Mệnh đề quan hệ với Whose: Cách dùng, cấu trúc và bài tập
Mệnh đề quan hệ với “whose” là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường dùng để diễn đạt sự sở hữu trong câu. Tuy nhiên, không ít người học còn nhầm lẫn khi sử dụng “whose” trong các mệnh đề quan hệ. Trong bài viết này, TAK12 sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và cấu trúc của “whose” trong mệnh đề quan hệ, từ đó sử dụng chuẩn xác hơn trong các bài thi tiếng Anh, cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Mệnh đề quan hệ với "whose" được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật, "whose" được dùng để thay thế cho các từ sở hữu như "his", "her", "my", "their"... trong câu.
Ví dụ: The women is my neighbor, her dog is very cute. (Người phụ nữ ấy là hàng xóm của tôi, con chó của cô ấy rất dễ thương)
= The woman whose dog is very cute is my neighbor. (Người phụ nữ có con chó rất dễ thương ấy là hàng xóm của tôi.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng whose trong mệnh đề quan hệ.
2.1. Cấu trúc mệnh đề quan hệ với whose
N (person, thing) + whose + N + V ...
Trong đó:
N (person, thing): Danh từ chỉ người hoặc vật
Whose: Đại từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ phía sau nó
N: Danh từ mà người/vật phía trước sở hữu
V: Động từ trong mệnh đề quan hệ
[%Included.Nguphap%]
2.2. Cách sử dụng whose trong mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng whose trong mệnh đề quan hệ
Trong mệnh đề quan hệ, cần ghi nhớ cách sử dụng của "whose" như sau:
Chỉ sở hữu cho người và vật:"whose" được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Danh từ đứng sau "whose" được sở hữu bởi người, vật được nói đến.
Ví dụ: The man whose car was stolen is very upset. (Người đàn ông có chiếc xe bị đánh cắp rất buồn bã.)
Đứng trước danh từ để thay thế cho tính từ sở hữu:"whose" có thể thay thế cho các tính từ sở hữu (my, his, her, their,...) trong câu để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ: The girl whose brother is a doctor is very intelligent. (Cô gái có anh trai là bác sĩ rất thông minh.)
= The girl is very intelligent. Her brother is a doctor.
Có thể đứng sau giới từ: "whose" được đứng sau giới từ trong văn phong trang trọng
Ví dụ: This is the woman to whose house I went last night. (Đây là người phụ nữ mà tôi đã đến nhà của cô ấy tối qua.)
3. Phân biệt whose, who, whom trong mệnh đề quan hệ
Ba đại từ quan hệ: "whose", "who", "whom" đều đứng sau danh từ chỉ người nên khiến nhiều bạn bối rối và nhầm lẫn. Vì vậy, TAK12 sẽ giúp bạn phân biệt 3 đại từ quan hệ một cách đơn giản, dễ hiểu nhất trong bảng sau:
4. Bài tập thực hành mệnh đề quan hệ với whose
Viết lại thành 1 câu sử dụng mệnh đề quan hệ với "whose"
1. The man is standing over there. His car was stolen.
2. I met a girl yesterday. Her eyes are blue.
3. We visited a school. Its students won many prizes.
4. The woman is talking to my mother. Her son is my classmate.
5. That’s the writer. His books are very famous.
6. I have a friend. His father is a pilot.
7. They live in a house. Its roof was damaged in the storm.
8. She adopted a dog. Its leg was injured.
Đáp án
1. The man whose car was stolen is standing over there.
2. I met a girl whose eyes are blue yesterday.
3. We visited a school whose students won many prizes.
4. The woman whose son is my classmate is talking to my mother.
5. That’s the writer whose books are very famous.
6. I have a friend whose father is a pilot.
7. They live in a house whose roof was damaged in the storm.
Trên đây, TAK12 đã cùng bạn tìm hiểu về mệnh đề quan hệ với "whose" về cách dùng, công thức và bài tập ôn luyện. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc này trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong cuộc sống.