Trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs): Phân loại, vị trí, cách dùng

Tiếng Anh vốn đã phong phú, câu trong tiếng Anh còn trở nên sinh động hơn bao giờ hết với sự trợ giúp của trạng từ (adverbs). Việc hiểu rõ trạng từ là gì và cách thành lập trạng từ sẽ giúp bạn tự học, làm bài thi tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. TAK12 sẽ cùng các bạn củng cố các kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh ngay trong bài viết này nhé.

1. Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh

Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh
Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh


Ex:

2. Phân loại các trạng từ

Trạng từ trong tiếng Anh cũng gần giống với trạng từ trong tiếng Việt, gồm có các loại trạng từ như sau:

[%Included.Dangky%]

2.1. Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian dùng để diễn tả thời gian thực hiện hành động (sáng nay, hôm nay, hôm qua, sáng qua,…). Trạng từ chỉ thời gian sẽ trả lời cho câu hỏi "When?".

Vị trí của (cụm) trạng từ chỉ thời gian
Vị trí của (cụm) trạng từ chỉ thời gian


Một số trạng ngữ chỉ thời gian: 

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức

2.2. Trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức dùng để diễn tả cách thức hành động được thực hiện như thế nào? (nhanh chóng, chậm chạp,…). Trạng từ chỉ cách thức trả lời cho câu hỏi "How?".

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức: Thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.

Ex:

Một số trạng từ chỉ cách thức:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Trạng từ chỉ cách thức

2.3. Trạng từ chỉ tần suất

Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất
Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất


Dưới đây là các vị trí trạng từ chỉ tần suất:

a) Sau động từ "to be"

Ex:

b) Trước động từ chính

Ex:

c) Giữa trợ động từ và động từ chính

Ex: I could never swim fast.

d) Đứng đầu câu (với các trạng từ như sometimes, usually, frequently, occasionally, generally, normally,...)

Ex:

e) Đứng cuối câu (với các trạng từ như often, usually, sometimes,...)

Ex:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Trạng từ chỉ tần suất

2.4. Trạng từ chỉ mức độ

Định nghĩa trạng từ chỉ mức độ
Định nghĩa trạng từ chỉ mức độ


Vị trí của trạng từ chỉ mức độ:

a) Thường đứng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà nó bổ nghĩa

Ex:

b) Một số từ đứng ở cuối câu: a lot,...

Ex: We go to Ireland a lot.

Một số trạng từ chỉ mức độ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Trạng từ chỉ mức độ

2.5. Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để nói về hành động được xảy ra ở đâu hay gần xa thế nào. Trạng từ chỉ nơi chốn trả lời cho câu hỏi "Where?".

Vị trí của (cụm) trạng từ chỉ nơi chốn
Vị trí của (cụm) trạng từ chỉ nơi chốn


Một số trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Trạng từ chỉ nơi chốn, cách thức, thời gian

2.6. Trạng từ chỉ số lượng

Trạng từ chỉ số lượng dùng để nói về số lượng (một, hai lần, ít hoặc nhiều).

Vị trí của trạng từ chỉ số lượng: Thường đứng ở đầu hoặc giữa câu.

Ex: I see him twice a month.

Các trạng từ chỉ số lượng phổ biến:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: a lot of, lots of, many, much, few, a few, little, a little

2.7. Trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết thường được dùng ở đầu mệnh đề chính để kết nối 2 mệnh đề/2 câu đơn độc lập.

Trạng từ liên kết thường được ngăn cách với các mệnh đề bằng dấu chấm/dấu chấm phẩy và dấu phẩy.

Ex: She studied hard for the exam. Accordingly, she got a high score

Một số trạng từ liên kết là:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Trạng từ liên kết

2.8. Trạng từ nghi vấn

Trạng từ nghi vấn là trạng từ thường đứng đầu câu dùng để hỏi hoặc chỉ sự nghi vấn.

Ex: When do you leave?

Một số trạng từ nghi vấn thường gặp:

3. Cách thành lập trạng từ

Cấu trúc:

Adj + LY = Adv


Ex:

Lưu ý: Không phải tất cả các từ có đuôi -ly đều là trạng từ.


Ex: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), homely (giản dị)

→ friendly, ugly, homely đều là tính từ.

Một vài trạng từ không có đuôi -ly: some, very, well, often, never,...

Một vài trạng từ có dạng thức giống tính từ: early, fast, hard, low, high, straight,...

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Thành lập trạng từ

4. Cách dùng trạng từ

Thông thường, trạng từ thường được dùng khi đứng sau động từ để bổ ngữ cho động từ. Ngoài ra, trạng từ còn đứng sau các động từ “ to be” và đứng trước động từ thường, đứng trước tính từ hay sử dụng kết hợp với các cấu trúc đặc biệt.

a) Trước động từ thường: Đặc biệt là các trạng từ chỉ tần suất

Ex: They often get up at 6am.

b) Sau to be và trước tính từ: Be/feel/look… + adv + adj

Ex: She is very nice.

c) Giữa động từ thường và trợ động từ

Ex: I have recently finished my task.

d) Sau “too”: V + too + adv

Ex: She speaks too slowly.

e) Trước “enough”: V+ adv + enough

Ex: He speaks slowly enough for me to understand.

f) Trong cấu trúc "so... that": V+ so + adv + that

Ex: Hung drove so fast that he caused an accident.

5. Vị trí của trạng từ

Vị trí của trạng từ
Vị trí của trạng từ


a) Đứng đầu câu để bổ sung nghĩa cho cả câu

Ex: Luckily, I am a good swimmer.

b) Đứng trước tính từ/trạng từ mà nó bổ sung nghĩa

Ex:

c) Đứng sau động từ mà nó bổ nghĩa

Ex: Drive carefully on those icy roads.

d) Đứng sau động từ và tân ngữ

Ex: He opened the door quietly.

e) Đứng trước động từ chính, sau động từ to be, trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu

Ex:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Vị trí và chức năng của trạng từ

6. Bài tập vận dụng trạng từ trong tiếng Anh

Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo trạng từ trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm Trạng từ theo level A2

Luyện chủ điểm Trạng từ theo level B1

Hy vọng bài tổng hợp kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh do TAK12 chia sẻ sẽ giúp các bạn dễ dàng nhận biết, phân loại và sử dụng đúng trạng từ cũng như các loại từ loại khác trong tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]