Tổng hợp động từ tường thuật (reporting verbs) trong câu gián tiếp

Động từ tường thuật (Reporting verbs) được dùng để truyền tải ý tưởng, mục đích, dự định... Các động từ tường thuật phổ biến nhất trong câu gián tiếp chính là say, tell ask. Ngoài ra, còn có nhiều động từ tường thuật khác thể hiện ý khuyên răn, cảnh báo, đề nghị... Trong bài viết sau, TAK12 sẽ giới thiệu các động từ tường thuật thường gặp nhất trong câu gián tiếp.

1. Các động từ tường thuật thường gặp nhất

Trong bảng dưới đây, TAK12 đã liệt kê một số động từ tường thuật phổ biến, cấu trúc và ví dụ cụ thể của chúng trong câu:

Cấu trúc với động từ thường thuật

Ví dụ

SAY + (THAT): Nói rằng

Lưu ý: Không dùng "say" với tân ngữ trực tiếp.

  • Bob said he was happy.
  • Bob said that he was happy.
  • Bob said me that he was happy.

TELL + SOMEONE + (THAT): Nói với ai đó

Lưu ý: Sau "tell" luôn phải có tân ngữ.

  • Jane told me she had worked late.
  • Jane told me that she had worked late.

TELL + SOMEONE + (NOT) + TO: Yêu cầu ai đó

  • My mom told me to clean my room.
  • My dad told me not to play with fire.

ASK + SOMEONE + IF/WHETHER: Đặt câu hỏi có/không

  • They asked the teacher if there was any homework.
  • They asked the teacher whether there was any homework.

ASK + SOMEONE + QUESTION WORD: Đặt câu hỏi có từ để hỏi

Lưu ý: Không dùng "ask to someone."

  • He asked me what time it was.
  • She asked us how to get to the train station.
  • They asked the police officer why the road was closed.
  • They asked to the police officer why the road was closed.

ASK + SOMEONE + (NOT) + TO: Đề nghị ai đó

  • She asked me to close the door.
  • She asked me not to leave the door open.


Ngoài ra, dưới đây TAK12 đã tổng hợp thẻ flashcard các động từ tường thuật thường gặp. Bạn hãy ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem đầy đủ các từ tiếp theo nhé!

[%Included.Dangky%]

2. Phân loại các động từ tường thuật theo chức năng

Bên cạnh những động từ tường thuật thường gặp, TAK12 đã tổng hợp các động từ tường thuật theo từng chức năng cụ thể trong phần dưới đây:

Tổng hợp động từ tường thuật (reporting verbs) trong câu gián tiếp
Các động từ tường thuật thường gặp. Ảnh: My English Tutor

2.1. Động từ tường thuật chỉ lời khuyên

Động từ tường thuật chỉ lời khuyên

Ví dụ

RECOMMEND + ING / RECOMMEND + THAT: Gợi ý, khuyến nghị

  • I recommend staying in this hotel.
  • I recommend that you stay in this hotel.

SUGGEST + ING / SUGGEST + THAT: Gợi ý, đề nghị

Lưu ý: Tránh lỗi phổ biến: He suggested me to take an early train.

  • He suggested taking an early train.
  • He suggested that I take an early train.

WARN + SOMEONE + ABOUT / WARN + SOMEONE + NOT + TO: Cảnh báo

  • They warned us about the high prices in San Francisco.
  • They warned us not to move to San Francisco.

ADVISE + SOMEONE + (NOT) + TO: Khuyên

  • She advised me to start the assignment early.
  • She advised me not to wait until the last minute.

ENCOURAGE + SOMEONE + TO: Khích lệ, động viên

  • My parents encouraged me to take swimming lessons.

2.2. Động từ tường thuật chỉ sự tranh luận, tranh cãi

Động từ tường thuật chỉ sự tranh luận, tranh cãi

Ví dụ

ADMIT + THAT: Thú nhận, thừa nhận

  • He admitted that he’d stolen the money.

ARGUE + THAT / ARGUE + ABOUT: Tranh luận rằng/về

  • The lawyer argued that his client didn’t know he was breaking the law.
  • My parents are arguing about where to spend our family vacation.

AGREE + THAT: Đồng tình, nhất trí

Tránh lỗi phổ biến: I’m agree. Câu đúng là I agree (thông dụng) hoặc I’m in agreement (trang trọng).

  • The boss agreed that we should invest more in employee training.

CLAIM + (THAT): Khẳng định

  • She claimed that she’d locked the door.
  • She claimed she’d locked the door.

COMPLAIN + THAT / COMPLAIN + ABOUT: Phàn nàn, than thở

  • We complained that the hotel room was too hot.
  • We complained about the temperature in the hotel room.

DENY + THAT: Phủ nhận, chối bỏ

  • He denied that he was responsible.

INSIST + THAT / INSIST + ON: Nài nỉ, năn nỉ, khăng khăng

  • I insisted that I was innocent.
  • She insisted on paying for my drink.

SWEAR + THAT / SWEAR + TO: Thề

  • He swore that he’d left his wallet on the table.
  • He swore to get revenge.

THREATEN + TO: Doạ, đe doạ

  • The manager threatened to fire me.


Ngoài ra, dưới đây TAK12 đã tổng hợp thẻ flashcard các động từ tường thuật chỉ lời khuyên. Bạn hãy ấn lật thẻ để xem thông tin phía sau và ấn mũi tên hai bên để xem đầy đủ các từ tiếp theo nhé!

2.3. Động từ tường thuật chỉ lời tuyên bố, giải thích,...

Động từ tường thuật chỉ lời tuyên bố, giải thích,...

Ví dụ

EXPLAIN + THAT / EXPLAIN + NOUN + TO SOMEONE / EXPLAIN + QUESTION WORD: Giải thích

Tránh lỗi phổ biến: She explained me… / I explained him… – không bao giờ có tân ngữ chỉ người đi ngay sau explain.

  • The receptionist explained that the doctor was out to lunch.
  • Can you explain this math problem to me?
  • He explained how he’d built his own house.
STATE + THAT: Nhấn mạnh
  • The politician stated that he was in favor of immigration.

REPLY + THAT: Đáp lại

Tránh lỗi phổ biến: She replied me that… – không bao giờ có tân ngữ chỉ người đi ngay sau reply.

  • When I asked her about the project, she replied that she didn’t know anything.
MENTION + THAT: Đề cập
  • He mentioned that he’d put gas in the car.
ANNOUNCE + THAT: Thông báo
  • The teacher announced that everyone had passed the test.

2.4. Động từ tường thuật để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh,...

Động từ tường thuật để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh,...

Ví dụ
COMMAND + SOMEONE + TO: Ra lệnh
  • The officer commanded the soldier to clean the room.
DEMAND + THAT / DEMAND + NOUN: Đề nghị
  • My sister demanded that I give her an answer.
  • My sister demanded an answer.
FORBID + SOMEONE + TO: Cấm
  • We forbade our kids to use the computer without supervision.

2.5. Các động từ tường thuật khác

Các động từ tường thuật khác

Ví dụ
BOAST + THAT: Tự hào, hãnh diện
  • He boasted that he always got the best grades in the class.
PROPOSE + THAT: Đề xuất
  • She proposed that we take a ten-minute break.
REVEAL + THAT: Tiết lộ
  • In the interview, he revealed that he struggled with self-esteem.
GUARANTEE + THAT: Cam đoan, đảm bảo
  • We guarantee that our products are made from high-quality materials.
PROMISE + (THAT) / PROMISE + TO: Hứa
  • You promised that you’d help me.
  • You promised you’d help me.
  • You promised to help me.
BEG + SOMEONE + TO / BEG + SOMEONE + FOR: Năn nỉ
  • I’m begging you to reconsider.
  • I’m begging you for another chance.
REMIND + SOMEONE + TO / REMIND + SOMEONE + THAT: Nhắc
  • She reminded me to go to the bank.
  • She reminded me that the bank is closed on Sundays.

3. Các chương trình ôn luyện có chủ điểm động từ tường thuật

Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và thành thạo các động từ tường thuật, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo trình độ B2 (theo Khung tham chiếu chung châu Âu - CEFR). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

👉 Luyện chủ điểm này theo level B2


Trên đây là toàn bộ kiến thức và bài tập ôn luyện về chủ điểm ngữ pháp động từ tường thuật trong câu gián tiếp. Hy vọng với thông tin trên, các bạn sẽ dễ dàng giải quyết các bài tập liên quan và giao tiếp thành thạo hơn.

[%Included.TAK12%]