Very và Really đều có nghĩa "rất", giúp nhấn mạnh cường độ cho tính từ, trạng từ hoặc động từ trong câu. Very và Really thuộc nhóm từ nhấn mạnh cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
👉 Từ nhấn mạnh cơ bản: quite, so, a bit
Trong bảng sau đây, TAK12 đã tổng hợp những trường hợp bạn có thể dùng Very:
Trường hợp dùng Very |
Ví dụ |
Dùng với tính từ, quá khứ phân từ làm tính từ, và trạng từ |
"Very" có nghĩa là “rất”, dùng để nhấn mạnh mức độ. Ví dụ: - I am very hungry. - I was very pleased to get your letter. - You played very well. |
Dùng để nhấn mạnh tính từ ở so sánh nhất và trước "own" |
Dùng "Very" với tính từ so sánh nhất để nhấn mạnh ý nghĩa. Ví dụ: - They wanted the very best quality. - At last he had his very own car. |
Cấu trúc "the very same" |
Dùng "the very same" để nhấn mạnh sự giống hệt, chính xác. Ví dụ: - Mario said the very same thing. |
Ngoài ra, dưới đây là một số trường hợp không sử dụng Very nhưng dễ khiến nhiều người nhầm lẫn. Bạn hãy ghi nhớ những trường hợp này để sử dụng Very thật chính xác nhé!
Trường hợp không dùng Very |
Thay vào đó dùng | Ví dụ |
Quá khứ phân từ mang nghĩa bị động | Much, very much hoặc greatly (trang trọng) |
- Your help was very much appreciated. - She was greatly admired. |
So sánh nhất có "most" | By far |
- I think watching television is by far the most harmful activity for a child. |
So sánh hơn của tính từ | Much, very much, a lot |
- Your work is very much better. |
Tính từ và trạng từ đã có nghĩa “cực kỳ” | Absolutely, completely hoặc trạng từ cấp độ khác |
- She was absolutely furious. - I’m completely exhausted. |
Tính từ mang nghĩa tuyệt đối | Không dùng trạng từ nhấn mạnh |
- The king was dead. (Không dùng: The king was very dead.) |
Động từ | Very much |
- We enjoyed staying with you very much. |
[%Included.Dangky%]
Dưới đây là các cách dùng Really mà bạn cần biết:
Cách dùng |
Ví dụ
|
Để nói điều gì đúng là sự thật |
|
Để nhấn mạnh điều bạn đang nói hoặc ý kiến của bạn |
|
Để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ |
|
Để giảm cường độ trong câu phủ định |
|
Dùng trong câu hỏi và câu phủ định khi bạn muốn ai đó nói “Không”. |
|
Để diễn tả sự vui thích hoặc kinh ngạc |
|
Để bày tỏ sự thất vọng |
|
Lưu ý: Vị trí của Really có thể thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
Luyện chủ điểm này theo level A1
Vừa rồi bài viết đã chia sẻ cách sử dụng "very" và "really" để nhấn mạnh cường độ trong câu, giúp câu văn trở nên mạnh mẽ và chính xác hơn. Mong rằng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này trong học tập, giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự nhiên hơn.
[%Included.TAK12%]