TOEFL Primary Step 1 là cấp độ đầu tiên của bài thi TOEFL Primary, được thiết kế dành cho học sinh nhỏ tuổi ở giai đoạn đầu học tiếng Anh. Trong bài viết này, TAK12 sẽ giới thiệu chi tiết về bài thi TOEFL Primary Step 1 (cấu trúc, đề thi mẫu, phiếu điểm và ý nghĩa của phiếu điểm), đồng thời cung cấp bộ tài liệu ôn thi TOEFL Primary Step 1 tại nhà.
Thuộc hệ thống TOEFL, TOEFL Primary Step 1 là cấp độ đầu tiên trong 02 cấp độ của TOEFL Primary, được thiết kế với định hướng phát triển vốn từ cho trẻ. Bài kiểm tra này đánh giá kiến thức, kỹ năng và khả năng hoàn thành các mục tiêu giao tiếp cụ thể bằng tiếng Anh.
Nội dung chủ yếu trong bài thi cấp độ 1 là:
[%Included.Dangky%]
Đề thi TOEFL Primary Step 1 gồm 2 bài thi: Reading và Listening.
Như vậy, số câu hỏi mà thí sinh phải trả lời là 36 câu cho mỗi bài. Tổng thời gian cho cả 2 bài thi là 01 giờ.
Các câu hỏi trong bài kiểm tra TOEFL Primary Step 1 Reading nhằm đánh giá các kỹ năng sau:
Về cấu trúc, bài thi Reading gồm 3 phần:
Phần thi Reading | Ngân hàng ôn luyện |
Phần 1. Chọn lời phù hợp với tranh (15 câu và 2 câu hỏi mẫu) | Phần 1 |
Phần 2. Chọn phương án phù hợp với thông tin được cho (7 - 9 câu và 1 câu hỏi mẫu) | Phần 2 |
Phần 3. Đọc hiểu (12 - 14 câu) |
Đề thi đưa ra bức tranh, bên dưới là 3 phương án tương ứng 3 lời mô tả. Học sinh sẽ phải chọn phương án có mô tả phù hợp nhất với nội dung bức tranh. 50% phần này có các phương án là từ vựng tương ứng với tranh. 50% còn lại có mô tả là một câu đơn giản nói về nội dung tranh.
Học sinh được cho một số câu mô tả ngắn, sau đó chọn một trong 3 đáp án phù hợp nhất với mô tả đó.
Mỗi bài đọc hiểu là một đoạn văn/bức thư ngắn hoặc một văn bản đơn giản dưới dạng menu, lịch trình, tấm thẻ, poster,... Học sinh cần đọc và trả lời 2-4 câu hỏi ở dưới mỗi bài.
Các câu hỏi trong bài kiểm tra TOEFL Primary Step 1 Listening nhằm đánh giá các kỹ năng sau:
Về cấu trúc, bài thi Listening gồm 5 phần:
Phần thi Listening | Ngân hàng ôn luyện |
Phần 1. Nghe và chọn hình phù hợp (9 câu và 1 câu hỏi mẫu) | Phần 1 |
Phần 2. Nghe lời chỉ dẫn (7 câu và 1 câu hỏi mẫu) | Phần 2 |
Phần 3: Hội thoại đơn giản (6 câu và 1 câu hỏi mẫu) | Phần 3 |
Phần 4: Nghe hiểu chi tiết trong hội thoại (7 câu và 1 câu hỏi mẫu) | Phần 4 |
Phần 5: Nghe lời nhắn/thông báo (7 câu và 1 câu hỏi mẫu) | Phần 5 |
Trong mỗi câu, học sinh được cho 3 bức hình và nghe một câu. Việc cần làm là chọn hình phù hợp với câu được nghe.
Học sinh được xem 3 bức tranh và nghe lời chỉ dẫn. Chọn bức tranh mà người trong hình đang làm theo lời dẫn.
Học sinh sẽ nghe 3 phiên bản của một đoạn hội thoại giao tiếp 2 chiều. Trong đó có 2 phiên bản không hợp lý về nghĩa, học sinh cần chọn ra đoạn hợp lý nhất.
Học sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng nhất về một chi tiết trong đó.
Học sinh nghe một lời nhắn và trả lời một câu hỏi về thông tin được nhắc đến trong lời nhắn đó.
Việc làm đề thi thử TOEFL Primary Step 1 của ETS sẽ giúp học sinh hình dung rõ ràng về cấu trúc đề và thời gian làm bài cho mỗi phần. Mỗi phần kiểm tra sẽ bắt đầu bằng các câu hỏi và câu trả lời mẫu. Học sinh cần đọc và hãy lắng nghe những hướng dẫn này để hiểu chính xác những gì cần làm trước khi bắt đầu làm bài kiểm tra.
👉 Đề thi mẫu TOEFL Primary Step 1 (Listening & Reading) từ ETS
Bên cạnh đó, hệ thống TAK12 cung cấp chương trình luyện thi TOEFL Primary Step 1 rất chi tiết, bao gồm:
[%Included.LotrinhTP%]
Mỗi bài thi Reading hoặc Listening trong TOEFL Primary Step 1 sẽ có thang điểm từ 100 tới 109. Tùy số điểm cụ thể mà thí sinh sẽ được coi là đạt 1, 2, 3 hay 4 sao ☆. Một phiếu điểm TOEFL Primary Step 1 có hình dạng như sau:
Trong phiếu điểm, thí sinh có thể xem phần thông tin cơ bản (gồm học tên, mã số học sinh, ngày tháng năm sinh, ngày dự thi, giới tính).
Ngoài ra, phiếu điểm cũng cung cấp những thông tin quan trọng khác giúp phụ huynh và các bạn nhỏ sẽ biết được trình độ tiếng Anh của mình đang ở mức nào, từ đó có thể tự so sánh trình độ đó với các khung đánh giá phổ biến khác:
Phiếu điểm TOEFL Primary Step 1 tùy theo từng số sao ☆ đạt được mà có những ý nghĩa khác nhau.
Năng lực Đọc hiểu hiện tại |
Khuyến nghị |
4 sao |
|
Học sinh hiểu được các mô tả và thông tin ngắn trong bảng biểu và các thông điệp ngắn: – Hiểu được từ vựng phổ biến và một số từ vựng ít phổ biến về đồ vật, địa điểm, con người, hành động và ý tưởng (ví dụ: ring, adventures, whisper, double) – Hiểu được nghĩa của các câu phức (ví dụ: This is a friendly thing to do when you say goodbye. People do this when they talk quietly.) – Liên kết được các thông tin ở một câu dài và giữa các câu khác nhau để suy luận, xác định ý chính và hiểu được nghĩa các từ không quen thuộc – Xác định được vị trí của các thông tin chính trong đoạn văn |
– Trau dồi từ mới, từ không quen thuộc – Thực hành đọc hiểu các câu chuyện và các đoạn thông tin về nhiều chủ đề khác nhau – Thực hành đọc hiểu các đoạn văn dài hơn và phức tạp hơn – Dùng cách diễn đạt của mình để nói hoặc viết về các đoạn văn, câu chuyện hoặc thông tin đã đọc |
3 sao |
|
Học sinh hiểu được các mô tả ngắn và tìm được thông tin dựa trên biển báo, biểu mẫu, lịch trình. – Hiểu được các từ vựng phổ biến và câu xã giao (ví dụ: play a game, go to a museum) – Hiểu được các mô tả đơn giản về các sự việc ở hiện tại và trong quá khứ (ví dụ: The mouse is on top of the table. He is washing his hands.) – Nhận biết được mối liên hệ giữa các từ và cụm từ thuộc các chủ đề quen thuộc – Liên kết được ý giữa các câu đơn (ví dụ: Clouds are in the sky. Rain comes from them. Sometimes they cover the sun.) |
– Đọc hiểu các đoạn văn và câu chuyện dài hơn về con người, đồ vật và thông tin quen thuộc – Trau dồi từ vựng mô tả đồ vật, địa điểm, con người, hành động và ý tưởng hơn – Dùng cách diễn đạt của mình để nói hoặc viết về các đoạn văn, câu chuyện hoặc thông tin đã đọc |
2 sao |
|
Học sinh bắt đầu hiểu được từ vựng và một số mô tả ngắn. – Hiểu được từ vựng phổ biến thuộc các chủ đề quen thuộc như nhà cửa, trường học, gia đình, màu sắc, bộ phận cơ thể, động vật và động từ chỉ hành động – Nhận biết được từ khóa để hiểu được các câu đơn giản – Hiểu được các động từ chỉ hành động hàng ngày ở thì hiện tại (Ví dụ: The children play. He is eating.) |
– Trau dồi từ vựng và các diễn đạt phổ biến sử dụng trong các ngữ cảnh quen thuộc và mang tính xã hội – Thực hành đọc hiểu những câu đơn giản và các đoạn văn ngắn về các chủ đề quen thuộc |
1 sao |
|
Học sinh bắt đầu nhận biết được một số từ vựng cơ bản có hỗ trợ trực quan |
– Trau dồi và thực hành đọc hiểu những từ vựng phổ biến theo các chủ đề quen thuộc như nhà cửa, trường học, gia đình, màu sắc, bộ phận cơ thể, động vật và hành động – Đọc hiểu các câu ngắn và đơn giản về con người, đồ vật và hành động quen thuộc, ví dụ: The boy is eating an apple. |
Năng lực Nghe hiểu hiện tại |
Gợi ý kế hoạch học tập |
4 sao |
|
Học sinh hiểu được các mô tả, chỉ dẫn, hội thoại và thông điệp đơn giản. Cụ thể: – Hiểu được các từ ít phổ biến hơn mô tả các chủ đề, ngữ cảnh và hoạt động quen thuộc (ví dụ: pocket, pour, lamp) – Hiểu được câu trả lời gián tiếp cho các câu hỏi trong hội thoại, các thông điệp mà thông tin không được diễn đạt rõ ràng – Liên kết các thông tin để suy luận ý chính hoặc chủ đề của thông điệp, câu chuyện và đoạn thông tin – Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn trong đoạn nói dài |
– Trau dồi từ mới, từ không quen thuộc khi nghe các câu chuyện hoặc đối thoại học thuật dài hơn – Thực hành sử dụng từ vựng và các diễn đạt ít phổ biến hơn trong các hội thoại – Dùng cách diễn đạt của mình để nói hoặc viết về các câu chuyện hoặc thông tin đã nghe |
3 sao |
|
Học sinh hiểu được các mô tả, hội thoại và thông điệp đơn giản và ngắn gọn. Cụ thể: – Hiểu được các diễn đạt thông thường trong hội thoại hàng ngày – Hiểu được một chỉ dẫn đơn giản sử dụng các từ quen thuộc và các từ khóa được nhắc lại – Hiểu được mục đích của các thông điệp mà thông tin chính được lặp lại – Hiểu được nội dung chính của các câu chuyện đơn giản mà thông tin chính được diễn đạt rõ ràng và lặp lại |
– Học thêm nhiều từ miêu tả về các chủ đề, ngữ cảnh và hoạt động quen thuộc – Thực hành sử dụng từ vựng và các diễn đạt ít phổ biến hơn trong hội thoại – Nghe các đối thoại mang tính học thuật và các câu chuyện dài hơn phù hợp với lứa tuổi – Nói và viết ra bằng ngôn từ của mình sau khi nghe các thông tin hoặc câu chuyện |
2 sao |
|
Học sinh bắt đầu nhận biết được một số từ quen thuộc trong lời nói. Cụ thể: - Hiểu được các từ chỉ người và vật thuộc các chủ đề quen thuộc như nhà cửa, trường học, gia đình, màu sắc, bộ phận cơ thể và động vật - Nhận biết được các từ chỉ hành động trong câu đơn (ví dụ: The children play. He is eating.) |
– Thực hành nói và nghe những từ quen thuộc thường dùng trong câu đơn – Thực hành các đoạn hội thoại ngắn và đơn giản – Thực hành nghe các thông điệp từ giáo viên, bạn bè, gia đình – Bắt đầu nghe và nhận biết thông tin cơ bản trong các mẩu truyện ngắn và đơn giản |
1 sao |
|
Học sinh bắt đầu nhận biết được một số từ vựng quen thuộc trong lời nói, như từ chỉ đồ vật, địa điểm và con người có hỗ trợ trực quan |
– Trau dồi từ vựng hàng ngày: từ chỉ người và đồ vật quen thuộc, học từ mới qua tranh ảnh – Nghe những câu ngắn và đơn giản về các hoạt động thường ngày, về người và vật (ví dụ: She is swimming.) – Thực hành những diễn đạt thông thường như chào hỏi |
TOEFL Primary Step 1 là tên bộ sách được khuyến nghị cho học sinh. Bộ sách này do Eduplanet xuất bản, Nhân Trí Việt phát hành tại Việt Nam. Trong bộ sách sẽ có 4 cuốn, bao gồm book 1, book 2 và book 3, mỗi cuốn gồm nhiều chủ đề. Bên cạnh đó, còn có 1 cuốn TOEFL Primary Practice để các học sinh ôn luyện sau các bài học.
Để hỗ trợ học sinh nắm chắc các từ vựng cần thiết khi ôn TOEFL Primary Step 1, TAK12 đã tổng hợp danh sách từ vựng cần biết (có kèm bài tập bổ trợ).
👉 Danh sách từ vựng và bài tập bổ trợ ôn luyện TOEFL Primary Step 1
Hệ thống ôn luyện thông minh TAK12 cung cấp chương trình ôn luyện chuyên sâu TOEFL Primary Step 1 bao gồm phần học ôn (ôn tập mở rộng theo bộ sách TOEFL Primary Step 1) và phần luyện thi (luyện đề thi, luyện từng phần và luyện theo chủ điểm).
Với chương trình ôn luyện chuyên sâu TOEFL Primary Step 1 của TAK12, học sinh có thể dễ dàng tự ôn luyện tại nhà bởi:
[%Included.TPStep2%]
[%Included.TAK12%]