Family and Friends level 2 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 15 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 2, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.
Unit | Cấu trúc câu/ Ngữ pháp |
Starter: Welcome back! | I’ve got brown hair. This is my cousin. He’s got green eyes. Where’s Billy? Is he under the bed? There is... There are... |
1. Our new things | This / That is... These / Those are... |
2. They’re happy now! | We’re / They’re happy. Are they hot? Yes, they are. / No, they aren’t. |
3. I can ride a bike! |
She can / can’t ride a bike. Prepositions of place |
4. Have you got a milkshake? | Have you got a milkshake? Yes, I have. / No, I haven’t. Has he got fries? Yes, he has. / No, he hasn’t. |
5. We’ve got English! |
What have we got on Monday? our / their |
6. Let’s play after school! | I visit my grandma every Tuesday. I go swimming every Thursday. I don’t watch TV. |
7. Let’s buy presents! | What do you like? I like / don’t like balloons. What does he like? He likes / doesn’t like chocolate. |
8. What’s the time? | What’s the time? It’s seven o’clock. He gets up at six o’clock. |
9. Where dose she work? |
Where does she work? |
10. It’s hot today! | What’s the weather like? It’s windy / raining / hot. Put on / don’t put on your coat. |
11. What are you wearing? | Present continuous: What are you wearing? / What’s he wearing? I’m wearing a blue skirt. / He’s wearing red trousers. |
12. You’re sleeping! | Present continuous: What are you / they doing? I’m / We’re / They’re talking. What’s he / she doing? He’s / She’s eating. |
13. Look at all the animals! | Comparatives: This cow is bigger than that cow. |
14. Look at the photos! | Past simple: I / He / She was happy. I / He / She wasn’t naughty. You were kind. They weren’t dry. |
15. Well done! |
Past simple: Irregular plurals |
This, that, these, those là 4 đại từ chỉ định thường gặp trong tiếng Anh, trong đó:
Ví dụ:
Khẳng định: S + is/am/are + ...
Phủ định: S + is/am/are + not + ...
Nghi vấn: Is/Am/Are + S + ...?
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, học sinh có thể sử dụng động từ "can" để mô tả khả năng làm được gì đó của một người hoặc một vật.
Khẳng định: S + Can + Động từ nguyên thể
Phủ định: S + Can not (Can’t) + Động từ nguyên thể
Ví dụ:
Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp là: at, in, on, above, over, before, behind, under, near, between, in front of, next to…
Ví dụ:
"Have got" là động từ ám chỉ đến việc sở hữu một vật gì đó, hoặc có một vật gì đó. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng "have got" thay thế "I have".
Khẳng định: S + have got/has got + ...
Phủ định: S + haven't got/hasn't got + ...
Nghi vấn: Have/Has + S + got + ...?
Câu hỏi "Wh-": When/Where/Why/How… + have/has + S + got + ...?
Ví dụ:
Khẳng định: S + V(s/es).
Phủ định: S + do not/does not + V (nguyên thể).
Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể).
Ví dụ:
Khẳng định: S + like/likes + N/V-ing.
Phủ định: S + do not/does not + like + N/V-ing.
Nghi vấn: Do/Does + S + like + N/V-ing?
Câu hỏi "Wh-": What + do/does + S + like?
Ví dụ:
Cách hỏi và trả lời về giờ:
A: What time is it? / What is the time?
B: It's + số giờ.
Ví dụ:
Cách hỏi giờ dành cho sự kiện hoặc diễn biến sự việc nào đó:
A: What time/When + do/does + S + V + …?
B: S + V(s/es) + at + số giờ.
Ví dụ:
A: What's the weather like?
B: It's + ...
Ví dụ:
Khẳng định: S + is/am/are + V-ing.
Phủ định: S + is/am/are + not + V-ing.
Nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing?
Câu hỏi "Wh-": Wh- + is/am/are + S + V-ing
Ví dụ:
Khẳng định: S + Was/Were + O.
Phủ định: S + was/ were + not + O.
Nghi vấn: Was/ Were + S + O?
Câu hỏi "Wh-": Wh- + was/ were + S +O?
Ví dụ:
Khi muốn so sánh đặc điểm/tính chất của hai đối tượng/nhóm đối tượng, chúng ta sử dụng dạng So sánh hơn của tính từ.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Cả some và any đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ, có chức năng giống nhau trong câu nhưng được dùng theo cách khác nhau.
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 2. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]