Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Family and Friends 2

Family and Friends level 2 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 15 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 2, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.

👉 Tổng hợp ngữ pháp Family and Friends level 1-6

 

family and friends 2
 Bộ sách Family and Friends 2

 

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Family and Friends 2

Unit Cấu trúc câu/ Ngữ pháp
Starter: Welcome back! I’ve got brown hair. This is my cousin. He’s got green eyes. Where’s Billy? Is he under the bed? There is...
There are...
1. Our new things This / That is...
These / Those are...
2. They’re happy now! We’re / They’re happy.
Are they hot?
Yes, they are. / No, they aren’t.
3. I can ride a bike!

She can / can’t ride a bike.
Can he play tennis?
Yes, he can. / No, he can’t.

Prepositions of place

4. Have you got a milkshake? Have you got a milkshake?
Yes, I have. / No, I haven’t.
Has he got fries?
Yes, he has. / No, he hasn’t.
5. We’ve got English!

What have we got on Monday?
We’ve got science.
When have we got PE?

our / their

6. Let’s play after school! I visit my grandma every Tuesday.
I go swimming every Thursday.
I don’t watch TV.
7. Let’s buy presents! What do you like?
I like / don’t like balloons.
What does he like?
He likes / doesn’t like chocolate.
8. What’s the time? What’s the time?
It’s seven o’clock.
He gets up at six o’clock.
9. Where dose she work?

Where does she work?
She works in a bank.
Does she work in a shop?
Yes, she does. / No, she doesn’t.

10. It’s hot today! What’s the weather like?
It’s windy / raining / hot.
Put on / don’t put on your coat.
11. What are you wearing? Present continuous:
What are you wearing? /
What’s he wearing?
I’m wearing a blue skirt. /
He’s wearing red trousers.
12. You’re sleeping! Present continuous:
What are you / they doing?
I’m / We’re / They’re talking.
What’s he / she doing?
He’s / She’s eating.
13. Look at all the animals! Comparatives:
This cow is bigger than that cow.
14. Look at the photos! Past simple:
I / He / She was happy.
I / He / She wasn’t naughty.
You were kind.
They weren’t dry.
15. Well done!

Past simple:
There were some teachers.
There weren’t any children.

Irregular plurals

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Family and Friends 2

2.1. Cấu trúc "This / That is...", "These / Those are..."

This, that, these, those là 4 đại từ chỉ định thường gặp trong tiếng Anh, trong đó:

Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện Đại từ chỉ định

2.2. Thì hiện tại đơn với động từ to-be

Khẳng định: S + is/am/are + ...

Phủ định: S + is/am/are + not + ...

Nghi vấn: Is/Am/Are + S + ...?


Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện cấu trúc Thì hiện tại đơn với "be"

2.3. Cấu trúc với động từ "can"

Trong tiếng Anh, học sinh có thể sử dụng động từ "can" để mô tả khả năng làm được gì đó của một người hoặc một vật.

Khẳng định: S + Can + Động từ nguyên thể

Phủ định: S + Can not (Can’t) + Động từ nguyên thể


Ví dụ: 

👉 Bài tập ôn luyện mẫu câu sử dụng động từ "can"

2.4. Giới từ chỉ nơi chốn

Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp là: at, in, on, above, over, before, behind, under, near, between, in front of, next to…

Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện Giới từ chỉ nơi chốn

2.5. Cấu trúc "have got"

"Have got" là động từ ám chỉ đến việc sở hữu một vật gì đó, hoặc có một vật gì đó. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng "have got" thay thế "I have".

Khẳng định: S + have got/has got + ...

Phủ định: S + haven't got/hasn't got + ...

Nghi vấn: Have/Has + S + got + ...?

Câu hỏi "Wh-": When/Where/Why/How… + have/has + S + got + ...?

Ví dụ:

2.6. Thì hiện tại đơn với động từ thường

Khẳng định: S + V(s/es).

Phủ định: S + do not/does not + V (nguyên thể).

Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể).


Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện Thì hiện tại đơn

2.7. Hỏi đáp về sở thích

Khẳng định: S + like/likes + N/V-ing. 

Phủ định: S + do not/does not + like + N/V-ing.

Nghi vấn: Do/Does + S + like + N/V-ing?

Câu hỏi "Wh-": What + do/does + S + like?


Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện cấu trúc ngữ pháp về sở thích

2.8. Hỏi đáp về giờ

Cách hỏi và trả lời về giờ:

A: What time is it? / What is the time?

B: It's + số giờ.


Ví dụ: 

Cách hỏi giờ dành cho sự kiện hoặc diễn biến sự việc nào đó:

A: What time/When + do/does + S + V + …?

B: S + V(s/es) + at + số giờ. 


Ví dụ:

2.9. Hỏi đáp về thời tiết

A: What's the weather like?

B: It's + ...


Ví dụ:

2.10. Thì hiện tại tiếp diễn

Khẳng định: S + is/am/are + V-ing.

Phủ định: S + is/am/are + not + V-ing.

Nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing?

Câu hỏi "Wh-": Wh- + is/am/are + S + V-ing


Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện cấu trúc Thì hiện tại tiếp diễn

2.11. Thì quá khứ đơn với "be"

Khẳng định: S + Was/Were + O.

Phủ định: S + was/ were + not + O.

Nghi vấn: Was/ Were + S + O?

Câu hỏi "Wh-": Wh- + was/ were + S +O?


Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện Thì quá khứ đơn với "be"

2.12. Cấu trúc so sánh hơn

Khi muốn so sánh đặc điểm/tính chất của hai đối tượng/nhóm đối tượng, chúng ta sử dụng dạng So sánh hơn của tính từ.

Cấu trúc:

Ví dụ:

👉 Bài tập ôn luyện cấu trúc so sánh hơn

2.13. Some và any

Cả someany đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ, có chức năng giống nhau trong câu nhưng được dùng theo cách khác nhau.

some any
Phân biệt some và any

👉 Bài tập ôn luyện chủ điểm ngữ pháp Some và any


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 2. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]