Cách dùng "Used to" trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Cấu trúc “Used to” là một trong những mẫu câu quen thuộc giúp bạn nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cách dùng Used to trong các loại câu, phân biệt Used to, be used to và get used to kèm theo ví dụ thực tế và bài tập ôn luyện theo trình độ A2B1.

1. Cấu trúc Tiếng Anh cơ bản với “Used to”

1.1. Cấu trúc “Used to + V (bare infinitive)”

Cấu trúc “used to” được dùng để nói về thói quen, hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng nay không còn nữa. Nó thường mang nghĩa “đã từng” trong tiếng Việt.

Cấu trúc: S + used to + V (bare infinitive)


Ví dụ:

  • I used to play the piano when I was a child. (Tôi đã từng chơi đàn piano khi còn nhỏ.)
  • She used to live in London. (Cô ấy từng sống ở Luân Đôn.)
  • There used to be a cinema here. (Trước đây từng có một rạp chiếu phim ở đây.)

Lưu ý: “Used to” chỉ dùng cho thói quen hoặc trạng thái quá khứ, không dùng cho hiện tại.

[%Included.TestCambridge.anh%]

1.2. Phủ định và nghi vấn của “Used to”

a. Câu phủ định

Có 2 cách viết - đều đúng ngữ pháp, trong đó cách 1 phổ biến hơn trong giao tiếp

Cấu trúc:

  • S + didn’t use to + V (phổ biến)
  • S + used not to + V (ít gặp, trang trọng hơn)


Ví dụ:

  • I didn’t use to like coffee. (Trước đây tôi không thích cà phê.)
  • She used not to talk much in class. (Trước đây cô ấy ít nói trong lớp.)

b. Câu nghi vấn

Cấu trúc: Did + S + use to + V ?


Ví dụ:

  • Did you use to live near the sea? (Bạn có từng sống gần biển không?)
  • Did he use to smoke? (Anh ấy có từng hút thuốc không?)

[%Included.Dangky%]

2. Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng “Used to”

Dưới đây là những cấu trúc và điểm ngữ pháp đặc biệt với "Used to" ngoài các dạng cơ bản.

2.1. Cấu trúc “Be used to + V-ing / Noun” 

Khác với “used to + V” (đã từng), cấu trúc “be used to” diễn tả mức độ quen thuộc để nói về việc đã quen với điều gì, không còn cảm thấy lạ.

Cấu trúc: S + be used to + V-ing / Noun


Ví dụ:

  • I’m used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
  • She’s used to cold weather. (Cô ấy quen với thời tiết lạnh.)

2.2. Cấu trúc “Get used to + V-ing / Noun”

Diễn tả quá trình thích nghi hoặc làm quen dần với một thói quen / hoàn cảnh mới.

Cấu trúc: S + get used to + V-ing / Noun


Ví dụ:

  • He’s getting used to living alone. (Anh ấy đang dần quen với việc sống một mình.)
  • It took me a while to get used to the new job. (Tôi mất một thời gian để quen với công việc mới.)

2.3. Nhấn mạnh với did

a. Nhấn mạnh chắc chắn rằng một hành động trong quá khứ đã thực sự xảy ra, ta dùng did + use to (không nên dùng dạng này trong bài thi viết)

Cấu trúc: S + did + used to + V


Ví dụ:

  • We never used to mix very much with the neighbours, but we did used to say hello to them in the street. (Chúng tôi không bao giờ giao du nhiều với hàng xóm, nhưng chúng tôi vẫn chào họ trên phố.)
  • I did use to like her, you know! (Tôi thực sự từng thích cô ấy đấy nhé!)

3. Bảng tóm tắt cách dùng “Used to"

Để giúp bạn đọc dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ các cách dùng của “Used totrong tiếng Anh, TAK12 đã tổng hợp bảng so sánh ngắn gọn dưới đây:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ 
“Used to” vs “Be used to” - Used to + V: nói về thói quen hoặc tình huống trong quá khứ (giờ không còn).
- Be used to + V-ing/N: nói về việc đã quen với điều gì (hiện tại hoặc trong quá khứ).
I used to get up early. (Tôi từng dậy sớm.) I’m used to getting up early. (Tôi quen dậy sớm rồi.)
“Get used to” Dùng để nói về quá trình trở nên quen với điều gì đó. I’m getting used to driving on the left. (Tôi đang dần quen với việc lái xe bên trái.)
“Didn’t use to” / “Used not to” Hai cách phủ định của “used to”. “Didn’t use to” là cách thông dụng, tự nhiên hơn. I didn’t use to like spicy food. (Trước đây tôi không thích đồ cay.)
Dạng câu hỏi với “Did” Câu hỏi dùng “Did” + “use to”. Khi trả lời ngắn, ta thường dùng “Yes, I did” hoặc “No, I didn’t”. Did you use to work here?
- Yes, I did. (Bạn từng làm ở đây à? - Ừ, đúng rồi.)
Nhấn mạnh với “Did” Khi muốn nhấn mạnh chắc chắn rằng một hành động trong quá khứ đã thực sự xảy ra, ta dùng did + use to (nhấn mạnh, không phải phủ định). - I did use to like her, you know! (Tôi thực sự từng thích cô ấy đấy nhé!)
- He did use to work here before moving abroad. (Anh ấy thật sự từng làm ở đây trước khi ra nước ngoài.)

4. Bài tập luyện tập với các cách dùng “Used to" (có đáp án)

Để giúp người học ôn luyện hiệu quả các cách dùng "Used to", TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm ngữ pháp này với các câu hỏi ôn luyện được thiết kế theo trình độ A2B1 (khung CEFR). 

Mức độ thành thạo của từng chủ điểm được đánh giá thông qua Master Level, với điểm tối đa là 100. Học sinh chỉ cần đăng ký tài khoản TAK12 miễn phí để làm online ngay lập tức, nhận giải thích đáp án chi tiết và gợi ý ôn luyện thông minh trong quá trình làm bài.

Luyện chủ điểm theo level A2

Luyện chủ điểm theo level B1

[%Included.Testnguphap%]

Sau khi đã nắm vững các kiến thức về cách sử dụng các cách dùng của "Used to" đây là một số bài tập một số bài tập ngắn về chủ điềm kiến thức này giúp bạn củng cố và áp dụng lý thuyết vào thực hành.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. I ______ play badminton every afternoon when I was a child.
    A. use to  B. used to  C. am used to
  2. She ______ living alone, so she feels comfortable.
    A. used to  B. gets used to  C. is used to
  3. I ______ eat vegetables, but now I love them.
    A. didn’t use to  B. don’t use to  C. not used to
  4. He ______ be very shy, but now he’s confident.
    A. used to  B. is used to  C. got used to
  5. It took me a while to ______ the new environment.
    A. be used to  B. get used to  C. used to
  6. I ______ like her before, believe me!
    A. do use to  B. did use to  C. did used to
  7. There ______ be a library near my school.
    A. use to  B. used to  C. is used to

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc phù hợp với “Used to / Be used to / Get used to”.

  1. I lived in Hanoi when I was a student.
    → ..................................................................
  2. I’m becoming more familiar with my new job.
    → ..................................................................
  3. I wake up early easily because I’ve done it for years.
    → ..................................................................
  4. There was a park here in the past.
    → ..................................................................
  5. I’m starting to feel comfortable with living abroad.
    → ..................................................................
  6. I really worked here before, trust me!
    → ..................................................................
  7. He doesn’t find it strange to speak English every day anymore.
    → ..................................................................

Đáp án gợi ý

Bài 1:

  1. B – used to
  2. C – is used to
  3. A – didn’t use to
  4. A – used to
  5. B – get used to
  6. B – did use to
  7. B – used to

Bài 2:

  1. I used to live in Hanoi.
  2. I’m getting used to my new job.
  3. I’m used to waking up early.
  4. There used to be a park here.
  5. I’m getting used to living abroad.
  6. I did use to work here, trust me!
  7. He’s used to speaking English every day now.

Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp phân biệt và sử dụng đúng các cách dùng với "Used to". Hy vọng bài viết đã mang đến cho phụ huynh và các em học sinh những thông tin hữu ích, giúp việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Từ đó, mỗi người học có thể xây dựng kế hoạch ôn luyện phù hợp, củng cố kiến thức vững chắc để tự tin trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày. 

[%Included.Nguphap%]