Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Family and Friends 1

Family and Friends level 1 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế dành cho học sinh cấp độ đầu tiểu học. Sách gồm 15 Unit xoay quanh các chủ đề quen thuộc là gia đình, bạn bè. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 1, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.

👉 Tổng hợp ngữ pháp Family and Friends level 1-6

 

 Family And Friends
 Sách Family and Friends 1 Class Book

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Family and Friends 1

Unit Cấu trúc câu/ Ngữ pháp
1. What's this What’s this?
It’s a pen.
2. Playtime! my / your
This is my bag.
Is this your teddy?
Yes, it is. / No, it isn’t.
3. This is my nose! arm / arms
This is...
These are...
4. He’s a hero! She’s / He’s a teacher.
Is she / he a teacher?
Yes, she is. / No, he isn’t.
5. Where’s the ball? Where’s the ball?
It’s in / on / under the bag.
6. Billy’s teddy! Possessive ’s
This is Mum’s book.
7. Are these his trousers? This is her / his T-shirt.
Are these his socks?
Yes, they are. / No, they aren’t.
8. Where’s Grandma? Is she in the kitchen?
Yes, she is. / No, she isn’t.
Are they in the garden?
Yes, they are. / No, they aren’t.
9. Lunchtime!

I’ve got two sandwiches.
I haven’t got my lunch box.

an apple
(an + a, e, i, o, u)

10. A new friend! He’s / She’s / It’s got...
He / She / It hasn’t got...
11. I like monkeys! I like monkeys.
I don’t like elephants.
They’re big.
I’m little.
12. Dinnertime! Do you like carrots?
Yes, I do. / No, I don’t.
What do you like?
I like yogurt.
13. Tidy up! There’s...
There are...
14. Action Boy can run! He can / can’t fly.
Can he talk?
Yes, he can. / No, he can’t.
15. Let’s play ball! Let’s + verb

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Family and Friends 1

2.1. Hỏi đáp về tên tuổi    

A: What is your/her/his name?
B: My/Her/His name is…


Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp chủ đề hỏi đáp về tên

2.2. Hỏi đáp về tuổi

A: How old are you?

B: I am / I'm...


Ví dụ:

How old are you? - I'm seven.

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp chủ đề hỏi đáp về tuổi

2.3. Hỏi đáp về đồ vật (số ít)

A: What is this?

B: It is ...


Ví dụ: 

👉 Bài tập ôn luyện câu hỏi với What

2.4. Mẫu câu There is / There are

There is + N ( danh từ không đếm được).

There is + a/an/one N ( danh từ đếm được số ít).

These are + N (danh từ số nhiều).


Ví dụ: 

👉 Bài tập ôn luyện cấu trúc There is/are

2.5. Hỏi đáp về nơi chốn

A: Where to-be + S ...?

B: S + giới từ + N (địa điểm).


Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện câu hỏi với Where

2.6. Cấu trúc ngữ pháp về sở thích

Khẳng định: S + like / likes + N / V-ing. 

Phủ định: S + do not/ does not + like + N / V-ing.


Ví dụ: 

👉 Bài tập ôn luyện cấu trúc ngữ pháp về sở thích

2.7. Cấu trúc miêu tả người hoặc đồ vật

S + to-be + Adj (Tính từ)


Ví dụ: 

2.8. Mẫu câu sử dụng động từ “Can”

Trong tiếng Anh, học sinh có thể sử dụng động từ "can" để mô tả khả năng làm được gì đó của một người hoặc một vật.

Khẳng định: S + Can + Động từ nguyên thể

Phủ định: S + Can not (Can’t) + Động từ nguyên thể


Ví dụ: 

👉 Bài tập ôn luyện mẫu câu sử dụng động từ "can"

2.9. Cấu trúc "have got"

Trong tiếng Anh, “have got” thường biểu đạt ý nghĩa sở hữu của chủ thể đối với một sự vật/sự việc/đặc tính.

Ví dụ:

2.10. Cấu trúc "Let’s"

Let’s là hình thức rút gọn của “Let us”. Cấu trúc này được dùng khi muốn đưa ra một lời gợi ý, đề xuất mời một ai đó cùng tham gia một hoạt động gì.

Let’s (not) + V + something


Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện cấu trúc "Let's"


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 1. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]