie is perhaps her best.
Possibly chủ yếu dùng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự.
Ví dụ:
- ‘Do you think she will marry him?’ ‘Hmm. Possibly not.’
- I may possibly accept that job.
- ‘Do you have enough money to buy a drink?’ ‘Possibly’. (=I think so; I am not exactly sure - tôi nghĩ vậy, tôi không hoàn toàn chắc)
3. Cách sử dụng
Perhaps, probably hay possibly được dùng để trả lời câu hỏi của ai đó, để nói về mức độ chắc chắn của sự việc.
Ví dụ:
- A: Do you think you'll get a chance to visit your cousin Ito while you're in town? (Cậu có nghĩ sẽ ghé thăm em họ Ito khi đến thị trấn không?)
B: Perhaps. It depends on how busy I end up being with work stuff. (Có thể. Còn tùy vào tôi có bận hoàn thành công việc không.)
- He probably thinks you don’t like him.
- He is possibly an honest man.
Bạn có thể sử dụng perhaps, probably hay possibly trước "a", "an", "the":
Ví dụ:
- That's probably a bad decision. (Có lẽ đó là một quyết định tồi.)
- This is possibly the worst meal I've ever had. (Đây có lẽ là bữa ăn tồi tệ nhất tôi từng có.)
- She is perhaps the oldest among them. (Cô ấy có lẽ già nhất hội.)
Probably hay possibly cũng có thể đặt giữa "could be", "might be", "may be", "should be":
Ví dụ:
- This could possibly be the last time we ever see each other. (Đây có thể là lần cuối chúng tôi gặp nhau.)
- We should probably be thankful that it didn't turn out worse. (Có lẽ chúng tôi nên biết ơn vì sự việc không tồi tệ hơn.)
Có thể dùng quite/very trước Possibly để nhấn mạnh khả năng cao xảy ra của sự việc.
Ví dụ:
- She is quite possibly the most deserving candidate.
- "Do you think this skirt might be too small for her?" - "Very possibly - she has put on a some weight."
Xem thêm: