Từ “likely” trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ khả năng của một sự việc. Tuy mang nghĩa “có khả năng”, nhưng “likely” đi kèm nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cách dùng lại mang sắc thái riêng. Bài viết dưới đây của TAK12 sẽ giúp bạn nắm vững các cách dùng phổ biến của “likely”, kèm theo ví dụ thực tế và bài tập ôn luyện theo trình độ A2–B1.
Cấu trúc này dùng để nói ai đó có khả năng làm gì hoặc điều gì có khả năng xảy ra.
Cấu trúc: S + be + likely + to + V
Ví dụ:
Lưu ý: “Be likely to” cũng được dùng để so sánh mức độ khả năng: more / less / as ... as / (the) most / (the) least + likely + to V
Ví dụ:
[%Included.TestCambridge.anh%]
Cấu trúc này dùng khi theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh, dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra của một sự việc trong tương lai hoặc hiện tại.
Cấu trúc: It + is + likely + that + S + V
Ví dụ:
Lưu ý: Dạng phủ định của likely là "not likely to / unlikely to / It’s unlikely that...". Unlikely mang sắc thái trang trọng hơn “not likely”.
Ví dụ:
[%Included.Dangky%]
Dưới đây là những cấu trúc, collocations và điểm ngữ pháp đặc biệt với “likely” ngoài hai dạng cơ bản "be likely to" và "it’s likely that".
Dùng khi nói về khả năng một hành động sẽ được thực hiện (ở thể bị động). Cấu trúc này thường gặp trong văn viết, bài báo hoặc các bài học thuật.
Cấu trúc: S + be + likely + to be + V3/ed
Ví dụ:
Đây là một cấu trúc dùng để suy đoán hoặc đưa ra nhận định dựa trên cảm nhận hoặc bằng chứng gián tiếp. Trong đó, “Seem” sẽ dựa vào cảm nhận, chủ quan, “Look / Appear” dựa vào quan sát bên ngoài, khách quan hơn.
Cấu trúc:
- S + seem/look/appear + likely + to V
- S + seem/look/appear + likely + that + S + V
Ví dụ:
Lưu ý: Các cấu trúc này có thể thay thế cho It’s likely that... trong Writing hoặc Speaking để tránh lặp.
Dùng trạng từ chỉ mức độ để nhấn mạnh ý “rất có khả năng” hoặc “hầu như không thể”.
Cấu trúc: (highly / very / quite / extremely / totally / most / least) + likely / unlikely (+ to V / that + clause)
Ví dụ:
Lưu ý:
Hai cấu trúc có dạng tương tự (“be + adj + to V”) nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau.
|
Cấu trúc |
Be likely to + V |
Be easy to + V |
|
Nghĩa |
Có khả năng xảy ra |
Dễ làm gì |
|
Ví dụ |
It’s likely to rain tonight. |
It’s easy to make mistakes. |
|
Lưu ý |
Nói về xác suất, dự đoán. |
Nói về mức độ dễ/khó, không dùng “likely”. |
Mặc dù đều diễn tả khả năng, song likely là tính từ, còn probably / maybe / perhaps là trạng từ — do đó vị trí trong câu khác nhau.
|
Cấu trúc |
Vị trí trong câu |
Ví dụ |
|
Be likely to + V |
Sau “be” |
She’s likely to win. |
|
It’s likely that + clause |
Sau “be” |
It’s likely that she’ll win. |
|
Probably |
Trước động từ thường / sau “be” |
She’ll probably win. |
|
Maybe / Perhaps |
Đầu câu |
Maybe she’ll win. / Perhaps she’ll win. |
Lưu ý: Cả hai đều nói về khả năng, nhưng likely trang trọng hơn, probably tự nhiên hơn trong hội thoại.
Ví dụ:
- Danh từ: likelihood = khả năng, xác suất xảy ra.
Ví dụ:
There’s a strong likelihood of rain this evening. (Có khả năng cao là tối nay sẽ có mưa.)
- Trạng từ: likely đôi khi dùng như trạng từ (nhất là trong tiếng Anh Mỹ, văn nói).
Ví dụ:
He’ll likely come tomorrow. (= He’ll probably come tomorrow.) (Anh ấy có thể sẽ đến vào ngày mai.)
Để giúp bạn đọc dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ các cấu trúc quan trọng của động từ "Likely" trong tiếng Anh, TAK12 đã tổng hợp bảng so sánh ngắn gọn dưới đây:
|
Cấu trúc |
Ý nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ |
|
Be likely to + V |
Diễn tả khả năng ai đó sẽ làm gì hoặc điều gì sẽ xảy ra. |
She’s likely to win the race. (Cô ấy có khả năng sẽ thắng cuộc đua.) |
|
It’s likely that + clause |
Dạng trang trọng hơn, theo sau là mệnh đề hoàn chỉnh. |
It’s likely that it will rain tonight. (Có khả năng là trời sẽ mưa tối nay.) |
|
Be likely to be + V3/ed |
Dạng bị động, diễn tả khả năng hành động sẽ được thực hiện. |
The meeting is likely to be canceled. (Cuộc họp có khả năng sẽ bị hủy.) |
|
Seem / Look / Appear + likely + to V / that + clause |
Dùng để phỏng đoán dựa trên cảm nhận hoặc quan sát. |
It seems likely that he’ll get the job. (Có vẻ như anh ấy sẽ được nhận việc.) |
|
Highly / Very / Most / Least + likely / unlikely (+ to V / that + clause) |
Nhấn mạnh mức độ khả năng (rất / ít / hầu như không thể). |
She’s highly likely to pass the exam. (Cô ấy rất có khả năng sẽ đỗ kỳ thi.) |
|
Be unlikely to + V |
Diễn tả khả năng thấp, khó xảy ra. |
They’re unlikely to agree. (Họ khó có thể đồng ý.) |
|
Be likely to ≠ Be easy to |
Hai cấu trúc “be + adj + to V” có nghĩa khác nhau. |
It’s likely to rain. (Có khả năng mưa.) ≠ It’s easy to forget. (Dễ quên.) |
|
Probably / Maybe / Perhaps |
Các từ tương đương diễn tả khả năng nhưng là trạng từ, không đi với “be likely”. |
She’ll probably come. (Cô ấy có lẽ sẽ đến.) |
Để giúp người học ôn luyện hiệu quả các cấu trúc "Likely", TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm ngữ pháp này với các câu hỏi ôn luyện được thiết kế theo trình độ A2–B1 (khung CEFR).
Mức độ thành thạo của từng chủ điểm được đánh giá thông qua Master Level, với điểm tối đa là 100. Học sinh chỉ cần đăng ký tài khoản TAK12 miễn phí để làm online ngay lập tức, nhận giải thích đáp án chi tiết và gợi ý ôn luyện thông minh trong quá trình làm bài.
[%Included.Testnguphap%]
Sau khi đã nắm vững các kiến thức về cách sử dụng các cấu trúc "Likely" đây là một số bài tập ngắn về chủ điềm kiến thức này giúp bạn củng cố và áp dụng lý thuyết vào thực hành.
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “likely”:
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:
Đáp án gợi ý
Bài 1:
Bài 2:
Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp phân biệt và sử dụng đúng các cấu trúc với "Likely". Hy vọng bài viết đã mang đến cho phụ huynh và các em học sinh những thông tin hữu ích, giúp việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Từ đó, mỗi người học có thể xây dựng kế hoạch ôn luyện phù hợp, củng cố kiến thức vững chắc để tự tin trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày.
[%Included.Nguphap%]