Clothes & Accessories là một trong các chủ đề từ vựng cần biết ở trình độ Cambridge B1 PET. TAK12 giới thiệu chi tiết các từ vựng của chủ đề này, bạn hãy xem và luyện tập với các Quizlet game bên dưới, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh B1 PET nhé.
backpack bag belt blouse boot bracelet button cap chain clothes coat collar cotton dress earring fashion fasten fit (v) fold (v) glasses glove get dressed go (with/together) (phr v) handbag handkerchief hat jacket jeans jewellery / jewelry jumper kit knit label laundry leather make-up match (v) material necklace old-fashioned (adj) pants pattern |
perfume plastic pullover purse put on raincoat ring scarf shirt shoe shorts silk size skirt sleeve(less) socks stripe suit sunglasses sweater sweatshirt swimming costume take off tie tights tracksuit trainers trousers T-shirt sandal sweatshirt swimsuit try on umbrella underpants underwear undress uniform wallet watch wear (out) wool(len) |
Hãy nhấn vào từng thẻ để lật xem ý nghĩa của các từ vựng trong chủ đề Clothes & Accessories dưới đây nhé!
>> Cấu trúc bài thi B1 PET từ 2020
>> HD ôn luyện các từ vựng cần biết cho B1 PET
>> HD làm tốt phần thi Reading của B1 PET
>> HD làm tốt phần thi Writing của B1 PET
>> HD làm tốt phần thi Listening của B1 PET
>> HD làm tốt phần thi Speaking của B1 PET
>> Cách tính và ý nghĩa điểm thi PET phiên bản 2020
>> PET trong hệ thống Cambridge exams cho tuổi từ THCS
[%included.TAK12%]