Cấu trúc “Used to” là một trong những mẫu câu quen thuộc giúp bạn nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cách dùng Used to trong các loại câu, phân biệt Used to, be used to và get used to kèm theo ví dụ thực tế và bài tập ôn luyện theo trình độ A2–B1.
Cấu trúc “used to” được dùng để nói về thói quen, hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng nay không còn nữa. Nó thường mang nghĩa “đã từng” trong tiếng Việt.
Cấu trúc: S + used to + V (bare infinitive)
Ví dụ:
Lưu ý: “Used to” chỉ dùng cho thói quen hoặc trạng thái quá khứ, không dùng cho hiện tại.
[%Included.TestCambridge.anh%]
a. Câu phủ định
Có 2 cách viết - đều đúng ngữ pháp, trong đó cách 1 phổ biến hơn trong giao tiếp
Cấu trúc:
- S + didn’t use to + V (phổ biến)
- S + used not to + V (ít gặp, trang trọng hơn)
Ví dụ:
b. Câu nghi vấn
Cấu trúc: Did + S + use to + V ?
Ví dụ:
[%Included.Dangky%]
Dưới đây là những cấu trúc và điểm ngữ pháp đặc biệt với "Used to" ngoài các dạng cơ bản.
Khác với “used to + V” (đã từng), cấu trúc “be used to” diễn tả mức độ quen thuộc để nói về việc đã quen với điều gì, không còn cảm thấy lạ.
Cấu trúc: S + be used to + V-ing / Noun
Ví dụ:
Diễn tả quá trình thích nghi hoặc làm quen dần với một thói quen / hoàn cảnh mới.
Cấu trúc: S + get used to + V-ing / Noun
Ví dụ:
a. Nhấn mạnh chắc chắn rằng một hành động trong quá khứ đã thực sự xảy ra, ta dùng did + use to (không nên dùng dạng này trong bài thi viết)
Cấu trúc: S + did + used to + V
Ví dụ:
Để giúp bạn đọc dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ các cách dùng của “Used to” trong tiếng Anh, TAK12 đã tổng hợp bảng so sánh ngắn gọn dưới đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
“Used to” vs “Be used to” | - Used to + V: nói về thói quen hoặc tình huống trong quá khứ (giờ không còn). - Be used to + V-ing/N: nói về việc đã quen với điều gì (hiện tại hoặc trong quá khứ). |
I used to get up early. (Tôi từng dậy sớm.) I’m used to getting up early. (Tôi quen dậy sớm rồi.) |
“Get used to” | Dùng để nói về quá trình trở nên quen với điều gì đó. | I’m getting used to driving on the left. (Tôi đang dần quen với việc lái xe bên trái.) |
“Didn’t use to” / “Used not to” | Hai cách phủ định của “used to”. “Didn’t use to” là cách thông dụng, tự nhiên hơn. | I didn’t use to like spicy food. (Trước đây tôi không thích đồ cay.) |
Dạng câu hỏi với “Did” | Câu hỏi dùng “Did” + “use to”. Khi trả lời ngắn, ta thường dùng “Yes, I did” hoặc “No, I didn’t”. | Did you use to work here? - Yes, I did. (Bạn từng làm ở đây à? - Ừ, đúng rồi.) |
Nhấn mạnh với “Did” | Khi muốn nhấn mạnh chắc chắn rằng một hành động trong quá khứ đã thực sự xảy ra, ta dùng did + use to (nhấn mạnh, không phải phủ định). | - I did use to like her, you know! (Tôi thực sự từng thích cô ấy đấy nhé!) - He did use to work here before moving abroad. (Anh ấy thật sự từng làm ở đây trước khi ra nước ngoài.) |
Để giúp người học ôn luyện hiệu quả các cách dùng "Used to", TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm ngữ pháp này với các câu hỏi ôn luyện được thiết kế theo trình độ A2–B1 (khung CEFR).
Mức độ thành thạo của từng chủ điểm được đánh giá thông qua Master Level, với điểm tối đa là 100. Học sinh chỉ cần đăng ký tài khoản TAK12 miễn phí để làm online ngay lập tức, nhận giải thích đáp án chi tiết và gợi ý ôn luyện thông minh trong quá trình làm bài.
[%Included.Testnguphap%]
Sau khi đã nắm vững các kiến thức về cách sử dụng các cách dùng của "Used to" đây là một số bài tập một số bài tập ngắn về chủ điềm kiến thức này giúp bạn củng cố và áp dụng lý thuyết vào thực hành.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc phù hợp với “Used to / Be used to / Get used to”.
Đáp án gợi ý
Bài 1:
Bài 2:
Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp phân biệt và sử dụng đúng các cách dùng với "Used to". Hy vọng bài viết đã mang đến cho phụ huynh và các em học sinh những thông tin hữu ích, giúp việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Từ đó, mỗi người học có thể xây dựng kế hoạch ôn luyện phù hợp, củng cố kiến thức vững chắc để tự tin trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày.
[%Included.Nguphap%]