Mệnh đề quan hệ với Who: Cấu trúc, cách dùng & bài tập
Mệnh đề quan hệ với "who" là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung về một người trong câu. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt giữa "who", "whom" và "whose" trong các mệnh đề quan hệ. Trong bài viết này, TAK12 sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt giữa "who", "whom" và "whose", cũng như cách sử dụng "who" trong mệnh đề quan hệ, giúp bạn mở rộng vốn kiến thức và tránh nhầm lần trong các bài thi tiếng Anh.
Mệnh đề quan hệ với "who" là mệnh đề dùng để bổ sung thông tin về người - tức là danh từ chỉ người đứng trước. Trong mệnh đề này, “who” đóng vai trò là đại từ quan hệ, thay thế cho chủ ngữ là người trong mệnh đề phụ theo sau.
Ví dụ: He is the man. He helped me yesterday.
= He is the man who helped me yesterday. (Anh ấy là người đàn ông đã giúp tôi ngày hôm qua.)
Lưu ý: Chỉ dùng "who" khi danh từ đứng trước là người, như: man, woman, teacher, friend, doctor...
2. Cấu trúc và cách sử dụng who trong mệnh đề quan hệ
2.1. Cấu trúc mệnh đề quan hệ với who
N (a person/people) + who + V + ...
Trong đó: N (a person / people) là danh từ chỉ người (số ít hoặc số nhiều)
[%Included.Nguphap%]
2.2. Cách sử dụng who trong mệnh đề quan hệ
Trong mệnh đề quan hệ, "who" được sử dụng như sau:
Thay thế cho danh từ/đại từ chỉ người trong mệnh đề quan hệ, giúp nối hai mệnh đề, đồng thời cung cấp thêm thông tin về người đó. Trong một số trường hợp, nếu thú cưng được coi như một "thành viên trong gia đình" và được nhân hoá, ta cũng có thể dùng "who" để thay thế.
Ví dụ: The dog who is playing outside is my dog. (Chú chó đang chơi ngoài trời là của tôi.)
Đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người trong câu.
Ví dụ: The man who works here is my boss. (Người đàn ông làm việc ở đây là sếp của tôi.)
Không đứng sau giới từ:"who" không được dùng ngay sau giới từ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: Không dùng The manin who I trust is my mentor.
Cách sử dụng "who" trong mệnh đề quan hệ
3. Phân biệt who, whom, whose trong mệnh đề quan hệ
Trong tiếng Anh, "who", "whom" và "whose" là ba đại từ quan hệ rất dễ nhầm lẫn. Bảng dưới đây sẽ phân biệt 3 đại từ quan hệ này qua ý nghĩa, cấu trúc và ví dụ cụ thể.
Phân biệt "who", "whom", "whose" trong mệnh đề quan hệ
4. Bài tập mệnh đề quan hệ who có đáp án
Bài 1: Viết lại câu sử dụng "who" hoặc "whom"
Ghép hai câu thành một câu sử dụng "who" hoặc "whom".
1. The man is my uncle. He lives in Canada.
2. The woman is a doctor. You met her yesterday.
3. The boy is very smart. He answered all the questions.
4. The girl is my neighbor. I often talk to her.
5. The person is speaking. Everyone is listening to him.
Đáp án
1. The man who lives in Canada is my uncle.
2. The woman whom you met yesterday is a doctor.
3. The boy who answered all the questions is very smart.
4. The girl whom I often talk to is my neighbor.
5. The person whom everyone is listening to is speaking.
Bài 2: Điền "who" hoặc "whom" vào chỗ trống
1. The teacher _____ explains this is very helpful.
Trên đây, TAK12 đã cùng bạn tìm hiểu về mệnh đề quan hệ với "who" từ cách dùng, công thức cho đến ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc này trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong cuộc sống.