Trong tiếng Anh, có 12 thì cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Bài viết này tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh với công thức chi tiết, dấu hiệu nhận biết, cách dùng dễ hiểu, cùng bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng chính xác.
1. Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
Thì hiện tại đơn (Present simple tense) là thì dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên, theo thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật, diễn tả chân lý và sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Ví dụ:
- I walk to school every day. (Tôi đi học hằng ngày.)
- He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá.)
👉 Xem chi tiết Thì hiện tại đơn (Present Simple): Công thức, dấu hiệu, cách dùng
Công thức thì hiện tại đơn
Loại câu |
Với động từ thường |
Với động từ BE |
Thể khẳng định |
S + V(s/es).
I sometimes go to the cinema.
|
S + is/am/are + ...
They are my brothers.
|
Thể phủ định |
S + do/does + not + V (nguyên thể).
They don't work at the weekend.
|
S + is/am/are + not + ...
We aren't late.
|
Thể nghi vấn |
Do/Does + S + V (nguyên thể)?
Does he know how to play the violin?
|
Is/Am/Are + S + ...?
Are you happy?
|
Cách sử dụng thì hiện tại đơn
- Dùng để diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
- Nói về chân lý, sự thật hiển nhiên. (Sự vật, hiện tượng hiển nhiên trong cuộc sống không có gì để tranh luận)
- Nói về sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, thời khóa biểu, chương trình hoặc kế hoạch, lịch trình...
- Diễn tả sự việc có tính lâu dài (chưa có ý định thay đổi)
- Diễn tả trạng thái của ai, cái gì ở hiện tại (không chia tiếp diễn)
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn
Khi trong câu có các từ/cụm từ sau:
- Trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên),...
- Cụm từ chỉ thời gian: Every day, every week, every month, every year, every morning,... (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm,...); Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly,... (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm,...)
- Cụm từ chỉ tần suất: Once/ twice/ three times/ four times… a day/ week/ month/ year,... (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần… mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm,...)
Bài tập về thì hiện tại đơn
Nhằm hỗ trợ học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo thì hiện tại đơn, TAK12 đã biên soạn các bài tập ôn luyện lần lượt theo trình độ A2 - B1 - B2 tại phần Luyện chủ điểm kiến thức Ngữ pháp dưới đây:
Bài tập Thì Hiện tại đơn theo level A2
Bài tập Thì Hiện tại đơn theo level B1
Bài tập Thì Hiện tại đơn theo level B2
[%Included.Dangky%]
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ:
- We are studying English. (Chúng tôi đang học Tiếng Anh.)
- Look! The train is coming. (Nhìn kìa! Tàu đang tới.)
👉 Xem chi tiết Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Cách dùng, cách nhận biết, các quy tắc & Bài tập
👉 Xem thêm Cách phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả sự việc đang diễn ra ở thời điểm nói. VD: What are you studying now?
- Diễn tả sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói. VD: I’m quite busy these days. I’m doing my assignment.
- Diễn tả sự thay đổi dần dần của đối tượng nào đó. VD: The climate is getting hotter every year.
- Diễn tả kế hoạch ở tương lai, đã có sự sắp xếp. VD: We’re moving to Cambridge in July.
- Diễn tả hành động diễn ra thường xuyên và thường gây khó chịu cho người nói (thường đi với "always"). VD: My sister is always borrowing my books without asking!
- Diễn tả tình huống ở hiện tại hoặc hành động diễn ra thường xuyên ở hiện tại, nhưng mang tính tạm thời. VD: I’m not drinking much coffee these days. I’m trying to cut down.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Khi có các dấu hiệu sau:
- Câu mệnh lệnh: Look! (Nhìn kìa!); Listen! (Hãy nghe này!); Keep silent! (Hãy im lặng)
- Cụm từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này); at present (hiện tại), at + giờ cụ thể (lúc ... giờ)
Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây là các bài tập về thì hiện tại tiếp diễn do TAK12 biên soạn theo trình độ A2 - B1 - B2, từ cơ bản đến nâng cao.
Bài tập Thì hiện tại tiếp diễn theo level A2
Bài tập Thì hiện tại tiếp diễn theo level B1
Bài tập Thì hiện tại tiếp diễn theo level B2
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has lived in Hanoi for 5 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
👉 Xem chi tiết Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Cách dùng, công thức, dấu hiệu & Bài tập
Công thức thì hiện tại hoàn thành
Loại câu |
Với động từ thường |
Với động từ BE |
Thể khẳng định |
S + have/has + V(pp).
I’ve seen that film before.
|
S + have/has been + ...
They have been to Japan twice.
|
Thể phủ định |
S + have/has + not + V(pp).
They don't work at the weekend.
|
S + have/has been + not + ...
We haven’t been at home this week.
|
Thể nghi vấn |
(Wh-) Have/Has + S + V(pp)?
Have you visited England?
|
Have/has + S + been ...?
Have you been busy recently?
|
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
- Diễn tả những hành động đã xảy ra ở trong quá khứ, hành động đó tiếp tục xảy ra ở thời điểm hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn trong tương lai. VD: She has taught German here for over 5 years.
- Nói đến những kinh nghiệm, trải nghiệm tính tới thời điểm hiện tại. VD: I have been to France three times.
- Diễn tả một hành động nào đó xảy ra tại thời điểm trong quá khứ nhưng không rõ thời gian. VD: Someone has taken my seat.
- Diễn tả những hành động xảy ra tại thời điểm trong quá khứ nhưng để lại những dấu hiệu hay hậu quả của nó có thể thấy rõ ở thời điểm hiện tại. VD: The kids have painted the wall.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu có xuất hiện các từ chỉ thời gian như:
- just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- already: rồi
- before: trước đây
- ever: đã từng
- never: chưa từng, không bao giờ
- for + N: trong khoảng (for a year, for a long time,…)
- since + N: từ khi (since 1992, since June,…)
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
Bài tập về thì hiện tại hoàn thành
Dưới đây là các bài tập về thì hiện tại hoàn thành do TAK12 biên soạn theo trình độ A2 - B1 - B2, từ cơ bản đến nâng cao.
Bài tập Thì hiện tại hoàn thành theo level A2
Bài tập Thì hiện tại hoàn thành theo level B1
Bài tập Thì hiện tại hoàn thành theo level B2
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại (nhấn mạnh sự liên tục của hành động).
Ví dụ:
- I have been studying English for two hours. (Tôi đã học tiếng Anh được hai tiếng rồi.)
- I haven’t been sleeping well lately. I feel exhausted. (Gần đây tôi ngủ không ngon. Tôi thấy kiệt sức.)
👉 Xem chi tiết Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu & Bài tập
Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại. VD: She has been waiting for you all day.
- Diễn tả hành động vừa kết thúc nhưng kết quả của hành động đó vẫn còn ở hiện tại. VD: I am very tired now because I have been working hard for 12 hours.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trong câu có xuất hiện các từ/cụm từ sau:
- For + khoảng thời gian: trong bao lâu
- Since + mốc thời gian: từ khi nào
- All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day,…): cả...
- Just: vừa mới...
Bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là các bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn theo trình độ B1 và B2, được TAK12 biên soạn theo nhiều dạng câu hỏi khác nhau, có đáp án và giải thích chi tiết.
Bài tập Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn theo level B1
Bài tập Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn theo level B2
5. Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
Ví dụ:
- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- She didn’t go to school yesterday. (Hôm qua cô ấy đã không đi học.)
👉 Xem chi tiết Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, dấu hiệu, cách dùng
👉 Xem thêm Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn
Công thức thì quá khứ đơn
Loại câu |
Với động từ thường |
Với động từ BE |
Thể khẳng định |
S + V(pt) + O.
We studied English last night.
|
S + was/were ...
He was mad with me for losing his watch.
|
Thể phủ định |
S + did not + V(inf)
She didn't go to Spain this year.
|
S + was/were not ...
He was not brave enough to report the loss of the reports.
|
Thể nghi vấn |
Did + S + V(inf)?
He Did she play tennis when she was younger?
|
Was/Were + S ...?
Where were you at 5 o'clock?
|
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
- Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ. VD: I met my wife in 1983.
- Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ. VD: I washed the tomato, chopped it, and added it to the salad.
- Diễn tả thói quen, hành động lặp lại trong quá khứ. VD: When we were young, we played all kinds of games on the street.
- Diễn tả sự thật trong quá khứ. VD: People paid much more to make cell phone calls in the past.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trong câu có xuất hiện các từ/cụm từ chỉ thời gian sau:
- Yesterday
- Thời gian + ago: a minute ago, a long time ago
- Last + thời gian: last weekend, last month
- In + thời gian trong quá khứ: in 2007, in the 70s
Bài tập về thì quá khứ đơn
Dưới đây là các bài tập về thì quá khứ đơn theo trình độ A2 - B1 - B2, được TAK12 biên soạn từ cơ bản đến nâng cao.
Bài tập Thì quá khứ đơn theo level A2
Bài tập Thì quá khứ đơn theo level B1
Bài tập Thì quá khứ đơn theo level B2
6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó cũng có thể dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
- They weren’t paying attention during the lesson. (Họ đã không chú ý trong suốt tiết học.)
- I was doing my homework when the lights went out. (Tôi đang làm bài tập thì mất điện.)
👉 Xem chi tiết Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Cách dùng, lưu ý & Bài tập
Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
- Diễn tả sự việc đang diễn ra ở 1 thời điểm trong quá khứ. VD: At 9 o'clock last night, I was watching TV.
- Diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. VD: I was reading a book while you were typing your report.
- Diễn tả 1 hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào. VD: He was waiting at home all day when she sent him the message.
- Diễn tả sự kiện nền (ít quan trọng hơn) trong một tình huống nào đó. VD: It was raining so Wendy decided not to go to the cinema.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu có xuất hiện các từ/cụm từ chỉ thời gian sau:
- at + thời điểm trong quá khứ (vào lúc)
- at that moment (tại thời điểm đó)
- at this time + thời gian ở quá khứ (tại ...)
- when (khi)
- while (trong khi)
Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn
Dưới đây là các bài tập về thì quá khứ tiếp diễn theo trình độ A2 - B1 - B2, được TAK12 biên soạn từ cơ bản đến nâng cao.
Bài tập Thì quá khứ tiếp diễn theo level A2
Bài tập Thì quá khứ tiếp diễn theo level B1
Bài tập Thì quá khứ tiếp diễn theo level B2
7. Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- She had finished her homework before dinner. (Cô ấy đã làm xong bài tập trước bữa tối.)
- When we arrived at the cinema, the movie had already started. (Khi chúng tôi đến rạp, bộ phim đã bắt đầu rồi.)
👉 Xem chi tiết Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu & Bài tập
Công thức thì quá khứ hoàn thành

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
- Diễn tả một hành động xảy ra hoặc hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. VD: We had had lunch when Joe arrived.
- Diễn tả một hành động xảy ra hoặc hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. VD: I’d been to five countries in Europe by 2001.
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành và để lại kết quả trong quá khứ. VD: We were happy because we had all done own homework.
- Được dùng trong câu tường thuật, câu điều kiện loại 3. VD: No one told me that the shop had closed.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Khi trong câu có các từ/cụm từ sau:
- when / before / by the time ... + S + V(pt) (khi/trước khi/tới lúc ...)
- after + S had V(pp) ... (sau khi ...)
- before / by + thời gian trong quá khứ ... (trước khi / tới khi ...)
Bài tập về thì quá khứ hoàn thành
Dưới đây là các bài tập về thì quá khứ hoàn thành theo trình độ B1 và B2, được TAK12 biên soạn theo nhiều dạng câu hỏi khác nhau, có đáp án và giải thích chi tiết.
Bài tập Thì quá khứ hoàn thành theo level B1
Bài tập Thì quá khứ hoàn thành theo level B2
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- They had been waiting for over an hour when the bus finally arrived. (Họ đã chờ hơn một tiếng khi chiếc xe buýt cuối cùng cũng đến.)
- This morning he was very tired because he had been working very hard all night. (Sáng nay anh ấy rất mệt bởi vì anh ấy đã làm việc vất vả cả đêm.)
👉 Xem chi tiết Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Công thức, cách dùng, dấu hiệu & Bài tập
Công thức thì quá khứ hoàn thành

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Diễn đạt một hành động đang xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn). VD: By the time we finished the meal, we’d been sitting around the table for six hours!
- Diễn đạt một hành động đang xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn). VD: My father had been driving for two hours before 11 p.m last night.
- Nhấn mạnh một hành động đã kết thúc nhưng để lại kết quả trong quá khứ. VD: This morning he was very tired because he had been working very hard all night.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khi trong câu có các cụm từ/cấu trúc sau:
- when / before + S + V(pt): khi / trước khi ...
- since + mốc thời gian (từ ...); for + khoảng thời gian (trong ...)
- all night / day / week ...:cả đêm / ngày / tuần ...
Bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là các bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được TAK12 biên soạn theo trình độ B1 và B2, sắp xếp từ dễ đến khó.
Bài tập Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo level B1
Bài tập Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo level B2
9. Thì tương lai đơn (Future simple tense)
Thì tương lai đơn (Future simple tense) dùng để nói về hành động sẽ xảy ra sau thời điểm nói, khi chưa có kế hoạch trước. Nó thường dùng để diễn tả dự đoán, quyết định bất chợt hoặc lời hứa, hy vọng về tương lai.
Ví dụ:
- I will call you later. (Tớ sẽ gọi cho cậu sau nhé.)
- My family will travel to Ha Long city next week. (Gia đình tôi sẽ du lịch ở Hạ Long vào tuần tới.)
👉 Xem chi tiết Thì tương lai đơn (Simple Future): Cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu & Bài tập
👉 Xem thêm Cách phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần
Công thức thì tương lai đơn

Cách sử dụng thì tương lai đơn
- Diễn tả sự thật trong tương lai. VD: The new airport will be the biggest in Europe.
- Đưa ra dự đoán trong tương lai mà không có căn cứ, bằng chứng. VD: In the future, everyone will have their own flying car.
- Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. VD: I've decided! I will buy a new camera tomorrow.
- Diễn tả yêu cầu khi muốn ai đó làm gì. VD: Will you give me a hand with my maths homework?
- Đưa ra lời đề nghị, gợi ý. VD: I'll help you with your maths homework if you like.
- Diễn tả lời hứa của ai đó. VD: I’ll be there for you. Don’t worry.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Nhận biết thì tương lai đơn nếu trong câu xuất hiện:
- Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: in + thời gian (trong… nữa); tomorrow (ngày mai); next day (ngày hôm tới), next week / next month / next year (tuần tới / tháng tới / năm tới)
- Động từ chỉ quan điểm: think / believe / suppose /… (nghĩ / tin / cho là /...)
- Trạng từ chỉ khả năng: perhaps (có lẽ); probably (có lẽ)
Bài tập về thì tương lai đơn
Dưới đây là các bài tập về thì tương lai đơn theo trình độ A2 - B1 - B2, được TAK12 biên soạn từ cơ bản đến nâng cao.
Bài tập Thì tương lai đơn theo level A2
Bài tập Thì tương lai đơn theo level B1
Bài tập Thì tương lai đơn theo level B2
10. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được dùng để nói về một hành động sẽ đang được diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- This time tomorrow, I will be flying to Da Nang. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Đà Nẵng.)
- She won’t be attending the meeting next Monday. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào thứ Hai tới.)
👉 Xem chi tiết Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): Cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết & Bài tập
Công thức thì tương lai tiếp diễn

Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. VD: At this time tonight, I will be celebrating with my friends!
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra liên tục xuyên suốt một khoảng thời gian xác định trong tương lai. VD: I’ll be studying for my exams all weekend.
- Diễn tả một sự việc trong tương lai mà đã được lên kế hoạch (tương tự thì hiện tại tiếp diễn nói về sự sắp xếp trong tương lai). VD: I will be changing my internet supplier tonight so I might not get your email until tomorrow.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
- at this time + thời gian tương lai (vào thời điểm này ...)
- at + giờ cụ thể ở tương lai (vào lúc ...)
- at this moment + thời gian tương lai (vào thời điểm này ...)
Bài tập về thì tương lai tiếp diễn
TAK12 đã biên soạn bộ câu hỏi riêng về thì tương lai tiếp diễn theo trình độ B2, học sinh có thể luyện tập ngay tại đây:
Bài tập Thì tương lai tiếp diễn
11. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) được dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành tới một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- They won’t have finished the project by Friday. (Họ sẽ chưa hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
- By next December, I will have retired from work. (Đến tháng 12 tới, tôi sẽ nghỉ việc.)
👉 Xem chi tiết Cách dùng thì tương lai hoàn thành - Future Perfect Tense
Công thức thì tương lai hoàn thành

Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. VD: I will have finished my homework before 11 o’clock this evening.
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai. VD: She will have learnt the Chinese before she moves to China.
- Được sử dụng để thể hiện việc bày tỏ niềm tin rằng hành động hay sự việc nào đó đã xảy ra mới đây/gần đây. VD: The train will have left by now. We have to look for another way to get there.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
- before/by + thời gian ở tương lai (trước khi/cho tới khi ...)
- in + khoảng thời gian (trong thời gian... nữa)
- before/by + thời gian trong tương lai (trước khi/cho tới khi...)
Bài tập về thì tương lai hoàn thành
TAK12 đã biên soạn bộ câu hỏi riêng về thì tương lai tiếp diễn theo trình độ B2, học sinh có thể luyện tập ngay tại đây:
Bài tập Thì tương lai hoàn thành
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn đến thời điểm đó, thường nhấn mạnh tính liên tục và thời lượng của hành động.
Ví dụ:
- By 10 p.m., he will have been studying for six hours. (Đến 10 giờ tối, anh ấy sẽ đã học được 6 tiếng liên tục.)
- In September, she will have been living in France for a year. (Vào tháng 9, cô ấy sẽ đã sống ở Pháp được một năm.)
Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Được dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. VD: We will have been driving for over three days straight when we get to Chicago.
- Diễn tả nguyên nhân hay tác động của điều gì đó trong tương lai. VD: Jack will be tired when he gets home because he will have been jogging for over an hour.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- by/in + thời gian trong tương lai (tính đến lúc/vào lúc ...)
- by the end of + thời gian trong tương lai (tính đến cuối ...)
- by the time/when + mệnh đề ở thì hiện tại đơn (tính đến lúc/khi ...)
Bài tập về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
TAK12 đã biên soạn bộ câu hỏi riêng về thì tương lai tiếp diễn theo trình độ B2, học sinh có thể luyện tập ngay tại đây:
Bài tập Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp về các thì trong tiếng Anh. Hy vọng qua phần lý thuyết và bài tập của TAK12, bạn đã nắm vững công thức, cách dùng 12 thì cơ bản, từ đó áp dụng linh hoạt vào giao tiếp và học tập hằng ngày.
[%Included.BochuongtrinhTAK12%]
[%Included.TAK12%]