Mệnh đề trạng ngữ là gì và có chức năng như thế nào trong tiếng Anh? Đâu là các loại mệnh đề trạng ngữ? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết những kiến thức về mệnh đề trạng ngữ. Bạn hãy cùng theo dõi nhé!
Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích,… của sự việc được nêu trong câu. Trạng ngữ trả lời cho câu hỏi: Khi nào? Ở đâu? Vì sao? Để làm gì?...
Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause) là mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ. Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ (subordinate clause – loại mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn), còn mệnh đề được bổ nghĩa được gọi là mệnh đề chính (main clause – loại mệnh đề có thể tồn tại độc lập và diễn tả một ý trọn vẹn).
Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp mệnh đề trạng ngữ, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B2 và các câu hỏi có trong đề thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Luyện chủ điểm Mệnh đề trạng ngữ theo level B2
Luyện chủ điểm Mệnh đề trạng ngữ theo Anh Chuyên vào 10
[%Included.Dangky%]
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverb clause of time) bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ thời gian:
when (khi)
as (trong khi, khi)
as long as (tới khi), since (từ khi)
until / till (cho đến khi)
while (trong khi)
as soon as (ngay khi)
once (một khi)
since (từ khi)
whenever (bất cứ lúc nào)
by (lúc, vào lúc)
before (trước khi)
after (sau khi)
every time (mỗi khi)
Ex:
Lưu ý: Nếu mệnh đề chính ở thì tương lai thì mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian vẫn ở thì hiện tại thường chứ không dùng thì tương lai.
Ex:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với "When"
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (adverb clause of place) bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn như:
where (ở đâu)
wherever (bất cứ nơi đâu)
Ex:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do (adverb clause of reason) bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ lý do như:
because
as
since
due to the fact that
seeing that
now that
Lưu ý: Dùng because khi muốn nhấn mạnh mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do; dùng as, since, seeing that, due to the fact that, now that khi muốn nhấn mạnh mệnh đề chính.
Ex:
Ngoài ra, mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do có thể rút gọn thành cụm từ chỉ lý do (phrase of reason), bắt đầu bằng các giới từ because of, due to, owing to.
Ex:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp: Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clause of concession) thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ như:
though/ although/ even though (dù, mặc dù)
even if (kể cả khi, cho dù)
in spite of/ despite + the fact that (mặc dù thực tế rằng)
Ex:
Lưu ý: Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ cũng có thể bắt đầu bằng no matter, whatever, however hoặc adjective / adverb + as / though.
Ex:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ có thể rút gọn thành cụm từ chỉ sự nhượng bộ (phrase of concession), bắt đầu bằng in spite of, despite và theo sau bởi một (cụm) danh từ.
Ex:
Lưu ý: As if/ as though cũng có thể được dùng để diễn đạt một điều không có thật hoặc trái với thực tế.
Cấu trúc diễn đạt điều không có thật ở hiện tại:
S + V + as if/ as though + S + V (past simple)
Ex:
Cấu trúc diễn đạt điều không có thật ở quá khứ:
S + V + as if/ as though + S + V (past perfect)
Ex: He talked about New York as though he had been there before.
Cấu trúc:
so + adjective / adverb + that + a clause
Ex: He was so tired that he had to stop working.
Lưu ý: Đôi khi, so + adj được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh và theo sau là hình thức đảo ngữ của động từ.
Ex: So terrible was the storm that whole roofs were ripped off.
Khi tính từ là many, much, few, little thì có thể có danh từ theo sau:
so + many / few + plural countable noun + that
so + much / little + uncountable noun + that
so + adjective + a + singular countable noun + that
Ex:
Cấu trúc:
such (+ a / an) + adjective + noun + that
Ex:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clause of purpose) bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ mục đích như:
so that
in order that
Ex:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích có thể rút gọn thành cụm từ, bắt đầu bằng: to-infinitive, to/in order to so as (+ not) + to-infinitive.
Ex:
Trên đây, bài viết đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh. Mong rằng những thông tin được chia sẻ vừa rồi sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]