Tổng quan về đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được dùng để tránh lặp lại tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập trong câu trước đó. Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ chia sẻ định nghĩa, cách dùng và một số bài tập vận dụng giúp bạn thành thạo chủ điểm ngữ pháp này. Cùng theo dõi nhé!

1. Định nghĩa đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.


Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp các đại từ sở hữu và nghĩa của chúng:

Đại từ sở hữu

Nghĩa Ví dụ

mine

của tôi Your book is not as interesting as mine.

ours

của chúng ta This house is ours.

yours

của bạn I will give you mine and you give me yours.

his

của anh ta This isn't my jacket. It's his.

her

của cô ấy I can’t find my stapler so I use hers.

theirs

của họ If you don’t have a car, you can borrow theirs.

its

của nó Its với vai trò đại từ sở hữu cực kỳ hiếm được dùng.

2. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

Đại từ sở hữu:

  • Làm chủ ngữ
  • Làm tân ngữ
  • Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)


Ví dụ
:

3. Cách dùng các đại từ sở hữu

a) Dùng thay cho một tính từ sở hữu và một danh từ đã nói phía trước

Ví dụ: 

b) Dùng trong dạng câu sở hữu kép

Ví dụ:

c) Dùng ở cuối các lá thư như một quy ước

Trường hợp này người ta chỉ dùng ngôi thứ hai.

Ví dụ: Để kết thúc một bức thư, ta viết:

4. Sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu


Để phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, bạn hãy theo dõi bảng so sánh dưới đây nhé!

 

Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu

Chức năng

Dùng để chỉ sự sở hữu, luôn đi kèm danh từ. Dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Vị trí trong câu

Đứng trước danh từ. Đứng một mình, không đi kèm danh từ.
Ví dụ

- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)

→ Trong câu sử dụng tính từ sở hữu “my”, vì vậy theo sau phải là danh từ “book”.

- This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)

→ Ta có thể viết câu này thành “This book is my book.”, tuy nhiên đại từ sở hữu “mine” đã thay thế cho “my book” trong câu trên.

5. Bài tập về đại từ sở hữu

Nhằm giúp các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo đại từ sở hữu, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo trình độ A2B1, B2 (Khung CEFR). Mức độ thành thạo khi luyện chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm Đại từ sở hữu theo level A2

Luyện chủ điểm Đại từ sở hữu theo level B1

Luyện chủ điểm Đại từ sở hữu theo level B2

Vừa rồi, TAK12 đã chia sẻ những kiến thức tổng quát về đại từ sở hữu mà học sinh cần ghi nhớ. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn củng cố và hệ thống lại kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt!