Động từ tường thuật (reporting verbs) được dùng để truyền tải ý tưởng, mục đích, dự định... Các động từ tường thuật phổ biến nhất trong câu gián tiếp chính là say, tell và ask. Ngoài ra, còn có nhiều động từ tường thuật khác thể hiện ý khuyên răn, cảnh báo, đề nghị... Trong bài viết sau, TAK12 sẽ giới thiệu các động từ tường thuật thường gặp nhất trong câu gián tiếp.
SAY + (THAT): Nói
Ví dụ:
Lưu ý: Tránh lỗi phổ biến này: Bob said me that he was happy.
TELL + SOMEONE + (THAT): Nói vớiSau tell, luôn phải có tân ngữ.
Ví dụ:
TELL + SOMEONE + (NOT) + TO: yêu cầuĐộng từ tường thuật tell trong cấu trúc trên biểu hiện ý đưa ra một mệnh lệnh.
Ví dụ:
ASK + SOMEONE + IF/WHETHER: cho câu hỏi có/không
ASK + SOMEONE + QUESTION WORD
Ví dụ:
Với các câu hỏi khác, động từ tường thuật ask được dùng như sau:
Lưu ý: Tránh lỗi phổ biến này: They asked to the police officer…
ASK + SOMEONE + (NOT) + TO: đề nghịCấu trúc này hàm ý đề nghị hành động nào đó từ người khác.
Ví dụ:
RECOMMEND + ING / RECOMMEND + THAT: gợi ý, khuyến nghị
Ví dụ:
SUGGEST + ING / SUGGEST + THAT: gợi ý
Ví dụ:
Lưu ý: Tránh lỗi phổ biến này: He suggested me to take an early train.
WARN + SOMEONE + ABOUT: cảnh báo
WARN + SOMEONE + NOT + TO
Ví dụ:
ADVISE + SOMEONE + (NOT) + TO: khuyên
Ví dụ:
ENCOURAGE + SOMEONE + TO: khích lệ, động viênĐộng từ tường thuật encourage dùng để gợi ý, khuyên bảo những điều tích cực.
Ví dụ:
ADMIT + THAT: thú nhận, thừa nhận (bạn đã biết lỗi)
Ví dụ:
ARGUE + THAT / ARGUE + ABOUT: tranh luận rằng/vềĐộng từ tường thuật argue có thể mang nghĩa chỉ sự cố gắng thuyết phục những người khác rằng ý kiến của bạn là đúng hoặc thể hiện sự tranh cãi giữa 2 người.
Ví dụ:
AGREE + THAT: đồng tình, nhất trí
Ví dụ:
Lưu ý: Tránh lỗi phổ biến này: I’m agree. Câu đúng là I agree (thông dụng hơn) hoặc I’m in agreement (mang tính trang trọng, lịch sự hơn).
CLAIM + (THAT): khẳng địnhĐộng từ tường thuật claim dùng để mô tả thứ mà ta nhấn mạnh là đúng, nhưng người khác có thể nghi ngờ ta đang nói dối.
Ví dụ:
COMPLAIN + THAT / COMPLAIN + ABOUT: phàn nàn, than thở
Ví dụ:
DENY + THAT: phủ nhận, chối bỏNếu bạn "phủ nhận" thứ gì đó, nó có nghĩa là bạn nói điều đó không đúng.
Ví dụ:
INSIST + THAT / INSIST + ON: nài nỉ, năn nỉ, khăng khăngĐộng từ tường thuật insist nghĩa là nói một cách hùng hồn rằng điều gì đó đúng hoặc nhấn mạnh bạn sẽ làm gì ó bất chấp mọi người đang cố gắng ngăn cản bạn.
Ví dụ:
SWEAR + THAT / SWEAR + TO: thề
Ví dụ:
THREATEN + TO: doạ, đe doạĐộng từ tường thuật threaten hàm ý bạn sẽ làm điều gì đó tồi tệ cho người khác.
Ví dụ:
EXPLAIN + THAT: giải thích
EXPLAIN + NOUN + TO SOMEONE
EXPLAIN + QUESTION WORD
Ví dụ:
Lưu ý: Tránh lỗi phổ biến này: She explained me… / I explained him… – không bao giờ có tân ngữ chỉ người đi ngay sau explain.
STATE + THAT: nhấn mạnh
Ví dụ:
REPLY + THAT: đáp lại
Ví dụ:
Lưu ý: Tránh lỗi phổ biến này: She replied me that… – không bao giờ có tân ngữ chỉ người đi ngay sau reply.
MENTION + THAT: đề cậpĐộng từ tường thuật mention nghĩa là bạn nói gì đó rất nhanh gọn hoặc điều này không quá quan trọng so với chủ đề chính.
Ví dụ:
ANNOUNCE + THAT
Ví dụ:
COMMAND + SOMEONE + TO: ra lệnh
Ví dụ:
DEMAND + THAT: đề nghị
DEMAND + NOUN
Ví dụ:
FORBID + SOMEONE + TO: cấm
Ví dụ:
BOAST + THAT: tự hào, hãnh diệnĐộng từ tường thuật boast nghĩa là nói điều gì đó tốt đẹp về bản thân hoặc thành tựu đạt được một cách hãnh diện.
Ví dụ:
PROPOSE + THAT: đề xuấtMang nghĩa gợi ý, đề xuất, động từ propose thường được dùng trong văn cảh mang tính trang trọng hơn một chút.
Ví dụ:
REVEAL + THAT: tiết lộ (điều bí mật trước đây hoặc thông tin nhạy cảm/ít người biết)
Ví dụ:
GUARANTEE + THAT: cam đoan, đảm bảo
Ví dụ:
PROMISE + (THAT) / PROMISE + TO: hứa
Ví dụ:
BEG + SOMEONE + TO/FOR: năn nỉ
Ví dụ:
REMIND + SOMEONE + TO/THAT: nhắc
Ví dụ:
Chủ điểm ngữ pháp động từ tường thuật trong câu gián tiếp trên TAK12 xuất hiện trong các chương trình ôn luyện sau:
Với các chương trình trên, bộ câu hỏi ôn luyện động từ tường thuật trong câu gián tiếp sẽ có trong mục Luyện chủ điểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này theo trình độ B2 trong chương trình tự học nâng cao trên TAK12.
Trên đây là toàn bộ kiến thức và bài tập ôn luyện về chủ điểm ngữ pháp động từ tường thuật trong câu gián tiếp. Hy vọng với thông tin trên, các bạn sẽ dễ dàng giải quyết các bài tập liên quan và giao tiếp thành thạo hơn.
[%Included.TAK12%]