Trạng từ chỉ tần suất(Adverb of frequency)dùng để chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc hay hoạt động nào đó. Trạng từ này diễn tả một thói quen và những hoạt động lặp đi lặp lại nên thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn. Các bạn hãy cùng với TAK12 tìm hiểu kỹ về chủ đề ngữ pháp này trong bài viết sau đây nhé!
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hay một thói quen (luôn luôn, thường xuyên, thỉnh thoảng, không bao giờ,…)
Ví dụ:
He always do morning exercise at 5 a.m. (Anh ta luôn luôn tập thể dục lúc 5 giờ sáng.)
John is always on time. (John luôn đúng giờ.)
Peter rarely eats breakfast. (Hiếm khi Peter ăn sáng.)
Trạng từ chỉ tần suất dùng để trả lời các câu hỏi về “How often"(Có thường….?)
Ví dụ:
How often do you go shopping? (Bạn có thường đi mua sắm không?)
I sometimes go shopping. (Tôi thỉnh thoảng mới đi mua sắm.)
[%Included.Dangky%]
3. Các trạng từ chỉ tần suất thường sử dụng
Dưới đây là các trạng từ tần suất trong tiếng Anh được sắp xếp giảm dần theo mức độ thường xuyên. Bạn hãy ghi nhớ các trạng từ này để có thể sử dụng chúng nhé!
Trạng từ chỉ tần suất
Ý nghĩa
Always
Luôn luôn (ở mức 100%)
Usually
Thường xuyên (mức 90%)
Nomally/ Generally
Thông thường, thường lệ (mức 80%)
Often/ Frequently
Thường thường (mức 70%)
Sometimes
Đôi khi, đôi lúc (mức 50%)
Occasionally
Thỉnh thoảng (mức 30%)
Hardly ever
Hầu như không bao giờ (mức 5%)
Rarely/ seldom
Hiếm khi (mức 5%)
Never
Không bao giờ (mức 0%)
Ví dụ:
She always gets up late. (Cô ấy luôn luôn thức dậy trễ.)
She often goes to the park. (Cô ấy thường đi công viên.)
She sometimes eats at home. (Cô ấy thỉnh thoảng mới ăn ở nhà.)
She seldom goes picnic. (Cô ấy hiếm khi đi dã ngoại.)
She never plays badminton. (Cô ấy không bao giờ chơi tennis.)
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
4.1. Đứng sau động từ “to be”
Ví dụ:
I am never late for school. (Tôi không bao giờ đi học trễ.)
He isalways modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình.)
4.2. Đứng trước động từ chính
Ví dụ:
He sometimeswash his car. (Anh ta thỉnh thoảng mới rửa xe.)
I continuallyhave to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc anh ta nhớ đến gia đình.)
He sometimes writesto me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)
4.3. Đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu
Ví dụ:
I couldnever swim fast. (Tôi không thể nào bơi nhanh được.)
You should always check your oil before starting. (Bạn luôn luôn nên kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)
4.4. Đứng ở đầu câu để nhấn mạnh ý của người nói
Ở vị trí này, ta chỉ dùng với các trạng từ: sometimes, usually frequently, occasionally, generally, normally.
Ví dụ:
Sometimes my mother hang out with her friends. (Thỉnh thoảng mẹ tôi mới đi hóng gió với vài người bạn.)
Usually, the teacher gives us an assignment. (Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.)
4.5. Đứng ở cuối câu (với 'often', 'usually', 'sometimes'...)
Ví dụ:
My mother hang out with her friends sometimes. (Mẹ tôi thỉnh thoảng đi chơi với bạn bè của bà ấy.)
The teacher gives us an assignment usually. (Giáo viên thường giao cho chúng tôi một bài tập.)
Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp kiến thức cần nhớ về trạng từ chỉ tần suất. Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.