Family and Friends level 1 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế dành cho học sinh cấp độ đầu tiểu học. Sách gồm 15 Unit xoay quanh các chủ đề quen thuộc là gia đình, bạn bè. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 1, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.
Unit | Cấu trúc câu/ Ngữ pháp |
1. What's this | What’s this? It’s a pen. |
2. Playtime! | my / your This is my bag. Is this your teddy? Yes, it is. / No, it isn’t. |
3. This is my nose! | arm / arms This is... These are... |
4. He’s a hero! | She’s / He’s a teacher. Is she / he a teacher? Yes, she is. / No, he isn’t. |
5. Where’s the ball? | Where’s the ball? It’s in / on / under the bag. |
6. Billy’s teddy! | Possessive ’s This is Mum’s book. |
7. Are these his trousers? | This is her / his T-shirt. Are these his socks? Yes, they are. / No, they aren’t. |
8. Where’s Grandma? | Is she in the kitchen? Yes, she is. / No, she isn’t. Are they in the garden? Yes, they are. / No, they aren’t. |
9. Lunchtime! |
I’ve got two sandwiches. an apple |
10. A new friend! | He’s / She’s / It’s got... He / She / It hasn’t got... |
11. I like monkeys! | I like monkeys. I don’t like elephants. They’re big. I’m little. |
12. Dinnertime! | Do you like carrots? Yes, I do. / No, I don’t. What do you like? I like yogurt. |
13. Tidy up! | There’s... There are... |
14. Action Boy can run! | He can / can’t fly. Can he talk? Yes, he can. / No, he can’t. |
15. Let’s play ball! | Let’s + verb |
A: What is your/her/his name?
B: My/Her/His name is…
Ví dụ:
A: How old are you?
B: I am / I'm...
Ví dụ:
How old are you? - I'm seven.
A: What is this?
B: It is ...
Ví dụ:
There is + N ( danh từ không đếm được).
There is + a/an/one N ( danh từ đếm được số ít).
These are + N (danh từ số nhiều).
Ví dụ:
A: Where to-be + S ...?
B: S + giới từ + N (địa điểm).
Ví dụ:
Khẳng định: S + like / likes + N / V-ing.
Phủ định: S + do not/ does not + like + N / V-ing.
Ví dụ:
S + to-be + Adj (Tính từ)
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, học sinh có thể sử dụng động từ "can" để mô tả khả năng làm được gì đó của một người hoặc một vật.
Khẳng định: S + Can + Động từ nguyên thể
Phủ định: S + Can not (Can’t) + Động từ nguyên thể
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, “have got” thường biểu đạt ý nghĩa sở hữu của chủ thể đối với một sự vật/sự việc/đặc tính.
Ví dụ:
Let’s là hình thức rút gọn của “Let us”. Cấu trúc này được dùng khi muốn đưa ra một lời gợi ý, đề xuất mời một ai đó cùng tham gia một hoạt động gì.
Let’s (not) + V + something
Ví dụ:
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 1. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]