Mệnh đề quan hệ với Whom: Cách dùng, cấu trúc và bài tập
Mệnh đề quan hệ với "whom" là một chủ chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để thay thế cho tân ngữ chỉ người trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt giữa "who", "whom" và "whose" trong các mệnh đề quan hệ. Trong bài viết này, TAK12 sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt giữa "who", "whom" và "whose", cũng như cách sử dụng "whom" trong mệnh đề quan hệ, giúp bạn mở rộng vốn kiến thức và tránh nhầm lần trong các bài thi tiếng Anh.
Mệnh đề quan hệ với "whom" là mệnh đề dùng để bổ sung thông tin về người, trong đó "whom" đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề đó.
Chúng ta sử dụng mệnh đề này khi danh từ đứng trước là người, và trong mệnh đề phụ, người đó giữ vai trò tân ngữ (chịu tác động của hành động).
Ví dụ: He is the man whom I met yesterday. (Anh ấy là người đàn ông mà tôi đã gặp hôm qua.)
→ "I" là chủ ngữ, "met" là động từ, và "the man" là tân ngữ của "met" → dùng whom.
2. Cấu trúc và cách sử dụng whom trong mệnh đề quan hệ
2.1. Cấu trúc mệnh đề quan hệ với whom
N (a person/people) + whom + S + V...
Trong đó:
N: danh từ chỉ người
whom: đại từ quan hệ thay thế cho tân ngữ chỉ người trong mệnh đề quan hệ
S: chủ ngữ của mệnh đề quan hệ
V: động từ trong mệnh đề quan hệ
[%Included.Nguphap%]
2.2. Cách sử dụng whom trong mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng "whom" trong mệnh đề quan hệ
Trong mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ "whom" được sử dụng như sau:
Thay thế cho danh từ hoặc đại từ chỉ người: "whom" được dùng để thay thế cho danh từ hoặc đại từ chỉ người trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:The man whom I saw yesterday is my teacher. (Người đàn ông mà tôi đã gặp hôm qua là giáo viên của tôi.)
→ Ở đây, "whom" thay thế cho "the man"
Đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ: "whom" là tân ngữ của động từ hoặc giới từ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: She is the person whom they invited to the party. (Cô ấy là người mà họ đã mời đến bữa tiệc.)
→ Ở đây, "whom" thay cho "the person", giữ vai trò tân ngữ của động từ "invited"
Có thể đứng sau giới từ: khi “whom” đứng sau giới từ, giới từ sẽ được đặt ngay trước “whom” trong câu.
Ví dụ:The man to whom I spoke was very helpful. (Người đàn ông mà tôi đã nói chuyện rất nhiệt tình.)
3. Phân biệt who, whom, whose trong mệnh đề quan hệ
Trong tiếng Anh, "who", "whom" và "whose" là ba đại từ quan hệ rất dễ nhầm lẫn bởi cùng đứng sau danh từ chỉ người. Bảng dưới đây sẽ phân biệt 3 đại từ quan hệ này qua ý nghĩa, cấu trúc và ví dụ cụ thể.
Phân biệt "who", "whom", "whose" trong mệnh đề quan hệ
4. Bài tập mệnh đề quan hệ whom có đáp án
Bài 1: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ với "whom"
Ghép hai câu thành một câu sử dụng mệnh đề quan hệ với "whom".
1. She is the woman. I spoke to her yesterday.
2. They are the people. We invited them to the party.
3. This is the man. You gave him the book.
4. He is the friend. I am talking with him now.
5. The teacher is my mentor. I respect her very much.
Đáp án
1. She is the woman to whom I spoke yesterday.
2. They are the people whom we invited to the party.
3. This is the man whom you gave the book.
4. He is the friend with whom I am talking now.
5. The teacher whom I respect very much is my mentor.
Bài 2: Điền "who" hoặc "whom" vào chỗ trống
1. The teacher _____ explains this is very helpful.
Trên đây, TAK12 đã cùng bạn tìm hiểu về mệnh đề quan hệ với "whom" về cách dùng, công thức và những lưu ý quan trọng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc này trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong cuộc sống.