Cách dùng Like với động từ giác quan (look, sound, taste, feel, smell)

Look like, sound like, taste like, feel like, smell like đều là những cấu trúc quen thuộc khi mô tả cảm giác "tương tự/giống" với điều gì đó. Bài viết này sẽ giúp bạn cách dùng cụ thể của "Like" khi kết hợp với các động từ giác quan.

1. Cấu trúc động từ giác quan + like

Trong trường hợp đi với một số động từ giác quan như look, sound, taste, smell, feel, Like có nghĩa "tương tự/giống" và vai trò của nó là giới từ.

Cấu trúc: Be/Look/Sound/Taste/Smell/Feel + Like + Danh từ


Ví dụ
:

Khi dùng Like với nghĩa "tương tự, giống với", ta có thể thêm các từ/cụm từ như a bit, just, very, so và more vào trước Like để nhấn mạnh các mức độ giống nhau.


Ví dụ
:

2. Phân biệt với cấu trúc As if / As though

Trên thực tế, từ "like" thường được dùng tương tự như "as if" hoặc "as though" trong các tình huống giao tiếp thân mật hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, "as if" và "as though" được ưu tiên hơn khi diễn tả một điều có vẻ đúng nhưng không chắc chắn hoặc không có thật.

Ví dụ:

👉 Xem thêm Cách dùng cấu trúc As if/As though

3. Luyện tập cách dùng “like” với động từ giác quan

Với các động từ cảm giác sau: look / sound / smell / taste / feel, điền từ phù hợp vào chỗ trống.

1. This blanket ______ like a cloud. I could sleep all day.

2. That song ______ like something I’ve heard in a movie.

3. The soup ______ like there’s too much salt in it.

4. He ______ like a scientist with those glasses and that white coat.

5. Your perfume ______ like fresh flowers in spring.

Đáp án

1 - feels; 2 - sounds; 3 - tastes; 4 - looks; 5 - smells

Dùng đúng cấu trúc “động từ giác quan + like + danh từ” sẽ giúp câu nói của bạn tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng bạn ghi nhớ cấu trúc để giao tiếp một cách sinh động và thú vị hơn.

[%Included.BochuongtrinhTAK12%]

[%Included.TAK12%]