Dựa trên đề minh họa tiếng Anh vào 10 năm 2025 do Sở GD&ĐT Hà Nội công bố, TAK12 phân tích cấu trúc đề thi và cung cấp đáp án chi tiết cho học sinh tham khảo, từ đó tự tin chinh phục kỳ thi vào 10 Hà Nội.
👉 Xem thêm Hướng dẫn ôn thi vào 10 môn tiếng Anh Sở Hà Nội theo đề minh họa năm 2025
Đề minh họa tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2025 gồm 40 câu trắc nghiệm với nội dung bám sát kiến thức và kỹ năng chương trình tiếng Anh cấp THCS (chủ yếu chương trình lớp 9).
Cấu trúc đề minh họa chi gồm 13 phần:
Nội dung |
Số câu |
Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân |
02 |
Chọn từ có cách đánh trọng âm khác |
02 |
Chọn đáp án để hoàn thành câu |
07 |
Chọn lời đáp/lời giải thích phù hợp trong tình huống giao tiếp |
01 |
Đọc hiểu nội dung hình ảnh, biển báo | 02 |
Đọc hiểu thông báo và chọn từ điền vào chỗ trống |
04 |
Đọc và sắp xếp thông tin để hoàn thành đoạn văn |
01 |
Đọc và chọn thông tin để hoàn thành đoạn văn |
01 |
Đọc hiểu văn bản và chọn từ/cụm từ điền vào chỗ trống |
06 |
Đọc hiểu văn bản và trả lời câu hỏi trắc nghiệm |
06 |
Đọc hiểu văn bản và chọn cụm từ/câu điền vào chỗ trống |
04 |
02 |
|
02 |
|
Tổng cộng (13 phần) |
40 |
Làm đề minh họa môn tiếng Anh vào 10 năm 2025
[%Included.TaideThivao10%]
👉 Tham khảo: Hướng dẫn làm tốt các dạng bài tiếng Anh thi vào 10: Phát âm và Trọng âm
Câu 1: C
Phần gạch chân trong từ "lock" được phát âm là /a:/, trong các từ còn lại được phát âm là /ou/.
👉 Xem thêm chủ điểm Nguyên âm đơn, Nguyên âm đôi
Câu 2: B
Phần gạch chân trong từ "crowd" được phát âm là /k/, trong các từ còn lại được phát âm là /s/.
👉 Xem thêm chủ điểm Phụ âm
Câu 3: A
Từ "hotel" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
👉 Xem thêm chủ điểm Từ có 2 âm tiết
Câu 4: D
Từ "engineer" có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
👉 Xem thêm chủ điểm Từ có 3 âm tiết
Câu 5: A
Dịch: Hướng dẫn viên của chúng tôi đã cung cấp cho chúng tôi danh sách các điểm du lịch địa phương, bao gồm
bảo tàng, công viên và di tích lịch sử.
attraction (n): cái thu hút, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, điểm thu hút du lịch
tourist attraction (n): địa điểm du lịch
👉 Xem thêm chủ điểm Danh từ thông dụng
Câu 6: C
Khi diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác chen ngang trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để chỉ hành động đang xảy ra trong quá khứ (hành động "dance") và dùng thì quá khứ đơn để chỉ hành động hay sự việc chen vào (hành động "start").
Chủ ngữ "she" tự thực hiện hành động "dance". => Động từ này được chia ở dạng chủ động.
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing ...
Dịch: Cô ấy đang nhảy với bạn bè của cô ấy tại lễ hội thì pháo hoa bắt đầu (được bắn).
👉 Xem thêm chủ điểm Thì Quá khứ tiếp diễn với Quá khứ đơn
Câu 7: A
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + to be + more + adj. + than + Noun/Pronoun.
Dịch: Nam nghĩ rằng đi bộ đường dài trên núi còn mệt hơn là bơi ở hồ bơi.
👉 Xem thêm chủ điểm So sánh hơn của tính từ
Câu 8: D
Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/can/shall... + V(inf)
Dịch: Nếu chúng ta sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, chúng ta sẽ giảm được lượng khí thải carbon.
👉 Xem thêm chủ điểm Câu điều kiện loại 0, câu điều kiện loại 1
Câu 9: D
Dịch:
Phương đang báo tin vui cho Amelia.
Phương: "Tớ vừa được công nhận học sinh giỏi nhất của tháng đấy!"
Amelia: "Thật tuyệt vời! Chúc mừng nhé!"
👉 Xem thêm chủ điểm Khen ngợi, chúc mừng
Câu 10: D
which + V: thay thế danh từ không chỉ người "Da Nang", đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
where + clause: thay thế cho các từ chỉ địa điểm, đóng vai trò là trạng từ/trạng ngữ trong câu.
Không dùng "that" trong mệnh đề quan hệ không xác định (sau dấu phẩy) hoặc sau giới từ.
what + clause: không thay thể cho danh từ nào, và không có danh từ nào đứng trước nó, mệnh đề bắt đầu với "what" làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu.
Dịch: Đà Nẵng, địa điểm mà nổi tiếng với lễ hội pháo hoa quốc tế, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
👉 Xem thêm chủ điểm Đại từ/Trạng từ quan hệ
Câu 11: B
amazed (adj): ngạc nhiên; sửng sốt
kind (adj): tốt bụng
worthy (adj): đáng coi trọng; đáng ngưỡng mộ
helpless (adj): vô dụng, bất lực
Dịch: Chi rất ngạc nhiên khi lần đầu tiên nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
👉 Xem thêm chủ điểm Tính từ thông dụng
Câu 12: C
a lot of + N (đếm được số nhiều/không đếm được): nhiều...
many + of + the/tính từ sở hữu/tính từ chỉ định + N (đếm được số nhiều): nhiều...
few + of + the/tính từ sở hữu/tính từ chỉ định + N (đếm được số nhiều): rất ít ...
no+ N (đếm được/không đếm được): không ....
Dịch: Uống nhiều nước ép trái cây là một cách tốt để có nạp vitamin.
👉 Xem thêm chủ điểm a lot of, lots of, many, much, few, a few, little, a little
👉 Tham khảo: Hướng dẫn làm tốt các dạng bài tiếng Anh thi vào 10: Hoàn thành thông báo/quảng cáo/chỉ dẫn
Câu 13: C
inside (prep.): ở bên trong
over (prep.): ở trên, phủ ở trên
into (prep.): vào bên trong (đi cùng động từ chỉ thể hiện sự dịch chuyển: come, walk,...)
away (prep.): xa, cách xa
Dịch: Hãy ở trong nhà bạn và tránh xa các cửa sổ.
Câu 14: C
Dùng mạo từ "the" trước danh từ chỉ biển, đại dương, dãy núi,...
Mạo từ "a" được sử dụng trước danh từ đếm được số ít, được nhắc tới lần đầu và có cách phát âm bắt đầu bằng một phụ âm.
Mạo từ "an" được sử dụng trước danh từ đếm được số ít, được nhắc tới lần đầu và có cách phát âm bắt đầu bằng một nguyên âm.
Dịch: Di chuyển đến khu đất cao và cách xa biển.
Câu 15: B
listen to sth: nghe cái gì
watch sth: xem, coi chừng cái gì
read sth: đọc cái gì
wait for sth: chờ cái gì
Dịch: Hãy lắng nghe các bản tin thời sự của địa phương và rời đi nếu họ yêu cầu bạn rời đi.
Câu 16: D
in danger (phr.): gặp nguy hiểm
dangerous (adj.): nguy hiểm
endangered (adj.): gặp nguy hiểm; sắp tuyệt chủng
dangerously (adv.): một các nguy hiểm
Dịch: Hãy gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn đang gặp nguy hiểm.
👉 Xem thêm chủ điểm Tin tức, Lối sống và Các vấn đề thời sự
👉 Tham khảo: Hướng dẫn làm tốt các dạng bài tiếng Anh thi vào 10: Sắp xếp câu thành đoạn văn
Câu 17: A
Dịch: Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ khó quên ở Singapore vào tuần trước. Mọi chuyện không diễn ra suôn sẻ như chúng tôi mong đợi trước đó. (b) Mọi chuyện bắt đầu khi bố mẹ tôi quyết định đến thăm công viên safari. (c) Chúng tôi rất hào hứng với chuyến đi nhưng vừa rời khỏi khách sạn thì trời bắt đầu mưa. (a) Hai tiếng đồng hồ sau, khi đến công viên safari, chúng tôi nhận ra rằng nó đã đóng cửa để bảo trì.
Câu 18: C
finally (adv.): cuối cùng thì ... => Phương án 3 là câu kết phù hợp nhất cho câu chuyện về kỳ nghỉ ở phía trên.
then (adv.): sau đó thì
first (adv.) ~ to begin with (idm.): đầu tiên thì
Dịch: Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ khó quên ở Singapore vào tuần trước. Mọi chuyện không diễn ra suôn sẻ như chúng tôi mong đợi trước đó. (b) Mọi chuyện bắt đầu khi bố mẹ tôi quyết định đến thăm công viên safari. (c) Chúng tôi rất hào hứng với chuyển đi nhưng vừa rời khỏi khách sạn thì trời bắt đầu mưa. (a) Hai tiếng đồng hồ sau, khi đến công viên safari, chúng tôi nhận ra rằng nó đã đóng cửa để bảo trì. Cuối cùng chúng tôi trở về khách sạn với nỗi buồn và thẩt vọng.
👉 Xem thêm chủ điểm Du lịch
Câu 19: C
Cấu trúc: S + to be/ V (not) + enough + N + (for sb) + to V(inf): (không) đủ... để...
Dịch: Sống ở vùng núi có thể rất khó khăn. Thứ nhất, (nơi đây) không có đủ đất đai để trồng trọt hay chăn nuôi gia súc.
Câu 20: B
Cần dùng động từ "build" đứng trước tân ngữ là danh từ "houses".
Động từ "build" phải ở dạng V-ing để trở thành danh động từ và có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
build (v.): xây dựng
building (n.): tòà nhà
Dịch: Việc xây nhà cũng khó khăn vì đất không bằng phẳng.
Câu 21: A
Danh từ đếm được "problem" đang ở dạng số ít.
another + N (đếm được số ít): một người/cái khác
many + N (đếm được số nhiều): nhiều
others (pron.): những cái/người khác (đại từ này không đi cùng danh từ)
any + N (đếm được số nhiều/không đếm được): bất kỳ
Dịch: Không khí ở vùng núi là một vấn đề khác.
Câu 22: B
allow + sb + to V(inf) ~ let + sb + V(inf): cho phép ai làm gì
Chủ ngữ "Being on the mountaintops" là danh động từ (V-ing). => Động từ theo sau phải ở dạng số ít.
Dịch: Có rất nhiều lợi ích về mặt sức khỏe khi sống ở vùng núi. Việc ở trên đỉnh núi cho phép bạn sống xa với sự ô nhiễm.
Câu 23: C
so (conj.): vì thế, do đó
because (conj.): bởi vì
although (conj.): mặc dù
since (conj.): bởi vì; kể từ khi
Dịch: Có những nơi bạn không thể lái ô tô hoặc xe máy, vì thế mà bạn phải đi bộ.
Câu 24: D
keep + sb/sth + adj.: giữ cho ai/cái gì ở trạng thái nào
Dịch: Việc đi lên đi xuống đồi núi giúp giữ cho bạn trạng thái năng động. Cuối cùng, người miền núi khá giản dị và thân thiện. Họ sống một cuộc sống bình yên.
👉 Xem thêm chủ điểm Tin tức, Lối sống và Các vấn đề thời sự
👉 Tham khảo: Hướng dẫn làm tốt các dạng bài tiếng Anh thi vào 10: Viết câu
Câu 25: A
Cấu trúc câu tường thuật thay đối thì: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Đổi đại từ, tính từ sở hữu: "I" => "he"; "my" => "his"
Lùi thì: Hiện tại đơn => quá khứ đơn ("am" => "was")
Đối trạng từ: "today" => "that day"
Các phương ăn khác sai vì:
Dịch: "Hôm nay bố bận công việc cả ngày nhé," bố cậu ấy nói.
~ Bố cậu ấy nói rằng ông ấy bận rộn với công việc cả ngày hôm đó.
👉 Xem thêm chủ điểm Câu tường thuật: thay đổi thì
Câu 26: C
Cấu trúc câu rủ, đề nghị: Let's + V(inf)...: Hãy cùng ... nhé.
~ Why don't we + V(inf)....?: Sao chúng ta không cùng ... nhỉ?
~ What/How about + V-ing...?: Làm ... thì sao nhí?
after + V-ing: sau khi ...
Why not + V(inf)...?: Sao lại không ... nhỉ?
Các phương án còn lại sai vì:
Dịch: Hãy uống một ít nước ấm sau khi ăn đồ cay.
~ Sao chúng ta không uống chút nước ấm sau khi ăn đồ cay nhỉ?
👉 Xem thêm chủ điểm Các cấu trúc với V-inf
Câu 27: D
get on with (phr.v): có mối quan hệ tốt với ai
Phương án 1 không chính xác vì thiếu "with".
Phương án 2, 3 không chính xác vì không tồn tại "get with" và "get well with".
Dịch: Lucy và tôi có quan điểm khác nhau, nhưng chúng tôi vẫn hòa hợp với nhau.
👉 Xem thêm chủ điểm Cụm động từ thông dụng
Câu 28: A
Cấu trúc với "suggest": S + suggest + V-ing + ...: đề nghị, gợi ý cùng làm gì
hoặc: S + suggest + (that) + S + (should) + V(inf) + ...: đề nghị, gợi ý ai làm gì
in the Alps: ở dãy Anpơ
at Christmas: vào dịp Giáng sinh
Các phương án khác sai vì:
Dịch: Laura đề nghị đi trượt tuyết trên dãy Alps vào dịp Giáng sinh.
👉 Xem thêm chủ điểm Giới từ chỉ nơi chốn, Giới từ chỉ thời gian, ... suggest ... /... be suggested that ...
👉 Tham khảo: Hướng dẫn làm tốt các dạng bài tiếng Anh thi vào 10: Đọc hiểu nội dung hình ảnh, biển báo
Câu 29: D
Dịch nội dung biển báo: Khu vực yêu cầu mũ bảo hộ lao động.
Dịch đáp án: Bạn phải đội mũ bảo hộ lao động ở khu vực này.
Câu 30: A
Dịch thông báo: Hãy giữ lại vé xe buýt của bạn. Nhân viên vận tải có thể yêu cầu xem (kiểm tra) nó bất cứ lúc nào.
Dịch đáp án: Có thể có việc kiểm tra vé trong suốt hành trình trên xe buýt của bạn.
👉 Tham khảo: Hướng dẫn làm tốt các dạng bài tiếng Anh thi vào 10: Đọc hiểu văn bản phi hư cấu
Câu 31: B
Nội dung các đoạn trong bài viết:
=> Ý chính của bài viết là: Tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ có những điểm khác biệt chính nhưng cũng có nhiều điểm tương đồng.
👉 Xem thêm chủ điểm Ngôn ngữ
👉 Xem thêm Xác định nội dung chính của cả văn bản
Câu 32: A
notable (adj): trứ danh; lỗi lạc; đáng chú ý
important (adj): quan trọng
Dịch: Tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ là hai biến thể của tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có một số khác biệt đáng chú ý về cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp.
👉 Xem thêm Đọc và đoán/hiểu nghĩa từ trong ngữ cảnh
Câu 33: C
Cách phát âm tiếng Anh-Mỹ là một trong những khác biệt lớn nhất. [...] Thậm chí còn có sự khác biệt về từ vựng. [...] Ngữ pháp là một lĩnh vực có sự khác biệt.
Tương ứng với những điểm khác nhau này là các ví dụ cụ thể trong tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ (về phát âm, về cách viết, về các sử dụng từ vựng và về ngữ pháp).
=> Người viết đã sử dụng ví dụ để giải thích về sự khác biệt trong các yếu tố ngôn ngữ.
👉 Xem thêm Suy luận và hiểu quan điểm, thái độ, hàm ý
Câu 34: B
Sự lưu loát không được nhắc tới trong bài viết để làm ví dụ.
Các phương án khác đều được nhăc tới trong bài:
👉 Xem thêm Xác định thông tin cụ thể KHÔNG ĐÚNG hoặc KHÔNG được nói tới trong bài
Câu 35: C
Ngữ pháp là một lĩnh vực khác mà cũng có sự khác biệt. Người Anh thường sử dụng cách nói trang trọng hơn, chẳng hạn như "shall", trong khi người Mỹ thích phiên bản thân mật hơn, "will". Bạn có thể nghe người Anh nói "needn't" nhưng người Mỹ hầu như luôn sử dụng "don't need to". Bất chấp những khác biệt này, phần lớn các yếu tố ngôn ngữ đều giống nhau ở cả hai biến thể.
=> Nhận xét cuối cùng mà người viết đưa ra về sự khác biệt giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ là hầu hết các yếu tố ngôn ngữ đều giống nhau.
Câu 36: D
vast (adj): rộng lớn, mênh mông, bao la (về diện tích, cỡ, số lượng, mức độ), vô bờ
small (adj): nhỏ, bé
Dịch: Bất chấp những khác biệt này, phần lớn các điểm ngôn ngữ đều giống nhau ở cả hai biến thể.
👉 Xem thêm Đọc và đoán/hiểu nghĩa từ trong ngữ cảnh
👉 Tham khảo: Hướng dẫn làm tốt các dạng bài tiếng Anh thi vào 10: Hoàn thành bài văn
Câu 37: B
Đoạn 1 đang giới thiệu về việc ẩm thực là một truyền thống lâu đời của nước Anh.
Cần điền một cụm từ vào chỗ trống (37) vì phía sau nó là thông tin trong cùng một câu (không viết hoa).
Dịch: Truyền thống của nước Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Ẩm thực nước Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người dân Anh tự hào gìn giữ.
Câu 38: C
Đoạn 2 đang nói về nguồn gốc của món ăn điển hình của nước Anh: cá và khoai tây chiên.
Cần điền một câu hoàn chỉnh vào chỗ trống (38) vì phía trước và phía sau nó là một câu hoàn chỉnh.
Dịch: Ấm thực điển hình của nước Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ và người ta cho răng cá và khoai tây chiên là món ăn đậm chất Anh nhất. Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên đầu tiên được mở ở London vào những năm 1860. Kể từ đó, món cá và khoai tây chiên đã được coi là món ăn quốc dân của nước Anh, và ngày nay nó là một món ăn mang đi phổ biến ở Vương quốc Anh.
Câu 39: D
Đoạn 3 đang đưa ra thêm thông tin về món cá và khoai tây chiên: nguyên liệu, đồ ăn cùng, cách nó được phục vụ tới bàn ăn và thành phần dinh dưỡng.
Cần điền một câu hoàn chỉnh vào chỗ trống (39) vì phía trước và phía sau nó là một câu hoàn chỉnh.
Dịch: Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua. Cá và khoai tây chiên được phục vụ khi còn nóng như món ăn chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.
Câu 40: A
Đoạn 4 đang nói về độ phổ biến của món ăn và giá trị tinh thần của món ăn này.
Cần điền một cụm từ vào chỗ trống (40) vì phía sau nó là thông tin trong cùng một câu (không viết hoa).
Dịch: Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác. Việc bảo tồn và quảng bá món cá và khoai tây chiên là cách người dân Anh duy trì mối liên hệ với nguồn cội của mình.
👉 Xem thêm chủ điểm Thức ăn và đồ uống
Bên cạnh đó, TAK12 còn cung cấp các đề thi thử tiếng Anh vào 10 theo mẫu Sở Hà Nội năm 2025 miễn phí, chỉ cần đăng ký tài khoản TAK12 và làm đề thi trực tuyến, bạn không chỉ được chấm điểm tự động mà còn được xem giải thích đáp án chi tiết, nhận báo cáo phân tích kết quả bài làm.
[%Included.Dangky%]
[%LinkFreeQuizExam{1263}{168}%]
Như vậy, bài viết đã cung cấp đáp án chi tiết của đề minh họa tiếng Anh vào 10 Sở GD&ĐT Hà Nội năm 2025, nhằm giúp học sinh có tài liệu tham khảo chất lượng và định hướng rõ ràng cho quá trình ôn luyện. Mong rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ các bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi vào 10 sắp tới!
[%Included.Lotrinhvao10button%]
[%Included.TAK12%]
[%Included.Vao10HN%]