Mệnh đề quan hệ với "what" là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự vật, sự việc hoặc thông tin mà người nói muốn nhắc đến mà không cần xác định danh từ cụ thể. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa "what" và "which". Trong bài viết này, TAK12 sẽ tổng hợp cách sử dụng, cấu trúc của "what" trong mệnh đề quan hệ và so sánh với "which" để giúp bạn nắm vững kiến thức tiếng Anh về mệnh đề quan hệ.
Mệnh đề quan hệ với "what" là một dạng mệnh đề đặc biệt, trong đó "what" đóng vai trò như một đại từ kết hợp, thay thế đồng thời cho danh từ và đại từ quan hệ.
Hiểu đơn giản, "what" ở đây tương đương với cụm từ “the thing(s) that” (điều mà / cái mà).
Ví dụ: I don’t know what he wants. (Tôi không biết điều mà anh ấy muốn.)
Cấu trúc 1: "What" làm tân ngữ trong câu
S + V + what + S + V
Ví dụ: She gave me what I needed. (Cô ấy đưa cho tôi cái mà tôi cần.)
Cấu trúc 2: "What" làm chủ ngữ trong câu
What + S + V + V + O
Ví dụ: What she said surprised me. (Những gì cô ấy nói làm tôi ngạc nhiên.)
[%Included.Nguphap%]
Trong mệnh đề quan hệ, "what" được sử dụng như sau:
"What" được dùng để thay thế cho "the thing(s) that", thường dùng khi người nói muốn nói đến một điều không xác định trước đó.
"What" nối hai mệnh đề, trong đó nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp bổ sung thông tin về sự vật hoặc sự việc chưa xác định.
Không cần có danh từ đứng trước, vì "what" đã bao hàm cả tiền tố và mệnh đề quan hệ
Ví dụ: The thing what you said is true.
→ What you said is true.
Lưu ý: Không dùng "what" sau danh từ cụ thể và không kết hợp "what" với giới từ.
Trong mệnh đề quan hệ, "which" và "what" đều có thể dùng để nói về sự vật, nhưng cách dùng lại rất khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa "which" và "what" trong mệnh đề quan hệ, giúp bạn dễ phân biệt hơn:
What |
Which | |
---|---|---|
Ý nghĩa |
Dùng để thay thế cho "the thing(s) that", chỉ một điều không xác định rõ trước đó. | Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc nơi chốn đã được xác định trước đó. |
Cấu trúc |
|
N + which + S + V ... |
Ví dụ |
|
|
Bài 1. Chọn đáp án đúng trong mệnh đề quan hệ với what
1. I don't know ___ he wants from me. a) what 2. Do you know ___ of these books I should read first? a) what 3. Can you explain ___ happened at the meeting? a) what |
|
4. He didn't say ___ he needed from the store. a) what
5. I can't decide ___ one of these dresses I should buy. a) what
|
Đáp án
1. a) what
2. b) which
3. a) what
4. a) what
5. b) which
Bài 2. Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ với what
1. She told me something. It was a secret.
2. He saw something. It was unusual.
3. She couldn't understand the message. It was written in code.
4. They didn't find out the reason. The reason made everyone curious.
5. He lost the key. The key opened the treasure chest.
Đáp án
1. She told me what was a secret.
2. He saw what was unusual.
3. She couldn't understand what was written in code.
4. They didn't find out what made everyone curious.
5. He lost what opened the treasure chest.
Luyện tập sử dụng đại từ/trạng từ quan hệ
Trên đây, TAK12 đã cùng bạn tìm hiểu về mệnh đề quan hệ với "what" về cách dùng, công thức và các ví dụ minh họa dễ hiểu Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc này trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong cuộc sống.
[%Included.BochuongtrinhTAK12%]
[%Included.TAK12%]