Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy: công thức và cách sử dụng

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn. Trong bài viết này, TAK12 sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết, công thức và các tình huống sử dụng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy một cách dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết.

👉 Mệnh đề quan hệ: Khái niệm, phân loại và cách sử dụng

 

1. Cách nhận biết và công thức mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

1.1. Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là gì?

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy hay còn gọi là mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Đây là loại mệnh đề dùng để bổ sung thông tin thêm cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Thông tin này giúp làm rõ thêm ý, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu.

Đặc điểm nổi bật của mệnh đề này là luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy. Nếu bỏ phần mệnh đề này đi, câu vẫn hoàn toàn đầy đủ và dễ hiểu.

Ví dụ: Lan, who is my classmate, just won a scholarship. (Lan, bạn cùng lớp với tôi, vừa giành được học bổng.)
Có thể thấy: “who is my classmate” là thông tin bổ sung. Câu vẫn đúng và đủ nếu viết: Lan just won a scholarship.

Lưu ý: Trong mệnh đề quan hệ có dấu phẩy, không được dùng “that” thay cho “who” hoặc “which”.

Chức năng của mệnh đề quan hệ có dấu phẩy
Chức năng của mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

1.2. Công thức mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

Danh từ/cụm danh từ, + đại từ quan hệ (who, whom, whose, which) + mệnh đề bổ sung, + phần còn lại của câu.


Lưu ý: Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.

Ví dụ: My brother, who lives in New York, is a teacher. (Anh trai tôi, người sống ở New York, là một giáo viên.)

[%Included.Nguphap%]

2. Khi nào dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy?

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy (mệnh đề quan hệ không xác định) thường sử dụng trong hai trường hợp sau:

2.1. Danh từ là tên riêng

Khi danh từ là tên riêng, tức là những địa điểm hoặc sự vật đã được xác định rõ ràng, mệnh đề quan hệ đi sau chỉ mang tính bổ sung thông tin và phải dùng dấu phẩy để ngăn cách.

Ví dụ: Paris, which is the capital of France, is a beautiful city. (Paris, thủ đô của Pháp, là một thành phố xinh đẹp.)

Trong đó, “which is the capital of France” chỉ bổ sung thông tin về Paris, không cần thiết để xác định Paris là gì.

2.2. Danh từ có sở hữu

Khi danh từ đã được xác định bởi tính từ sở hữu (my, our, his, her...) hoặc sở hữu cách (Tom’s, Lan’s...), mệnh đề quan hệ dùng dấu phẩy chỉ để bổ sung thông tin mà không dùng để xác định danh từ.

Ví dụ: Our country, which has a rich cultural heritage, is famous for its festivals. (Đất nước chúng ta, với di sản văn hóa phong phú, nổi tiếng về các lễ hội.)

Trong đó, “which has a rich cultural heritage” chỉ thêm thông tin về đất nước, không ảnh hưởng đến việc xác định “our country”.

Cách dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

3. Bài tập vận dụng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

3.1. Viết lại câu mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

Viết lại các câu sau thành một câu duy nhất sử dụng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy để bổ sung thông tin cho danh từ được gạch chân.

1. My father is an engineer. He works at a famous company.

2. The museum is very old. It is located in the city center.

3. Her car is brand new. It was bought last month.

4. Our school won the championship. It was a great achievement.

Đáp án

1. My father, who works at a famous company, is an engineer.

2. The museum, which is located in the city center, is very old.

3. Her car, which was bought last month, is brand new.

4. Our school, which won the championship, had a great achievement.

3.2. Chọn câu mệnh đề quan hệ đúng

Đọc kỹ hai câu dưới đây, chọn câu sử dụng mệnh đề quan hệ đúng.

1. 

a) The teacher who teaches math is very kind.

b) The teacher, who teaches math, is very kind.

2. 

a) My laptop which I bought last year is still working well.

b) My laptop, which I bought last year, is still working well.

3.

a) The students who won the prize are proud.

b) The students, who won the prize, are proud.

4.

a) The house which has a red door belongs to my uncle.

b) The house, which has a red door, belongs to my uncle.

Đáp án

1. b - 2. b - 3. a - 4. a

Luyện tập sử dụng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

Trên đây, TAK12 đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy, cùng ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp này trong các bài thi tiếng Anh.

[%Included.BochuongtrinhTAK12%]

[%Included.TAK12%]