Cấu trúc với "Likely" - Cách dùng, công thức và bài tập

Từ “likely” trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ khả năng của một sự việc. Tuy mang nghĩa “có khả năng”, nhưng “likely” đi kèm nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cách dùng lại mang sắc thái riêng. Bài viết dưới đây của TAK12 sẽ giúp bạn nắm vững các cách dùng phổ biến của “likely”, kèm theo ví dụ thực tế và bài tập ôn luyện theo trình độ A2B1.

1. Cấu trúc Tiếng Anh cơ bản với “Likely”

1.1. Cấu trúc "Be likely to + V (infinitive)"

Cấu trúc này dùng để nói ai đó có khả năng làm gì hoặc điều gì có khả năng xảy ra.

Cấu trúc: S + be + likely + to + V


Ví dụ:

  • She’s likely to pass the exam. (Cô ấy có khả năng sẽ đậu kỳ thi.)
  • It’s likely to rain tonight. (Có thể trời sẽ mưa tối nay.)
  • They’re less likely to join us than last year. (Họ ít có khả năng tham gia hơn năm ngoái.)

Lưu ý: “Be likely to” cũng được dùng để so sánh mức độ khả năng: more / less / as ... as / (the) most / (the) least + likely + to V

Ví dụ:

  • Men are more likely to spend money on gadgets than women. (Đàn ông có khả năng chi tiền cho các thiết bị điện tử nhiều hơn phụ nữ.)
  • Kevin is the least likely to get married among his friends. (Kevin là người ít có khả năng kết hôn nhất trong nhóm bạn của anh ấy.)

[%Included.TestCambridge.anh%]

1.2. Cấu trúc "It’s likely that + clause"

Cấu trúc này dùng khi theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh, dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra của một sự việc trong tương lai hoặc hiện tại.

Cấu trúc: It + is + likely + that + S + V


Ví dụ:

  • It’s likely that he’ll arrive late. (Có khả năng là anh ấy sẽ đến muộn.)
  • It’s not likely that they will agree. (Khó có khả năng là họ sẽ đồng ý.)
  • It’s highly likely that she’ll get a scholarship. ( Rất có khả năng là cô ấy sẽ nhận được học bổng.)

Lưu ý: Dạng phủ định của likely "not likely to / unlikely to / It’s unlikely that...". Unlikely mang sắc thái trang trọng hơn “not likely”.

Ví dụ:

  • The company is unlikely to make a profit this year. (Công ty khó có khả năng thu được lợi nhuận trong năm nay.)
  • It’s highly unlikely that she’ll change her mind. (Rất khó có khả năng là cô ấy sẽ thay đổi ý định.)

[%Included.Dangky%]

2. Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng “Likely”

Dưới đây là những cấu trúc, collocations và điểm ngữ pháp đặc biệt với “likely” ngoài hai dạng cơ bản "be likely to" và "it’s likely that".

2.1. Dạng bị động "Be likely to be + V3/ed"

Dùng khi nói về khả năng một hành động sẽ được thực hiện (ở thể bị động). Cấu trúc này thường gặp trong văn viết, bài báo hoặc các bài học thuật.

Cấu trúc:  S + be + likely + to be + V3/ed


Ví dụ:

  • The meeting is likely to be canceled. (Cuộc họp có khả năng sẽ bị hủy.)
  • The results are likely to be announced next week. (Kết quả có khả năng sẽ được công bố vào tuần tới.)
  • New jobs are likely to be created in the technology sector. (Nhiều việc làm mới có khả năng sẽ được tạo ra trong lĩnh vực công nghệ.)

2.2. Cấu trúc "seem / look / appear + likely"

Đây là một cấu trúc dùng để suy đoán hoặc đưa ra nhận định dựa trên cảm nhận hoặc bằng chứng gián tiếp. Trong đó, “Seem” sẽ dựa vào cảm nhận, chủ quan, “Look / Appear” dựa vào quan sát bên ngoài, khách quan hơn.

Cấu trúc:

  • S + seem/look/appear + likely + to V
  • S + seem/look/appear + likely + that + S + V


Ví dụ:

  • It seems likely that they’ve made a mistake. (Có vẻ như họ đã mắc lỗi.)
  • She appears likely to win the race. (Cô ấy có vẻ sẽ thắng cuộc đua.)
  • It looks likely that it will rain soon. (Trông có vẻ sắp mưa rồi.)

Lưu ý:  Các cấu trúc này có thể thay thế cho It’s likely that... trong Writing hoặc Speaking để tránh lặp.

2.3. Collocations nhấn mạnh mức độ khả năng

Dùng trạng từ chỉ mức độ để nhấn mạnh ý “rất có khả năng” hoặc “hầu như không thể”.

Cấu trúc: (highly / very / quite / extremely / totally / most / least) + likely / unlikely (+ to V / that + clause)


Ví dụ:

  • It’s highly likely that she’ll pass the exam. (Rất có khả năng là cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • They’re very unlikely to accept the offer. (Họ rất khó có khả năng chấp nhận đề nghị đó.)
  • Kevin is the least likely to move abroad among his friends. (Kevin là người ít có khả năng ra nước ngoài nhất trong nhóm bạn của anh ấy.)
  • She’s most likely to be chosen for the position. (Cô ấy là người có khả năng cao nhất sẽ được chọn cho vị trí đó.)

Lưu ý:

  • Unlikely thường mang sắc thái trang trọng hơn not likely.
  • Most likely cũng có thể dùng như trạng từ

2.4. Phân biệt "Be likely to" và "Be easy to"

Hai cấu trúc có dạng tương tự (“be + adj + to V”) nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Cấu trúc

Be likely to + V

Be easy to + V

Nghĩa

Có khả năng xảy ra

Dễ làm gì

Ví dụ

It’s likely to rain tonight.

It’s easy to make mistakes.

Lưu ý

Nói về xác suất, dự đoán.

Nói về mức độ dễ/khó, không dùng “likely”.

2.5. Phân biệt “Likely” với “Probably / Maybe / Perhaps”

Mặc dù đều diễn tả khả năng, song likelytính từ, còn probably / maybe / perhapstrạng từ — do đó vị trí trong câu khác nhau.

Cấu trúc

Vị trí trong câu

Ví dụ

Be likely to + V

Sau “be”

She’s likely to win.

It’s likely that + clause

Sau “be”

It’s likely that she’ll win.

Probably

Trước động từ thường / sau “be”

She’ll probably win.

Maybe / Perhaps

Đầu câu

Maybe she’ll win. / Perhaps she’ll win.


Lưu ý: Cả hai đều nói về khả năng, nhưng
likely trang trọng hơn, probably tự nhiên hơn trong hội thoại.

Ví dụ:

  • She’s likely to come. (= Có khả năng cô ấy sẽ đến.)
  • She’ll probably come. (= Cô ấy có lẽ sẽ đến.)

2.6. Dạng danh từ và trạng từ của “Likely”

- Danh từ: likelihood = khả năng, xác suất xảy ra.

Ví dụ:

There’s a strong likelihood of rain this evening. (Có khả năng cao là tối nay sẽ có mưa.)

- Trạng từ: likely đôi khi dùng như trạng từ (nhất là trong tiếng Anh Mỹ, văn nói).

Ví dụ:

He’ll likely come tomorrow. (= He’ll probably come tomorrow.) (Anh ấy có thể sẽ đến vào ngày mai.)

3. Bảng so sánh các cấu trúc thường gặp với “Likely”

Để giúp bạn đọc dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ các cấu trúc quan trọng của động từ "Likely" trong tiếng Anh, TAK12 đã tổng hợp bảng so sánh ngắn gọn dưới đây:

Cấu trúc

Ý nghĩa / Cách dùng

Ví dụ 

Be likely to + V

Diễn tả khả năng ai đó sẽ làm gì hoặc điều gì sẽ xảy ra.

She’s likely to win the race. (Cô ấy có khả năng sẽ thắng cuộc đua.)

It’s likely that + clause

Dạng trang trọng hơn, theo sau là mệnh đề hoàn chỉnh.

It’s likely that it will rain tonight. (Có khả năng là trời sẽ mưa tối nay.)

Be likely to be + V3/ed

Dạng bị động, diễn tả khả năng hành động sẽ được thực hiện.

The meeting is likely to be canceled. (Cuộc họp có khả năng sẽ bị hủy.)

Seem / Look / Appear + likely + to V / that + clause

Dùng để phỏng đoán dựa trên cảm nhận hoặc quan sát.

It seems likely that he’ll get the job. (Có vẻ như anh ấy sẽ được nhận việc.)

Highly / Very / Most / Least + likely / unlikely (+ to V / that + clause)

Nhấn mạnh mức độ khả năng (rất / ít / hầu như không thể).

She’s highly likely to pass the exam. (Cô ấy rất có khả năng sẽ đỗ kỳ thi.)

Be unlikely to + V

Diễn tả khả năng thấp, khó xảy ra.

They’re unlikely to agree. (Họ khó có thể đồng ý.)

Be likely to ≠ Be easy to

Hai cấu trúc “be + adj + to V” có nghĩa khác nhau.

It’s likely to rain. (Có khả năng mưa.) ≠ It’s easy to forget. (Dễ quên.)

Probably / Maybe / Perhaps

Các từ tương đương diễn tả khả năng nhưng là trạng từ, không đi với “be likely”.

She’ll probably come. (Cô ấy có lẽ sẽ đến.)

4. Bài tập luyện tập với “Likely” (có đáp án)

Để giúp người học ôn luyện hiệu quả các cấu trúc "Likely", TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm ngữ pháp này với các câu hỏi ôn luyện được thiết kế theo trình độ A2B1 (khung CEFR). 

Mức độ thành thạo của từng chủ điểm được đánh giá thông qua Master Level, với điểm tối đa là 100. Học sinh chỉ cần đăng ký tài khoản TAK12 miễn phí để làm online ngay lập tức, nhận giải thích đáp án chi tiết và gợi ý ôn luyện thông minh trong quá trình làm bài.

Luyện chủ điểm theo level A2

Luyện chủ điểm theo level B1

[%Included.Testnguphap%]

Sau khi đã nắm vững các kiến thức về cách sử dụng các cấu trúc "Likely" đây là một số bài tập ngắn về chủ điềm kiến thức này giúp bạn củng cố và áp dụng lý thuyết vào thực hành.

Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “likely”:

  1. She _______ (be) to move to a new city next year.
  2. It’s _______ that they will cancel the meeting.
  3. He’s _______ to finish the project on time.
  4. The team is _______ to win this season.
  5. It’s _______ that we’ll need more time.

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

  1. Maybe he will come to the party.
    → He’s _______ to come to the party.
  2. It’s possible that they’ll fail the test.
    → It’s _______ that they’ll fail the test.
  3. I don’t think she’ll agree with you.
    → She’s _______ to agree with you.

Đáp án gợi ý

Bài 1:

  1. is likely
  2. likely
  3. unlikely
  4. very likely
  5. quite likely
  6. likely

Bài 2:

  1. likely
  2. likely
  3. unlikely

Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp phân biệt và sử dụng đúng các cấu trúc với "Likely". Hy vọng bài viết đã mang đến cho phụ huynh và các em học sinh những thông tin hữu ích, giúp việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Từ đó, mỗi người học có thể xây dựng kế hoạch ôn luyện phù hợp, củng cố kiến thức vững chắc để tự tin trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày. 

[%Included.Nguphap%]