Tiếp nối Oxford Discover 4, Oxford Discover 5 trong bộ Oxford Discover cung cấp kiến thức phù hợp với trẻ từ lớp 6-8. Lấy đề tài khoa học tự nhiên làm chủ đạo cùng cách tiếp cận ngôn ngữ sinh động, bộ sách giúp trẻ thành thạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, đồng thời kích thích tính học hỏi của trẻ về thế giới. Hoàn thành bộ Oxford Discover 5, trẻ đạt trình độ tương đương level B2 FCE.
Với Oxford Discover level 5, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp các em học sinh tự dễ dàng theo dõi và ôn tập.
Unit | Ngữ pháp |
1 |
Present Perfect and Present Perfect Continuous |
2 |
Review of Tenses |
3 |
Modals of Ability |
4 | Modals of Certainty Affirmative and negative statements, questions It must be a prosimian. It has comb-like lower teeth. That can't be a spider! It only has four legs. |
5 |
Future with Will and Going to |
6 |
Future with Present Continuous |
7 |
Reported Speech with Said That |
8 |
Reported Speech with Told or Asked |
9 |
Asking Questions |
10 |
Short Answers |
11 |
Passive |
12 |
Past Passive |
13 |
Adjectives and Adverbs |
14 |
Unreal Conditional |
15 |
Sense Verb + Adjective |
16 |
Infinitive as Subject |
17 |
A, An, The, and No Article |
18 |
Review of Tenses and Future Forms |
Thì Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động. Ví dụ: I have visited Paris 3 times. (Tôi từng đi thăm Paris 3 lần.)
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động. Ví dụ: I’ve been calling her all day. (Tôi đã gọi cho cô ấy cả ngày.)
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng gồm: can, could, may, might.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu "Can"
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu "Could"
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng: Might, may
Câu gián tiếp với câu kể dùng để thuật lại lời nói của một người khác dưới dạng gián tiếp, không dùng dấu ngoặc kép.
Ví dụ: My son said he wanted to go swimming => Đây là cách nói gián tiếp hay tường thuật từ câu nói trực tiếp: My son said, “I want to go swimming”.
Khi chuyển một câu từ trực tiếp sang gián tiếp cần thay đổi những thành phần cơ bản sau:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Câu gián tiếp với câu trần thua: thay đổi thì
Tương tự đối với câu mệnh lệnh, khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần lưu ý:
👉 Những điều cần nhớ về câu trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Câu gián tiếp với câu đề nghị, mệnh lệnh
Câu hỏi Wh-/How là câu hỏi thông tin về ai (who), cái gì (what), như thế nào (how), ở đâu (where), khi nào (when), tại sao (why).
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu hỏi với "Wh-"/How
Đây là dạng câu hỏi mà người nghe có thể trả lời là Có/Không.
Cấu trúc với câu hỏi Yes/No bắt đầu với:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu hỏi Yes/No
Thể bị động được sử dụng khi:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì hiện tại đơn
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì quá khứ đơn
Tính từ | Trạng từ | |
Định nghĩa | Mô tả tính chất của người hoặc vật | Chỉ thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ hoặc tần suất của một sự kiện hoặc hành động |
Chức năng | Bổ sung nghĩa cho danh từ hoặc đại từ | Bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, cụm từ hoặc cả câu |
Vị trí |
- đứng trước danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa - đứng sau liên động từ: be, get, look, seem, become, appear, remain, sound ... |
- đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa - thường đứng sau động từ, tân ngữ |
👉 Phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Tính từ và trạng từ
Câu điều kiện loại 2 (Second conditional) diễn tả một điều giả sử không có thật, hay không thể xảy ra ở hiện tại.
Cấu trúc: If + S1 + V1(pt), S2 + would + V(inf) + ...
Lưu ý trong câu điều kiện loại 2, động từ BE trong mệnh đề IF có thể là WERE với tất cả các chủ ngữ.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 2
Mạo từ không xác định (A, An) được dùng trước các danh từ đếm được số ít khi chúng được nhắc đến lần đầu tiên và chưa xác định.
Mạo từ xác định (The) được dùng trước các danh từ đã xác định, danh từ chỉ đối tượng duy nhất, danh từ chỉ tên nhạc cụ và một số từ nhất định (first, second, last, only ...), v.v.
Lưu ý không sử dụng mạo từ với:
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Oxford Discover 5. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]