Nếu cấu trúc Used to chỉ hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại nữa thì Be used to và Get used to nhấn mạnh tính chất của một thói quen, có thể bắt đầu từ trước và vẫn còn kéo dài đến nay.
Cách dùng: Cấu trúc Used to được dùng để chỉ:
- Thói quen trong quá khứ và không được duy trì trong hiện tại.
- Tình huống/Trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn tồn tại ở hiện tại. Đối với cách dùng này, cấu trúc Used to có thể đi cùng với các động từ chỉ trạng thái như: have, believe, know, like,...
Ví dụ:
[%Included.Dangky%]
Cách dùng: Cấu trúc Be used to được dùng để diễn tả ý nghĩa rằng đã từng làm một việc gì đó nhiều lần, đã rất có kinh nghiệm với việc này rồi và không còn lạ lẫm hoặc gặp khó khăn với việc này nữa.
Ví dụ:
Lưu ý: Phủ định của "be used to" là "be NOT used to" (không quen với, chưa quen với)
Ví dụ: I am not used to the new system in the factory yet. (Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới trong nhà máy.)
Cách dùng: Được sử dụng để nhấn mạnh nội dung của cấu trúc này là việc dần quen với 1 vấn đề/sự việc nào đó
Ví dụ:
Lưu ý: Ta cũng có thể dùng get used to (nhấn mạnh tới việc đang dần quen) và become used to trong văn phong trang trọng, lịch thiệp.
Ví dụ:
Để phân biệt Used to + verb và Be used to + Danh từ/V-ing, bạn hãy theo dõi bảng sau đây:
Tiêu chí so sánh |
Used to + Verb |
Be used to + Danh từ/V-ing
|
Ý nghĩa |
Diễn tả hành động/thói quen trong quá khứ không còn tiếp diễn |
Diễn tả sự quen thuộc với một hành động, tình huống (trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai).
|
Thời điểm |
Chỉ xảy ra trong quá khứ |
Có thể xảy ra trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai
|
Cấu trúc |
S + used to + V (nguyên thể) |
S + be + used to + danh từ/V-ing
|
Ví dụ |
- She used to sing in a choir. (Cô ấy từng hát trong dàn hợp xướng.) - He used to play football every Sunday. (Anh ấy từng chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.) |
- She is used to living alone. (Cô ấy quen với việc sống một mình.) - She is not used to the cold weather. (Cô ấy chưa quen với thời tiết lạnh.) |
Ta có thể dùng cấu trúc với Used to hoặc Would để nói về thói quen trong quá khứ. Tuy nhiên, cách dùng của hai cấu trúc này vẫn có những điểm khác nhau. Cụ thể, sau đây là bảng so sánh cấu trúc Used to + infinitive và Would + infinitive.
Tiêu chí so sánh |
Used to + infinitive | Would + infinitive |
Cách dùng |
Diễn tả một hành động/thói quen lặp lại trong quá khứ hay những tình huống/trạng thái trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa. |
Diễn tả một hành động/thói quen lặp lại trong quá khứ.
|
Vị trí mốc thời gian |
Vị trí mốc thời gian linh hoạt (đầu câu, cuối câu,...), hoặc có thể không cần xác định mốc thời gian trong quá khứ. |
Mốc thời gian trong quá khứ thường xuất hiện trước khi sử dụng "would".
|
Loại động từ |
Động từ chỉ hành động hoặc động từ chỉ trạng thái như "love," "be," "understand," v.v. |
Động từ chỉ hành động (không dùng với động từ chỉ trạng thái).
|
Ví dụ |
I used to watch cartoons every Saturday morning. (Tôi từng xem hoạt hình mỗi sáng thứ bảy.) |
When I was little, I would watch cartoons every Saturday morning. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường xem hoạt hình mỗi sáng thứ bảy.)
|
Lưu ý: Khi dùng cả hai, used to sẽ mở đầu, sau đó tới loạt sự việc/hành động dùng với would.
Ví dụ:
Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo các cấu trúc Used to, Would be và Get/Be used to, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B2 và trong chương trình ôn thi tiếng Anh vào 10, ôn thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Luyện chủ điểm này theo level B2
Qua bài viết trên, TAK12 đã chia sẻ cách dùng và phân biệt các cấu trúc Used to, Would be và Get/Be used to. Mong rằng những nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện để nâng cao trình độ tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]