Quy tắc đơn giản phân biệt khi nào dùng thì nào trong tiếng Anh
Khi nào dùng thì gì trong tiếng Anh? Với nhiều học sinh, cách dùng các thì của động từ trong tiếng Anh luôn là phần dễ nhầm lẫn nhất. Không chỉ cần nhớ công thức, bạn còn phải phân biệt chính xác tình huống sử dụng từng thì. Trong bài viết này, TAK12 sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc phân biệt thì trong tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu – áp dụng được ngay vào làm bài tập và luyện thi hiệu quả.
1. Tóm tắt về cách sử dụng các thì trong tiếng Anh
Thì hay thời (thời gian) là một thuật ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để chỉ ra hành động được đề cập xảy ra vào thời điểm nào, khoảng thời gian xảy ra hành động ra sao. Trong ngữ pháp tiếng Anh có ba thì cơ bản là quá khứ, hiện tại và tương lai. Ba dạng cơ bản theo thời gian này tiếp tục được chia nhỏ theo các dạng thức: đơn giản, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn, tổng cộng thành 12 thì cơ bản.
Theo đó, ta có 12 thì sau:
Các thì hiện tại:
Thì hiện tại đơn (Simple present): diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên; sự thật hiển nhiên, chân lý, trạng thái không đổi
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous): diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói; hành động tạm thời, không phải thói quen
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect): diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại; kinh nghiệm hoặc hành động xảy ra trong khoảng thời gian chưa kết thúc
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous): diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục
Các thì quá khứ:
Thì quá khứ đơn (Simple past): diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous): diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ; hành động bị gián đoạn trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous): diễn tả hành động liên tục xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ
Các thì tương lai:
Thì tương lai đơn (Simple future): diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai; dự đoán hoặc quyết định ngay tại thời điểm nói
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous): diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect): diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous): diễn tả hành động sẽ kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai
Bảng tóm tắt dạng thức một động từ ở 12 thì trong tiếng Anh
[%Included.Nguphap%]
2. Quy tắc phân biệt khi nào dùng thì nào trong tiếng Anh
Việc phân biệt khi nào dùng một thì hiện tại, một thì quá khứ hay một thì tương lai dựa theo thời điểm của hành động được nhắc tới thì rất dễ hiểu dễ nhớ. Điều hay gây bối rối là dùng thì đó cụ thể ở hình thái hiện tại, tiếp diễn, hoàn thành hay hoàn thành tiếp diễn. Điều này phụ thuộc vào khoảng thời gian diễn ra hành động, TAK12 sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng qua các quy tắc đơn giản sau đây.
2.1. Với thói quen hàng ngày hoặc các trạng thái cố định thường xuyên
Với thói quen hàng ngày hoặc các trạng thái cố định thường xuyên, ta sử dụng hình thái đơn giản của động từ (hiện tại đơn, quá khứ đơn).
Ví dụ:
I live in London.(Tôi sống ở London). Câu này nói lên một sự thật là “Tôi” luôn sống tại London, London là nơi có chỗ ở của tôi.
I lived in the countryside when I was a child. (Tôi sống ở nông thôn khi còn bé). Câu này chỉ một trạng thái kéo dài trong quá khứ.
2.2. Với trạng thái tạm thời hoặc đang xảy ra quanh thời điểm được mô tả
Với trạng thái tạm thời hoặc đang xảy ra quanh thời điểm được mô tả, ta sử dụng hình thái tiếp diễn của động từ (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lại tiếp diễn).
Ví dụ:
I'm working as a secretary at the moment.(Tại thời điểm này, tôi đang làm việc như một thư ký.). Công việc “thư ký” (secretary) không phải là một công việc cố định và có lẽ “tôi” chỉ làm công việc này trong khi chờ đợi tìm được một công việc khác.
House prices are rising. (Giá nhà đang tăng.). Giá nhà đang tăng liên tục, liên tiếp, chưa hề ngừng tăng tại bất kỳ thời điểm nào.
She was wearing a black dress.(Cô ấy đang diện một chiếc váy màu đen.). Cô ấy đã mặc chiếc váy đó từ trước khi tôi nhìn thấy cô ấy và cô ấy vẫn mặc nó sau khi tôi nhìn thấy cô ấy – hành động “mặc” kéo dài liên tục trong một quãng thời gian nhất định.
2.3. Khi liên kết các thời điểm khác nhau
Khi liên kết các thời điểm khác nhau, ta lưu ý:
Sử dụng hình thái hoàn thành của động từ (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) để thể hiện việc một sự việc đã bắt đầu từ một thời điểm trước và kéo dài tới một thời điểm sau. => Nhấn mạnh tới kết quả của hành động.
Sử dụng hình thái hoàn thành tiếp diễn (hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn) để chỉ sự việc xảy ra từ thời điểm trước nhưng vẫn tiếp tục và có thể vẫn còn tiếp diễn tới một thời điểm sau. => Nhấn mạnh đến tính liên tục của hành động.
Ví dụ:
I have lived here for two years. (Tôi đã sống ở đây trong 2 năm qua.). Câu này đồng nghĩa với: “I started to live here two years ago and I still live here.” (Tôi đã bắt đầu sống ở đây từ hai năm trước và đến bây giờ, tôi vẫn đang sống ở đây.)
I will have finished the report before next week. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước tuần sau.). Tức là vào một thời điểm nào đó trước tuần sau, tôi sẽ hoàn thành bản báo cáo nhưng tôi không biết chính xác thời điểm đó là vào ngày giờ nào.
He had studied law before he met her.(Anh ấy đã học luật trước khi gặp cô ấy.). Anh ấy đã gặp cô ấy tại một thời điểm trong quá khứ nhưng việc anh ấy học luật còn xảy ra trước đó nhưng chúng ta không biết chính xác là anh ấy học luật vào lúc nào
How long have you been playing the piano?(Bạn đã chơi piano được bao lâu rồi?). Tính suốt từ xưa tới nay thì bạn đã chơi piano được bao lâu rồi (tương lai bạn có thể vẫn chơi tiếp).
Như vậy thông qua bài viết, TAK12 đã giúp bạn dễ dàng phân biệt cách sử dụng các thì trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn có thể áp dụng và linh hoạt sử dụng trong bài kiểm tra ngữ pháp cũng như giao tiếp hàng ngày.