One, Ones, Other, Others, The other, Another thuộc nhóm các từ liên quan mà bạn có thể cần cẩn trọng khi sử dụng bởi chúng dễ gây nhầm lẫn. Dưới đây, TAK12 đã tổng hợp các cách dùng của những từ này kèm ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin khi sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Cùng theo dõi nhé!
Ta dùng 'ones' và 'ones' để thay thế một danh từ trong câu. Cụ thể:
- 'one': được sử dụng để thay thế một danh từ số ít trong một câu
- 'ones': được sử dụng để thay thế một danh từ số nhiều trong câu
Dưới đây là các vị trí của 'one' và 'ones' trong câu:
Vị trí của 'one' và 'ones' |
Ví dụ |
Theo sau một tính từ |
|
Theo sau 'the' |
|
Theo sau 'which' trong câu hỏi |
|
Ngoài ra, ta có thể dùng 'one' theo cấu trúc như sau:
one of + the + danh từ số nhiều: Một trong những...
one of + sở hữu (my/his/her...) + danh từ số nhiều: Một trong những... của...
Ví dụ:
[%Included.Dangky%]
'another' vừa có nghĩa của một tính từ "khác, nữa"; vừa có nghĩa của một danh từ "người khác, cái khác"
Dưới đây là các vị trí của 'another' trong câu:
Vị trí của 'another' |
Ví dụ |
Đứng trước danh từ số ít như một từ hạn định |
|
Đứng trước 'one' |
|
Đứng một mình như một đại từ |
|
Đứng trước một số và danh từ số nhiều |
|
Lưu ý:
- 'One another': dùng với nhóm nhiều hơn 2 đối tượng.
- 'Each other': dùng với nhóm 2 đối tượng.
Ví dụ:
'Other' và 'others' đều mang nghĩa "khác", "những cái khác". Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có một chút khác biệt:
- Theo sau 'other' thường là một danh từ hoặc đại từ.
- Đối với 'others', bản thân nó là một đại từ và không theo sau một danh từ.
Ví dụ:
Dưới đây là vị trí của 'other' và 'others' trong câu:
Vị trí |
Ví dụ |
Vị trí của 'other' |
|
Đứng trước danh từ không đếm được |
|
Đứng trước danh từ số nhiều |
|
Đứng trước 'ones' như một từ hạn định |
|
Vị trí của 'others' |
|
Đứng một mình như một đại từ |
|
'The other' và 'the others' là những từ xác định (definite articles), nghĩa là chúng chỉ một hoặc nhiều người hoặc vật cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết hoặc đã được nhắc đến trước đó.
Dưới đây là vị trí của 'the other' và 'the others' trong câu:
Vị trí |
Ví dụ |
Vị trí của 'other' |
|
Đứng trước danh từ số ít & số nhiều như một từ hạn định |
|
Đứng một mình như một đại từ khi nhắc lại một cái gì đó đã xuất hiện trước |
|
Vị trí của 'others' |
|
Đứng một mình như một đại từ khi đề cập tới phần còn lại của một nhóm |
|
Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo One, Ones, Other, Others, The other & Another, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 (theo Khung tham chiếu chung châu Âu - CEFR). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Bài tập 1: Chọn một từ thích hợp trong các từ One, Ones, Other, Others, The other, Another để hoàn thành câu dưới đây:
1) This shirt doesn’t fit me. I need to try _______________.
2) My phone is broken. I have to buy _______________.
3) I don’t like these shoes. Can you show me _______________ ones, please?
4) These pens are mine. _______________ are yours.
5) I saw two bikes yesterday. One was blue and _______________ was red.
6) I don’t want this book. Do you have _______________ one?
7) Some people like tea, while _______________ prefer coffee.
8) There are two keys. One is for the front door, and _______________ is for the back door.
9) This chair is broken. Do you have _______________ I could use?
10) Some students arrived on time, but _______________ were late.
Đáp án:
1) This shirt doesn’t fit me. I need to try another.
2) My phone is broken. I have to buy another.
3) I don’t like these shoes. Can you show me other ones, please?
4) These pens are mine. The others are yours.
5) I saw two bikes yesterday. One was blue and the other was red.
6) I don’t want this book. Do you have another one?
7) Some people like tea, while others prefer coffee.
8) There are two keys. One is for the front door, and the other is for the back door.
9) This chair is broken. Do you have another I could use?
10) Some students arrived on time, but others were late.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1) These sandwiches are delicious. Would you like (another/other) one?
2) I like both jackets, but I prefer (the other/the others) one more.
3) I have no interest in this movie. Show me (another/others) movie.
4) There are three balls here. One is blue, and (other/the other) is green.
5) Some of my friends live abroad, while (the others/another) are here in the city.
Đáp án:
1) These sandwiches are delicious. Would you like another one?
2) I like both jackets, but I prefer the other one more.
3) I have no interest in this movie. Show me another movie.
4) There are three balls here. One is blue, and the other is green.
5) Some of my friends live abroad, while the others are here in the city.
Qua bài viết trên, TAK12 đã cùng người học tìm hiểu về các từ One, Ones, Other, Others, The other, Another. Đây là một chủ điểm ngữ pháp khá phức tạp, đòi hỏi người học phải dành nhiều thời gian để luyện tập và làm quen. Hy vọng rằng với nội dung được chia sẻ vừa rồi, bạn sẽ có thể hiểu và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp này.
[%Included.TAK12%]